Media Lab cung cấp cho cách viết Content Marketing hút khách hàng tiềm năng, tăng nhận thức thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng qua hướng dẫn chi tiết kèm theo đó là ví dụ cụ thể về 8 cấu trúc viết Content Marketing hiệu quả, 5 bước thực hiện và 15 mẹo hay để bạn có thể tự tin tạo ra nội dung chất lượng cao.

1. Content Marketing là gì?

Content Marketing (Tiếp thị nội dung) là một chiến lược tiếp thị bao gồm tất cả các dạng thức marketing tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó thúc đẩy hành động của họ có lợi cho doanh nghiệp. 

Các dạng Content bao gồm

  • Bài viết blog: Cung cấp thông tin, hướng dẫn, hoặc phân tích về các chủ đề liên quan đến ngành nghề.
  • Video: Giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hoặc chia sẻ câu chuyện thương hiệu.
  • Infographic: Trình bày dữ liệu hoặc thông tin phức tạp một cách trực quan và dễ hiểu.
  • E-books và Whitepapers: Cung cấp kiến thức sâu rộng hơn về các vấn đề cụ thể.
  • Podcast: Thảo luận về các xu hướng ngành, phỏng vấn chuyên gia, hoặc chia sẻ kinh nghiệm.

Những loại Content Marketing

2. 8 cấu trúc giúp sáng tạo Content Marketing chuẩn

2.1. AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)

Cấu trúc AIDA là một phương pháp phổ biến trong marketing, bao gồm 4 bước: thu hút sự chú ý (Attention), kích thích sự quan tâm (Interest), tạo mong muốn (Desire), và thúc đẩy hành động (Action). Cấu trúc này giúp marketer dẫn dắt khách hàng từ việc nhận thức đến thực hiện hành động mua hàng hoặc tương tác với thương hiệu.

Giải thích cấu trúc AIDA như sau:

  • Attention (Chú ý): Bắt đầu bằng việc thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng thông qua tiêu đề, hình ảnh hoặc yếu tố nổi bật.
  • Interest (Quan tâm): Sau khi thu hút sự chú ý, nội dung cần duy trì sự quan tâm bằng cách cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị.
  • Desire (Mong muốn): Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách nêu bật những lợi ích của chúng.
  • Action (Hành động): Cuối cùng, thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động như mua hàng, đăng ký hoặc liên hệ.

Ví dụ minh họa:

  • Attention: "Bạn có muốn làn da sáng mịn tự nhiên chỉ trong 7 ngày?"
  • Interest: "Sản phẩm dưỡng da XYZ với công thức chiết xuất từ thiên nhiên đã được hơn 10.000 người tin dùng."
  • Desire: "Sản phẩm giúp loại bỏ nếp nhăn, dưỡng ẩm và mang lại làn da tươi trẻ mỗi ngày."
  • Action: "Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm giá 20%!"

2.2.  4A (Aware – Attitude – Act – Act again)

Cấu trúc 4A tập trung vào quá trình chuyển đổi khách hàng từ việc nhận biết đến hành động và tái sử dụng. Đây là một phiên bản nâng cao của quy trình nhận diện thương hiệu và thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng.

Giải thích cấu trúc 4A như sau:

  • Aware (Nhận biết): Bước đầu tiên là giúp khách hàng nhận biết về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh tiếp thị như quảng cáo, mạng xã hội hoặc SEO.
  • Attitude (Thái độ): Sau khi nhận biết, khách hàng hình thành thái độ dựa trên ấn tượng, thông tin, và cảm nhận về sản phẩm. Thái độ này quyết định liệu khách hàng có muốn tìm hiểu thêm hoặc sử dụng sản phẩm hay không.
  • Act (Hành động): Khi thái độ tích cực, khách hàng sẽ thực hiện hành động như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến thương hiệu.
  • Act again (Tái hành động): Bước cuối cùng là khuyến khích khách hàng quay lại và mua lại sản phẩm hoặc giới thiệu cho người khác, tạo lòng trung thành và sự lặp lại.
Ví dụ minh họa:
  • Aware: Một thương hiệu thời trang quảng cáo trên Facebook, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng về bộ sưu tập mới.
  • Attitude: Khách hàng thấy quảng cáo và ấn tượng với phong cách thiết kế của bộ sưu tập, tạo ra thái độ tích cực đối với thương hiệu.
  • Act: Khách hàng ghé thăm website và mua một chiếc váy từ bộ sưu tập.
  • Act again: Sau đó, khách hàng hài lòng với sản phẩm và quay lại mua thêm sản phẩm khác từ thương hiệu, hoặc giới thiệu cho bạn bè.

