Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp định nghĩa FMCG, phân loại sản phẩm, đặc điểm và hệ thống phân phối của ngành. Đồng thời sẽ tìm hiểu top 10 công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam, cũng như những xu hướng và thách thức mà ngành FMCG đang đối mặt trong bối cảnh thị trường hiện nay.

1. FMCG là gì?

FMCG (viết tắt của Fast Moving Consumer Goods) là hàng tiêu dùng nhanh. Đây là ngành công nghiệp chuyên sản xuất và phân phối những mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, phục vụ cho cuộc sống của con người như thực phẩm, đồ uống, đồ dùng chăm sóc cá nhân, văn phòng phẩm,... Chúng là những sản phẩm có vòng đời ngắn, tiêu thụ nhanh, giá thành cạnh tranh và được bán với số lượng lớn.

FMCG là ngành hàng tiêu dùng nhanh

2. Đặc điểm nổi bật của ngành FMCG

Ngành hàng tiêu dùng nhanh có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Vòng đời sản phẩm ngắn: Các sản phẩm FMCG thường có vòng đời ngắn, từ vài tháng đến vài năm. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới, phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Nhu cầu cao, thường xuyên được mua lại: FMCG là những sản phẩm thiết yếu, được người tiêu dùng mua sắm thường xuyên, lặp đi lặp lại.
  • Mạng lưới phân phối rộng khắp: Để tiếp cận được đông đảo người tiêu dùng, ngành FMCG cần có mạng lưới phân phối rộng khắp, phủ sóng từ thành thị đến nông thôn.
  • Biên lợi nhuận thấp: Do cạnh tranh gay gắt và giá thành sản phẩm thấp, biên lợi nhuận của các sản phẩm FMCG thường không cao.
  • Cạnh tranh gay gắt: Ngành FMCG là một trong những ngành cạnh tranh khốc liệt nhất trên thị trường, với sự tham gia của cả các thương hiệu nội địa và quốc tế.
  • Chi phí tiếp thị cao: Để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và cạnh tranh với các đối thủ, các doanh nghiệp FMCG thường phải đầu tư mạnh vào hoạt động tiếp thị, quảng cáo.

3. Các nhóm sản phẩm ngành FMCG

Các loại sản phẩm FMCG rất đa dạng, phong phú, có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:

  • Chăm sóc gia đình: Nhóm sản phẩm này bao gồm các loại sản phẩm phục vụ cho nhu cầu hàng ngày của gia đình như làm sạch nhà cửa, tạo môi trường sống sạch sẽ, thơm tho cho gia đình. Các sản phẩm tiêu biểu gồm nước giặt, nước rửa chén, bột giặt, chất tẩy rửa, nước lau sàn,...
  • Thực phẩm và đồ uống (F&B): Đây là nhóm sản phẩm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngành FMCG, đáp ứng nhu cầu ăn uống thiết yếu hàng ngày của người tiêu dùng. Các sản phẩm tiêu biểu gồm thực phẩm đóng hộp, bánh kẹo, sữa, nước giải khát, đồ ăn liền,...
  • Chăm sóc cá nhân: Nhóm sản phẩm này bao gồm các loại sản phẩm phục vụ cho nhu cầu làm đẹp, vệ sinh cá nhân, giúp người tiêu dùng chăm sóc bản thân và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các sản phẩm tiêu biểu như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, mỹ phẩm,...
  • Chăm sóc sức khỏe: Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm thuốc mà người tiêu dùng có thể mua mà không cần đơn thuốc từ bác sĩ và có sẵn tại các cửa hàng thuốc. Ngoài ra, danh mục này cũng bao gồm thực phẩm chức năng và các sản phẩm về sức khỏe phụ nữ. Một số sản phẩm nối bật như thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin,...

Bột giặt phục vụ nhu cầu sống hàng ngày của gia đình

4. So sánh ngành FMCG với các ngành khác trên thị trường

Hiểu rõ sự khác biệt giữa FMCG, Retail (Bán lẻ) và CPG (Hàng tiêu dùng đóng gói) là rất quan trọng trong kinh doanh và Marketing. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chính xác ba khái niệm này và mối quan hệ giữa chúng:

Tiêu chí FMCG Retail CPG
Định nghĩa Hàng hóa được bán nhanh chóng và với giá thành tương đối thấp, thường được tiêu thụ thường xuyên. Hoạt động bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Hàng hóa được đóng gói để bán lẻ, có thể là hàng tiêu dùng nhanh hoặc hàng tiêu dùng lâu bền.
Ví dụ Sữa, bánh mì, nước ngọt, kem đánh răng, giấy vệ sinh Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tạp hóa, website thương mại điện tử Bột giặt, dầu gội, đồ hộp, điện thoại di động, máy tính xách tay
Đặc điểm Chu kỳ tiêu thụ ngắn, giá thành thấp, khối lượng bán lớn Cung cấp điểm bán, dịch vụ khách hàng, quản lý hàng tồn kho Đóng gói bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin sản phẩm, đa dạng về chủng loại và giá cả
Mối quan hệ Là một loại sản phẩm thuộc nhóm CPG Là kênh phân phối cho cả FMCG và các sản phẩm CPG khác Là một nhóm sản phẩm rộng hơn, bao gồm cả FMCG

5. Đặc điểm hệ thống phân phối của các doanh nghiệp FMCG

Hệ thống phân phối đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của các doanh nghiệp FMCG. Các loại hình phân phối FMCG thường có những đặc điểm sau:

  • Mạng lưới rộng khắp, phủ sóng toàn quốc: Để tiếp cận được đông đảo người tiêu dùng, các doanh nghiệp FMCG cần xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp, phủ sóng từ thành thị đến nông thôn, từ cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ đến siêu thị, trung tâm thương mại lớn.
  • Đa dạng kênh phân phối: Các kênh phân phối FMCG rất đa dạng, bao gồm:
    • Kênh truyền thống: Cửa hàng tạp hóa, chợ, đại lý bán buôn...
    • Kênh hiện đại: Siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi...
    • Kênh online: Website thương mại điện tử, sàn giao dịch điện tử, mạng xã hội...
  • Quản lý kho bãi và vận chuyển hiệu quả: FMCG là những sản phẩm có vòng đời ngắn, do đó các doanh nghiệp FMCG cần có hệ thống kho bãi hiện đại, quy trình quản lý kho bãi và vận chuyển hiệu quả để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt nhất.
  • Quan hệ đối tác chiến lược: Các doanh nghiệp FMCG thường xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các nhà phân phối, đại lý, nhà bán lẻ... để mở rộng mạng lưới phân phối, tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kênh phân phối đa dạng của FMCG

6. Xu hướng và thách thức của ngành FMCG

Ngành FMCG đang đối mặt với nhiều xu hướng và thách thức mới, đòi hỏi các doanh nghiệp phải thích ứng và đổi mới để duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững.

6.1. Xu hướng của ngành FMCG

  • Nhu cầu về các sản phẩm cao cấp và nhãn hàng riêng: Người tiêu dùng ngày càng có xu hướng lựa chọn các sản phẩm FMCG cao cấp, chất lượng tốt, có nguồn gốc rõ ràng và an toàn cho sức khỏe. Ngoài ra, nhu cầu về nhãn hàng riêng (private label) cũng đang tăng lên, tạo cơ hội cho các nhà bán lẻ phát triển thương hiệu riêng của mình và cạnh tranh với các thương hiệu FMCG lớn.
  • Phát triển kênh bán hàng hiện đại: Kênh bán hàng hiện đại như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi... đang phát triển mạnh mẽ, thu hút ngày càng nhiều người tiêu dùng. Các doanh nghiệp FMCG cần đẩy mạnh hợp tác với các kênh bán hàng hiện đại để mở rộng thị phần và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • Thương mại điện tử bùng nổ: Thương mại điện tử đang bùng nổ tại Việt Nam, tạo ra kênh phân phối mới hiệu quả cho các doanh nghiệp FMCG. Các doanh nghiệp cần đầu tư phát triển kênh bán hàng online, tối ưu trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng và tận dụng các công cụ Marketing Online.
  • Đô thị hóa và tăng trưởng tầng lớp trung lưu: Quá trình đô thị hóa và tăng trưởng tầng lớp trung lưu tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm FMCG chất lượng cao, tiện lợi và đa dạng. Đây là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp FMCG phát triển thị trường và mở rộng danh mục sản phẩm.