Cấu trúc 4A nhấn mạnh quá trình không chỉ tạo ra khách hàng một lần, mà còn tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài thông qua tái hành động.

Cấu trúc viết Content Marketing AIDA và 4A

2.3. 4C (Clear – Concise – Compelling – Credible)

Cấu trúc 4C nhấn mạnh việc tạo ra nội dung marketing theo bốn tiêu chí: rõ ràng, ngắn gọn, thuyết phục và đáng tin cậy. Mục tiêu của cấu trúc này là đảm bảo nội dung không chỉ dễ hiểu mà còn có khả năng thu hút và tạo lòng tin nơi khách hàng.

Giải thích cấu trúc 4C như sau:

  • Clear (Rõ ràng): Nội dung phải rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng những thuật ngữ phức tạp hay thông tin gây nhầm lẫn.
  • Concise (Ngắn gọn): Trình bày thông điệp một cách ngắn gọn và trực tiếp, tránh việc viết quá dài dòng hoặc rườm rà.
  • Compelling (Thuyết phục): Nội dung phải hấp dẫn, thuyết phục và kích thích sự quan tâm của khách hàng, thúc đẩy họ hành động.
  • Credible (Đáng tin cậy): Nội dung cần được xây dựng dựa trên những thông tin chính xác, minh chứng cụ thể để tạo lòng tin nơi khách hàng. 
Ví dụ minh họa:
  • Clear: "Sản phẩm dưỡng da này giúp làm sáng da trong 7 ngày."
  • Concise: "Dùng hai lần mỗi ngày, sáng và tối."
  • Compelling: "Được hơn 95% người dùng đánh giá tích cực về khả năng dưỡng ẩm và giảm thâm nám."
  • Credible: "Sản phẩm đã được kiểm nghiệm lâm sàng bởi viện nghiên cứu da liễu XYZ."

Cấu trúc 4C đảm bảo nội dung marketing vừa truyền đạt thông tin hiệu quả, vừa thuyết phục khách hàng dựa trên sự rõ ràng và tin cậy, đồng thời duy trì sự ngắn gọn và hấp dẫn.

2.4. 4P (Picture – Promise – Prove – Push)

Cấu trúc 4P tập trung vào việc xây dựng nội dung thông qua các yếu tố hình ảnh, lời hứa, bằng chứng và lời kêu gọi hành động mạnh mẽ. Đây là một cách tiếp cận nhằm thuyết phục khách hàng bằng cách vẽ ra một viễn cảnh cụ thể, đưa ra lời hứa về lợi ích, chứng minh tính xác thực, và thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động.

Giải thích cấu trúc 4P như sau:

  • Picture (Hình ảnh): Tạo ra hình ảnh hoặc viễn cảnh mà khách hàng có thể hình dung khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Promise (Lời hứa): Đưa ra lời hứa cụ thể về giá trị hoặc lợi ích mà sản phẩm sẽ mang lại cho khách hàng.
  • Prove (Chứng minh): Cung cấp bằng chứng, chứng thực hoặc dữ liệu để củng cố lời hứa, tạo niềm tin nơi khách hàng.
  • Push (Thúc đẩy): Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, khuyến khích khách hàng thực hiện bước tiếp theo, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Ví dụ minh họa:
  • Picture: "Hãy tưởng tượng bạn có làn da mịn màng, sáng khỏe chỉ sau 7 ngày."
  • Promise: "Với sản phẩm dưỡng da XYZ, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn làn da trẻ trung, không còn nếp nhăn."
  • Prove: "Sản phẩm được kiểm nghiệm bởi 10.000 khách hàng và 98% đã hài lòng với kết quả."
  • Push: "Đặt mua ngay hôm nay để nhận giảm giá 20%!"