Phát triển kênh bán hàng online cho ngành FMCG

6.2. Thách thức của ngành FMCG

  • Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu quốc tế: Thị trường FMCG Việt Nam đang ngày càng thu hút sự quan tâm của các thương hiệu quốc tế. Các doanh nghiệp nội địa phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài, đòi hỏi phải nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và chiến lược Marketing.
  • Vấn đề về an toàn thực phẩm: An toàn thực phẩm là vấn đề được người tiêu dùng đặc biệt quan tâm, nhất là đối với các sản phẩm FMCG thuộc nhóm thực phẩm và đồ uống. Các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm để xây dựng niềm tin với người tiêu dùng và phát triển bền vững.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: Ngành FMCG đòi hỏi chuỗi cung ứng phức tạp và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nhanh chóng. Việc quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm vận chuyển, lưu kho và phân phối vẫn còn gặp nhiều thách thức.

Để nắm rõ hơn về xu hướng, sự phát triển của thị trường FMCG tại Việt Năm trong năm 2024, bạn có thể tham khảo thêm: Báo cáo thị trường FMCG Việt Nam 2024

Cần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi sản xuất

7. Các loại hình công việc của FMCG

Ngành FMCG đòi hỏi sự đa dạng trong các loại hình công việc để đáp ứng nhu cầu sản xuất, phân phối và tiếp thị sản phẩm tới tay người tiêu dùng. Dưới đây là một số loại hình công việc phổ biến trong ngành FMCG:

  • Quản lý kinh doanh: Đây là công việc quan trọng, chịu trách nhiệm về việc hoạch định chiến lược kinh doanh, phát triển thị trường, quản lý doanh số và lợi nhuận. Công việc này yêu cầu khả năng phân tích thị trường, đưa ra quyết định kinh doanh và quản lý đội ngũ nhân viên.
  • Quản lý sức khỏe và an toàn tiêu dùng: Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng là yếu tố then chốt trong ngành FMCG. Vị trí này chịu trách nhiệm giám sát quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, sức khỏe cộng đồng.
  • Phân tích mua sắm: Phân tích thị trường, dự đoán xu hướng tiêu dùng, đánh giá hiệu quả các chiến dịch tiếp thị và đưa ra đề xuất cải tiến. Công việc này yêu cầu khả năng phân tích dữ liệu, tư duy logic và hiểu biết về thị trường.
  • Tìm nguồn cung ứng: Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên vật liệu ổn định, chất lượng và giá cả cạnh tranh. Công việc này đòi hỏi kỹ năng đàm phán, quản lý chuỗi cung ứng và xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.

8. Cơ hội nghề nghiệp của ngành FMCG

FMCG là ngành cung cấp các sản phẩm thiết yếu hàng ngày nên luôn có nhu cầu cao về nhân lực ở nhiều vị trí và cấp bậc khác nhau. Dưới đây là một số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong ngành FMCG:

  • Quản lý Thương hiệu (Brand Manager): Là người dẫn dắt chiến lược phát triển thương hiệu, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ và xây dựng kế hoạch truyền thông tiếp thị. Vị trí này đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy chiến lược và khả năng lãnh đạo để đưa thương hiệu đến thành công. 
  • Quản lý Sản phẩm (Product Manager): Đây là vị trí cần nắm bắt nhu cầu thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có. Công việc này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và quản lý vòng đời của sản phẩm, từ giai đoạn nghiên cứu ý tưởng, phát triển, thử nghiệm cho đến khi ra mắt thị trường. 
  • Marketing: Đảm nhiệm các hoạt động quảng bá sản phẩm và xây dựng thương hiệu, bao gồm lập kế hoạch và triển khai chiến dịch Marketing trên nhiều kênh truyền thông, quản lý ngân sách và đo lường hiệu quả. 
  • Chuỗi cung ứng (Supply Chain): Đảm bảo hoạt động cung ứng, sản xuất và phân phối sản phẩm diễn ra liên tục và hiệu quả. Công việc bao gồm quản lý kho bãi, vận chuyển, logistics và giải quyết các vấn đề phát sinh. 
  • Nghiên cứu thị trường (Market Research): Thực hiện thu thập và phân tích dữ liệu thị trường, nghiên cứu hành vi tiêu dùng và dự đoán xu hướng, từ đó cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc ra quyết định chiến lược của công ty. 
  • Sản xuất (Manufacturing): Giám sát và đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra đúng tiến độ, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Công việc liên quan đến vị trí này bao gồm quản lý nhân sự, máy móc, nguyên vật liệu và kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

9. 10 công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam

Bảng xếp hạng top 10 công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam dưới đây thể hiện đánh giá một cách toàn diện và khách quan dựa trên các tiêu chí về độ nhận diện thương hiệu, số lượng sản phẩm & độ phủ thị trường.

9.1. Unilever Việt Nam

Unilever là tập đoàn đa quốc gia của Anh và Hà Lan, một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới. Unilever Việt Nam là một trong những công ty FMCG lớn nhất tại Việt Nam, với hơn 30 năm hoạt động, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của thị trường FMCG Việt Nam.

Lĩnh vực hoạt động: Unilever Việt Nam hoạt động đa dạng trong 3 lĩnh vực chính:

  • Chăm sóc gia đình: Cung cấp các sản phẩm tẩy rửa, vệ sinh nhà cửa (Omo, Sunlight, Comfort, Vim,...).
  • Chăm sóc cá nhân: Cung cấp các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, vệ sinh cá nhân (Dove, Clear, Pond's, Closeup, Sunsilk,...).
  • Thực phẩm và đồ uống: Cung cấp các sản phẩm thực phẩm, gia vị, nước giải khát (Knorr, Lipton, Magnum, Cornetto,...)

Một số thương hiệu nổi bật của Unilever

9.2. Vinamilk

Vinamilk là công ty sữa hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập năm 1976. Vinamilk đã khẳng định vị thế dẫn đầu thị trường sữa Việt Nam trong nhiều năm liền, đồng thời là một trong những thương hiệu FMCG được người tiêu dùng tin tưởng và yêu thích.

Lĩnh vực hoạt động: Vinamilk chuyên sản xuất và kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa bao gồm: Sữa tươi tiệt trùng, sữa chua, sữa bột,... (Vinamilk, Optimum, Yoko, Susu,...)

Các nhóm sản phẩm nổi bật của Vinamilk

9.3. Masan Consumer Holdings

Masan Consumer Holdings là công ty con của Tập đoàn Masan, một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất tại Việt Nam. Masan Consumer Holdings hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống.

Lĩnh vực hoạt động:

  • Thực phẩm và đồ uống: Mì gói, nước mắm, tương ớt, cà phê (Omachi, Kokomi, Vinacafe,...)
  • Gia vị: Nước mắm, tương ớt, hạt nêm, bột canh (Chinsu, Nam Ngư,...)