Cấu trúc 4P giúp tạo ra nội dung hấp dẫn, đáng tin cậy và kích thích hành động từ khách hàng, sử dụng hình ảnh rõ nét, lời hứa thuyết phục, và bằng chứng xác thực.

Cấu trúc viết Content Marketing 4C và 4P

2.5. APP (Agree – Promise – Preview)

Cấu trúc APP là một công thức đơn giản nhưng hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý và thuyết phục khách hàng bằng cách kết nối ngay lập tức, đưa ra lời hứa về lợi ích, và cung cấp một cái nhìn trước về điều mà khách hàng có thể nhận được. Đây là phương pháp thường được sử dụng trong content marketing để tạo lập niềm tin và thu hút khách hàng tiềm năng.

Giải thích cấu trúc APP như sau: 

  • Agree (Đồng ý): Bắt đầu bằng việc khiến khách hàng đồng ý với một tuyên bố chung mà họ có thể dễ dàng nhận ra hoặc đồng cảm.
  • Promise (Lời hứa): Sau đó, đưa ra lời hứa về giá trị hoặc lợi ích cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ mang lại.
  • Preview (Xem trước): Cuối cùng, cung cấp một bản xem trước, giới thiệu về những gì khách hàng sẽ nhận được nếu họ thực hiện hành động.
Ví dụ minh họa:
  • Agree: "Bạn có đang cảm thấy mệt mỏi với việc làn da không đều màu và thiếu sức sống?"
  • Promise: "Chúng tôi có giải pháp giúp bạn khôi phục làn da rạng rỡ chỉ trong 7 ngày."
  • Preview: "Với sản phẩm XYZ, bạn sẽ thấy làn da sáng mịn hơn mỗi ngày nhờ công thức chiết xuất từ thiên nhiên."

Cấu trúc APP giúp nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng bằng cách đồng cảm với vấn đề của họ, hứa hẹn một giải pháp rõ ràng, và cung cấp cái nhìn sơ lược về kết quả họ sẽ đạt được.

2.6. PAS (Problem – Agitate – Solve)

Cấu trúc PAS là một phương pháp hiệu quả trong content marketing, tập trung vào việc thu hút sự chú ý của khách hàng bằng cách nêu rõ vấn đề, khuấy động sự quan tâm bằng cách làm cho vấn đề trở nên cấp bách hơn, và sau đó cung cấp giải pháp.

Giải thích cấu trúc PAS: 

  • Problem (Vấn đề): Bắt đầu bằng việc chỉ ra vấn đề mà khách hàng đang gặp phải hoặc lo lắng.
  • Agitate (Khuấy động): Khuấy động cảm xúc bằng cách làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hoặc quan trọng hơn, tạo sự khẩn trương trong việc tìm kiếm giải pháp.
  • Solve (Giải quyết): Cuối cùng, cung cấp giải pháp rõ ràng để giải quyết vấn đề đã nêu, tạo niềm tin rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ giúp khách hàng vượt qua thách thức.
Ví dụ minh họa:
  • Problem: "Bạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì một làn da khỏe mạnh giữa môi trường ô nhiễm và khói bụi?"
  • Agitate: "Nếu không chăm sóc đúng cách, làn da của bạn sẽ nhanh chóng bị xỉn màu, nổi mụn, và lão hóa sớm."
  • Solve: "Sản phẩm XYZ của chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện để bảo vệ da khỏi tác hại môi trường, giúp da bạn luôn tươi trẻ và mịn màng."

Cấu trúc PAS hiệu quả trong việc thu hút khách hàng bằng cách nhấn mạnh vào vấn đề của họ và sau đó cung cấp giải pháp cụ thể, thuyết phục rằng sản phẩm hoặc dịch vụ có thể giải quyết khó khăn đó.

Cấu trúc viết Content Marketing APP và PAS

2.7. FAB (Features – Advantages – Benefits)

Cấu trúc FAB giúp trình bày các đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách rõ ràng, tập trung vào việc mô tả tính năng, lợi thế, và lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được. Mục tiêu của cấu trúc này là kết nối giá trị thực sự của sản phẩm với nhu cầu của khách hàng, từ đó thuyết phục họ đưa ra quyết định mua hàng.

Giải thích cấu trúc FAB:

  • Features (Tính năng): Mô tả các đặc điểm nổi bật của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Advantages (Lợi thế): Giải thích những lợi thế mà các tính năng này mang lại, giúp sản phẩm vượt trội so với các lựa chọn khác.
  • Benefits (Lợi ích): Nêu rõ các lợi ích thực tế mà khách hàng sẽ nhận được từ sản phẩm, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
Ví dụ minh họa:
  • Features: "Kem dưỡng da XYZ chứa chiết xuất từ lô hội và vitamin E."
  • Advantages: "Giúp dưỡng ẩm sâu, phục hồi da khô và nứt nẻ."
  • Benefits: "Bạn sẽ có làn da mềm mại, căng bóng chỉ sau 1 tuần sử dụng."

Cấu trúc FAB giúp khách hàng hiểu rõ giá trị sản phẩm không chỉ qua những đặc tính kỹ thuật mà còn từ lợi ích cụ thể mà họ sẽ nhận được, từ đó thuyết phục họ đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn.

2.8. BAB (Before – After – Bridge)

Cấu trúc BAB tập trung vào việc mô tả tình trạng của khách hàng trước khi sử dụng sản phẩm, sau khi sử dụng sản phẩm, và giới thiệu "cầu nối" (Bridge) – chính là sản phẩm hoặc dịch vụ giúp họ đạt được sự thay đổi tích cực. Đây là phương pháp giúp tạo dựng sự so sánh rõ ràng và thuyết phục, cho thấy sự khác biệt mà sản phẩm mang lại.

Giải thích cấu trúc BAB như sau: 

  • Before (Trước): Mô tả tình trạng hiện tại của khách hàng, thường là vấn đề hoặc khó khăn họ đang gặp phải.
  • After (Sau): Mô tả tình trạng sau khi khách hàng đã sử dụng sản phẩm, nhấn mạnh vào những cải thiện hoặc thay đổi tích cực.
  • Bridge (Cầu nối): Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ là yếu tố chính giúp khách hàng đạt được kết quả tốt hơn.
Ví dụ minh họa:
  • Before: "Trước khi dùng kem chống nắng XYZ, da của bạn thường xuyên bị khô ráp và cháy nắng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời."
  • After: "Sau khi sử dụng kem chống nắng XYZ, da của bạn không chỉ được bảo vệ mà còn trở nên mềm mịn và đều màu hơn."
  • Bridge: "Với công thức đặc biệt chứa SPF 50 và thành phần dưỡng ẩm, kem chống nắng XYZ là giải pháp hoàn hảo giúp bảo vệ làn da bạn khỏi tác hại của tia UV."

 Cấu trúc BAB là cách tuyệt vời để kể một câu chuyện thuyết phục về sự biến đổi, tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa nhu cầu của khách hàng và giải pháp mà sản phẩm cung cấp.

Cấu trúc viết Content Marketing  FAB và BAB

3. 5 bước viết Content Marketing hiệu quả

3.1. Xác định mục tiêu

Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục tiêu mà bạn muốn đạt được thông qua nội dung. Mục tiêu có thể là tăng nhận thức thương hiệu, tạo dựng lòng tin, tăng doanh số bán hàng hoặc thu thập thông tin khách hàng.

Ví dụ: Nếu mục tiêu là tăng doanh số, bạn có thể viết nội dung tập trung vào việc giải thích lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.

3.2. Nghiên cứu đối tượng mục tiêu

Tìm hiểu kỹ về đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này bao gồm việc xác định độ tuổi, giới tính, sở thích, và nhu cầu của họ. Có thể nói đây là công việc tìm hiểu về nhân khẩu học, nhu cầu khách hàng và xu hướng tiếp nhận nội dung của người dùng thời gian nhất định. Sử dụng các công cụ phân tích hoặc khảo sát để thu thập thông tin chính xác hơn.

Ví dụ: Nếu đối tượng mục tiêu là giới trẻ yêu thích thể thao, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ và phong cách viết gần gũi với họ.

3.3. Lên kế hoạch nội dung

Xây dựng một kế hoạch chi tiết cho nội dung mà bạn sẽ tạo ra. Điều này bao gồm việc xác định các chủ đề, định dạng (bài viết, video, infographics) và lịch đăng tải. Ở bước này bạn có thể xác định luôn là bạn sẽ sử dụng cấu trúc viết nội dung như thế nào để phù hợp với mục tiêu và đối tượng khách hàng mà bạn nhắm đến.

Ví dụ: Lập kế hoạch viết một bài blog mỗi tuần về các mẹo tập luyện và dinh dưỡng cho người mới bắt đầu.

3.4. Tạo nội dung chất lượng

Viết nội dung một cách rõ ràng, hấp dẫn và có giá trị cho người đọc. Đảm bảo rằng nội dung đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của đối tượng mục tiêu. Sử dụng các yếu tố hình ảnh, đồ họa và các nguồn tham khảo để tăng tính thuyết phục.

Ví dụ: Cung cấp thông tin chi tiết, dữ liệu thực tế, và hình ảnh minh họa trong bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh.

3.5. Quảng bá và theo dõi hiệu quả

Sau khi nội dung được xuất bản, hãy quảng bá nó qua các kênh truyền thông xã hội (Facebook, Zalo, TikTok,...), email marketing, hoặc SEO trên Google, Bing, Yahoo,...  để tăng cường tiếp cận. Theo dõi hiệu suất của nội dung bằng các công cụ phân tích để hiểu cách người đọc tương tác và cải thiện trong tương lai.

Ví dụ: Sử dụng Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập và tỷ lệ chuyển đổi từ bài viết của bạn.

Công thức viết Content Marketing hiệu quả

4. 15 mẹo giúp bạn viết Content Marketing hay hơn, thu hơn

4.1. Kể chuyện tập trung vào khách hàng

Thay vì chỉ nêu kết quả, kể câu chuyện về khách hàng tương tác với sản phẩm/dịch vụ sẽ giúp tạo cảm xúc và sự gần gũi.
Ví dụ: Một gia đình đã tìm được căn nhà mơ ước qua Airbnb, giúp họ kết nối với người dân địa phương và có một kỳ nghỉ đáng nhớ, thay vì chỉ là một chỗ ở tạm thời.

4.2. Cân bằng số lượng và chất lượng

Sử dụng ebook để cung cấp nội dung giá trị, đồng thời thu thập thông tin khách hàng tiềm năng mà không làm loãng chất lượng bài viết.
Ví dụ: Tạo ebook “10 bí quyết cải thiện doanh thu cho doanh nghiệp nhỏ” và yêu cầu đăng ký email để tải.

4.3. Sử dụng dữ liệu nghiên cứu thực tế

Nội dung dựa trên nghiên cứu của riêng bạn sẽ giúp tăng uy tín và độc quyền cho thương hiệu.
Ví dụ: Thương hiệu mỹ phẩm tiến hành khảo sát và cho thấy 85% người dùng thấy da sáng hơn sau 2 tuần sử dụng sản phẩm mới.

4.4. Giải quyết nhu cầu của khách hàng cuối

B2B nên cung cấp giải pháp giúp khách hàng của mình nâng cao doanh thu hoặc chất lượng sản phẩm.
Ví dụ: Công ty phần mềm cung cấp công cụ quản lý giúp khách hàng tối ưu quy trình và tăng 20% năng suất.

4.5. Nghiên cứu kỹ lưỡng

Nghiên cứu sâu sắc giúp bạn sáng tạo nội dung đa dạng và chất lượng cao.
Ví dụ: Viết bài về xu hướng tiêu dùng dựa trên nghiên cứu hành vi mua sắm của người tiêu dùng trong năm qua.

4.6. Viết về điều bạn quan tâm và cá tính riêng

Thể hiện đam mê và phong cách cá nhân trong nội dung giúp tăng sự độc đáo.
Ví dụ: Một blogger yêu thích du lịch chia sẻ trải nghiệm cá nhân và gợi ý các địa điểm ít người biết.

4.7. Tạo tiêu đề hiệu quả

Tiêu đề cần ngắn gọn, rõ ràng và hấp dẫn để thu hút người đọc ngay từ đầu.
Ví dụ: “5 cách tăng doanh thu gấp đôi chỉ trong 3 tháng” thay vì “Làm sao để tăng doanh thu.”

4.8. Đơn giản hóa nội dung

Viết dễ hiểu, súc tích, tập trung vào lợi ích của khách hàng sẽ hiệu quả hơn.
Ví dụ: “Sản phẩm giúp bạn giảm 30% thời gian làm việc” thay vì giải thích dài dòng.

4.9. Sử dụng hình ảnh đẹp và chú ý đến hình thức

Bài viết cần có hình ảnh bắt mắt và trình bày rõ ràng để thu hút thị giác.
Ví dụ: Một bài viết về công nghệ mới đi kèm hình ảnh thiết bị trực quan, dễ nhìn.

4.10. Viết có mục đích

Xác định rõ mục tiêu nội dung, như khuyến khích hành động hoặc xây dựng lòng tin.
Ví dụ: Nội dung khuyến mãi nhấn mạnh đến “chỉ còn 3 ngày để đăng ký và nhận ưu đãi 50%.”

4.11. Sử dụng ngôn ngữ của khách hàng

Sử dụng cách nói quen thuộc, dễ hiểu của khách hàng giúp tạo sự gần gũi.
Ví dụ: Sử dụng ngôn ngữ bình dị khi quảng cáo sản phẩm hướng tới đối tượng là các bà mẹ. Hay sử dụng ngôn ngữ sáng tạo của Gen Z khi quảng cáo cho khách hàng trẻ như từ : "chằm kẽm", "le mỏn", "xinh xỉu",... 

4.12. Kết hợp cảm xúc

Kết hợp cảm xúc của khách hàng trong bài viết để tạo sự kết nối mạnh mẽ.
Ví dụ: “Bạn xứng đáng có những khoảnh khắc đặc biệt bên gia đình, và chúng tôi sẽ giúp bạn tạo ra điều đó.”

4.13. Cung cấp bằng chứng thuyết phục

Sử dụng số liệu, case study hoặc câu chuyện thành công để tăng uy tín.
Ví dụ: “90% khách hàng đã thấy cải thiện sau khi dùng sản phẩm trong 4 tuần.”

4.14. Kết hợp nguyên tắc cơ bản của copywriting

Thu hút sự chú ý, tập trung vào khách hàng và nhấn mạnh lợi ích của họ, kết hợp lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Ví dụ: “Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình thành công của bạn hôm nay!”

4. 15. Tạo và bắt nhịp cảm xúc

Cảm xúc giúp nội dung trở nên sinh động và cuốn hút hơn, tránh khô khan. Hãy tự hỏi: "Ước muốn sâu xa nhất của khách hàng là gì?" để vận dụng cảm xúc phù hợp:

  • Sợ hãi: “Chỉ còn 2 ngày nữa để tận dụng ưu đãi, đừng để lỡ!”
  • Vui vẻ: “Sản phẩm của chúng tôi sẽ mang lại niềm vui mỗi ngày cho bạn.”
  • Tội lỗi: “Bạn có đang bỏ lỡ những khoảnh khắc quan trọng với gia đình?”
  • Giận dữ: “Đừng để sự trì trệ kéo bạn lại, giải pháp đã ở đây!”
  • Nịnh nọt: “Với tầm nhìn của bạn, không gì là không thể đạt được.”

Viết Content Marketing hiệu quả là một quá trình đòi hỏi sự sáng tạo, nghiên cứu và kiên trì. Bằng cách áp dụng các cấu trúc, bước thực hiện và mẹo được chia sẻ trong bài viết này, bạn có thể tạo ra nội dung thu hút, hấp dẫn và mang lại kết quả mong muốn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và biến nội dung của bạn thành công cụ marketing mạnh mẽ!