Một số sản phẩm nổi bật của Masan

9.4. Nestlé Việt Nam

Nestlé là tập đoàn thực phẩm và đồ uống đa quốc gia của Thụy Sĩ, là một trong những công ty thực phẩm lớn nhất thế giới. Nestlé Việt Nam được thành lập năm 1995 và nhanh chóng trở thành một trong những công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam.

Lĩnh vực hoạt động: Nestlé Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống như cà phê, sữa, ngũ cốc, thực phẩm cho trẻ em (Nescafé, Milo, KitKat, Nespresso,...)

Một số thương hiệu con của Nestle

9.5. Procter & Gamble (P&G) Việt Nam

P&G là tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng. P&G Việt Nam được thành lập năm 1995 và đã trở thành một trong những công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam.

Lĩnh vực hoạt động:

  • Chăm sóc gia đình: Bột giặt, nước giặt, nước xả vải (Tide, Ariel, Downy,...)
  • Chăm sóc cá nhân: Dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, dao cạo râu (Pampers, Gillette, Head & Shoulders,...)

Các thương hiệu con của P&G

9.6. Coca-Cola Việt Nam

Coca-Cola là tập đoàn nước giải khát đa quốc gia của Mỹ, là một trong những thương hiệu nước giải khát nổi tiếng và phổ biến nhất thế giới. Coca-Cola Việt Nam được thành lập năm 1994 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trên thị trường nước giải khát Việt Nam.

Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất và kinh doanh nước giải khát (Coca-Cola, Sprite, Fanta,...)

Một số sản phẩm nổi bật của Coca-Cola

9.7. PepsiCo Việt Nam

PepsiCo là tập đoàn thực phẩm và đồ uống đa quốc gia của Mỹ, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Coca-Cola trên thị trường nước giải khát toàn cầu. PepsiCo Việt Nam được thành lập năm 1994.

Lĩnh vực hoạt động:

  • Sản xuất và kinh doanh nước giải khát (Pepsi, 7 Up, Mirinda,...)
  • Thực phẩm nhẹ, đồ ăn vặt (Lay's, Cheetos,...)

Các sản phẩm nổi bật của PepsiCo tại Việt Nam

9.8. Acecook Việt Nam

Acecook là công ty thực phẩm Nhật Bản, chuyên sản xuất mì ăn liền và các sản phẩm thực phẩm khác. Acecook Việt Nam được thành lập năm 1993 và đã trở thành một trong những công ty mì ăn liền hàng đầu tại Việt Nam.

Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất và kinh doanh đồ ăn liền (Hảo Hảo, Gấu Đỏ, Đệ Nhất,...)

Các sản phẩm đồ ăn liền của Acecook

9.9. TH True Milk

TH True Milk là công ty sữa tươi sạch của Việt Nam, được thành lập năm 2009. TH True Milk đã tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường sữa Việt Nam nhờ vào chiến lược tập trung vào sản phẩm sữa tươi sạch, chất lượng cao.

Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất và kinh doanh sữa tươi sạch và các sản phẩm từ sữa (TH True Milk, TH True Yogurt, TH True Nut,...)

Một số nhóm sản phẩm nổi bật của TH True Milk

9.10. Kinh Đô (Mondelez Kinh Đô)

Kinh Đô là công ty bánh kẹo hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập năm 1993. Năm 2015, Kinh Đô được mua lại bởi Mondelez International, tập đoàn bánh kẹo đa quốc gia của Mỹ.

Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất, kinh doanh bánh kẹo và kem (Cosy, Solite, Oreo, AFC,...)

Các thương hiệu con của Mondelez Kinh Đô

Ngành FMCG tại Việt Nam đang phát triển năng động với tiềm năng tăng trưởng lớn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp FMCG cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Bằng cách nắm bắt xu hướng, hiểu rõ thách thức và ứng dụng các chiến lược kinh doanh phù hợp, doanh nghiệp FMCG có thể tăng cường năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững.

Xem thêm: