Viral là gì? Đây là hiện tượng nội dung lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội. Để thực hiện viral marketing hiệu quả, bạn cần tạo thông điệp hấp dẫn và chọn kênh truyền tải phù hợp. Cùng Media Lab tìm hiểu rõ hơn về Viral cũng như cách để nội dung của bạn Viral trong bài viết dưới đây!

1. Viral là gì? Viral Marketing là gì?

Viral, trong tiếng Anh có nghĩa là "lan truyền", được sử dụng để mô tả hiện tượng một thông tin, hình ảnh hay video nào đó được lan truyền một cách nhanh chóng và rộng rãi trên mạng Internet, giống như cách một loại virus lây lan trong cộng đồng.

Các ví dụ như câu "Không phải dạng vừa đâu" hay chiến dịch đổi logo gây sốt của Vinamilk là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của viral trong việc thu hút sự chú ý và lan tỏa thông điệp.

Viral Marketing (Tiếp thị lan truyền) là một chiến lược marketing tận dụng hiện tượng "viral" để quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu một cách tự nhiên và tiết kiệm chi phí nhất. Thay vì bỏ ra một khoản ngân sách lớn cho quảng cáo truyền thống, Viral Marketing hướng đến việc tạo ra những nội dung gây ấn tượng mạnh, kích thích người dùng tự nguyện chia sẻ và lan truyền thông điệp đến với bạn bè, người thân của họ.

Có thể thấy, "Viral" là hiện tượng, còn "Viral Marketing" là cách thức khai thác hiện tượng đó để phục vụ cho mục đích marketing của doanh nghiệp.

Viral mô tả việc một nội dung hoặc sự kiện lan truyền rộng rãi trên internet và các mạng xã hội 

2. Ưu điểm và nhược điểm của Viral Marketing

Trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng phát triển như hiện nay, Viral Marketing đã trở thành một trong những chiến lược marketing hiệu quả nhất, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

2.1. Ưu điểm của Viral Marketing

  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Một chiến dịch Viral Marketing thành công có thể giúp thương hiệu của bạn tiếp cận hàng triệu người dùng trong thời gian ngắn, từ đó nâng cao độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
  • Tiếp cận khách hàng mục tiêu nhanh chóng với chi phí thấp: So với các hình thức quảng cáo truyền thống, Viral Marketing tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều mà vẫn đảm bảo hiệu quả tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • Tăng traffic cho website: Nội dung Viral thường chứa liên kết đến website của doanh nghiệp, thu hút lượng lớn người dùng truy cập và tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ.
  • Tạo dựng niềm tin và uy tín với khách hàng: Khi nội dung được chia sẻ từ bạn bè, người thân, khách hàng sẽ có xu hướng tin tưởng và có cái nhìn thiện cảm hơn về thương hiệu.
  • Thúc đẩy doanh số bán hàng: Viral Marketing giúp tăng lượng khách hàng tiềm năng, từ đó góp phần thúc đẩy doanh số bán hàng cho doanh nghiệp.

2.2. Nhược điểm của Viral Marketing

Bên cạnh những lợi ích kể trên, Viral Marketing cũng tiềm ẩn một số nhược điểm:

  • Khó kiểm soát thông điệp: Khi nội dung đã lan truyền trên mạng xã hội, việc kiểm soát thông điệp trở nên rất khó khăn. Thông tin có thể bị xuyên tạc, bóp méo hoặc hiểu sai ý nghĩa ban đầu.
  • Rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu: Nếu không cẩn thận, chiến dịch Viral Marketing có thể gây phản ứng ngược, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
  • Yêu cầu sự sáng tạo cao: Để tạo ra một chiến dịch Viral Marketing thành công, bạn cần phải có ý tưởng độc đáo, sáng tạo và thu hút.
  • Hiệu quả có thể ngắn hạn: Hiệu ứng của Viral Marketing thường không kéo dài. Sau một thời gian, nội dung sẽ dần trở nên lỗi thời và bị lãng quên.

3. Các loại hình Viral Marketing

Có hai loại hình Viral Marketing phổ biến là Viral nghe và Viral nhìn:

3.1. Viral nghe

Viral nghe là hình thức sử dụng âm thanh để lan truyền thông điệp, có thể là một câu nói ấn tượng, một đoạn nhạc gây nghiện hoặc một bài hát với ca từ độc đáo.

  • Ưu điểm: Dễ đi vào tâm trí, tạo hiệu ứng nhớ lâu, phù hợp để quảng bá slogan, thông điệp ngắn gọn.
  • Nhược điểm: Khó truyền tải thông điệp phức tạp, dễ bị biến tấu sai lệch.

Ví dụ: Câu hát "Bạn muốn mua tivi, mua tủ lạnh, mua máy giặt, mua điều hòa,... đến Điện Máy XANH" đã trở nên quá quen thuộc với người dân Việt Nam.

3.2. Viral nhìn

Viral nhìn sử dụng hình ảnh, video, banner,... để thu hút sự chú ý của người xem.

  • Ưu điểm: Trực quan, sinh động, dễ gây ấn tượng mạnh, truyền tải được nhiều thông tin hơn so với Viral nghe.
  • Nhược điểm: Yêu cầu cao về mặt hình ảnh, video, tốn nhiều chi phí sản xuất hơn.

Ví dụ: Chiến dịch thay đổi logo của Vinamilk đã tạo nên một làn sóng trên mạng xã hội với hàng loạt hình ảnh, video chế được chia sẻ rộng rãi.

4. Các định dạng Content Viral phổ biến

Để tạo ra một chiến dịch Viral Marketing hiệu quả, việc lựa chọn định dạng nội dung phù hợp là yếu tố vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số định dạng Content Viral phổ biến hiện nay:

4.1. Video

Video là một trong những định dạng nội dung dễ Viral nhất trên mạng xã hội bởi tính trực quan, sinh động và dễ dàng thu hút sự chú ý của người xem.

Ưu điểm:

  • Truyền tải thông điệp một cách trực quan, sinh động và dễ hiểu.
  • Tạo ấn tượng mạnh và kích thích cảm xúc cho người xem.
  • Dễ dàng chia sẻ trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau.

Ví dụ: TVC quảng cáo "Trao Coca-Cola, kết nối tình bạn" của Coca-Cola đã gây sốt trên mạng xã hội với thông điệp ý nghĩa và hình ảnh đẹp mắt.

4.2. Infographic

Infographic là hình thức trình bày thông tin dưới dạng hình ảnh trực quan, sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ,... để truyền tải thông tin một cách dễ hiểu và dễ nhớ.

Ưu điểm:

  • Trình bày thông tin phức tạp một cách dễ hiểu, dễ nhớ.
  • Thu hút sự chú ý của người xem bởi hình ảnh bắt mắt, ấn tượng.
  • Dễ dàng chia sẻ trên các trang mạng xã hội và website.

Ví dụ: Infographic về "10 bí quyết giúp bạn sống khỏe mỗi ngày" của một thương hiệu thực phẩm chức năng có thể dễ dàng thu hút sự quan tâm của người dùng quan tâm đến sức khỏe.

4.3. Bài viết dạng list (Toplist, How-to,...)

Bài viết dạng list (danh sách) thường liệt kê một chuỗi các mục con liên quan đến một chủ đề nào đó, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng.

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết nhu cầu của người đọc.
  • Dễ đọc, dễ hiểu, không quá dài dòng.
  • Dễ dàng SEO và tiếp cận người dùng trên công cụ tìm kiếm.

Ví dụ: Bài viết "TOP 20+ KOL nổi tiếng Việt Nam theo từng lĩnh vực 2024" từ một đơn vị media booking sẽ thu hút được sự quan tâm, tín nhiệm cũng như nhận được nhiều lượt chia sẻ từ những người quan tâm.

4.4. Bài viết định nghĩa, giải thích

Bài viết định nghĩa, giải thích giúp người đọc hiểu rõ hơn về một khái niệm, thuật ngữ hay vấn đề nào đó.

Ưu điểm:

  • Cung cấp kiến thức bổ ích, giải đáp thắc mắc cho người đọc.
  • Tạo dựng hình ảnh thương hiệu là một chuyên gia trong lĩnh vực.
  • Dễ dàng SEO và tiếp cận người dùng đang tìm kiếm thông tin.

Ví dụ: Bài viết "Blockchain là gì? Ứng dụng của Blockchain" của một công ty công nghệ sẽ thu hút được sự quan tâm của những người quan tâm đến lĩnh vực này.

Viral content thường được chia thành nhiều loại khác nhau

5. Các yếu tố tạo nên một chiến dịch Viral Marketing thành công

Để tạo ra một chiến dịch Viral Marketing thành công, không chỉ đơn giản là tạo ra nội dung hấp dẫn mà còn cần phải kết hợp nhiều yếu tố khác nhau:

5.1. Câu chuyện hấp dẫn, dễ đồng cảm

Con người thường bị thu hút bởi những câu chuyện gần gũi, dễ đồng cảm và chạm đến cảm xúc. Một chiến dịch Viral Marketing thành công thường xoay quanh một câu chuyện có thật, gần gũi với cuộc sống hoặc mang thông điệp nhân văn sâu sắc.

5.2. Hình ảnh ấn tượng, độc đáo, thu hút

Trong thời đại "ngập tràn" hình ảnh như hiện nay, bạn cần phải tạo ra những hình ảnh thật sự ấn tượng, độc đáo và bắt mắt thì mới có thể thu hút được sự chú ý của người xem.

5.3. Nội dung bất ngờ, mới lạ, kích thích sự tò mò

Mọi người thường có xu hướng chia sẻ những thông tin mới lạ, độc đáo hoặc gây bất ngờ. Hãy tạo ra những nội dung kích thích sự tò mò, khiến người xem muốn khám phá và chia sẻ ngay lập tức.

Ý tưởng là cốt lõi để tạo ra nội dung viral

5.4. Lời kêu gọi hành động rõ ràng

Đừng quên kêu gọi người xem thực hiện một hành động cụ thể sau khi xem xong nội dung, ví dụ như "Chia sẻ bài viết này", "Like fanpage để nhận ưu đãi",...

5.5. Khuyến khích sự tham gia, tương tác của người dùng:

Tạo ra những cuộc thi, minigame hoặc kêu gọi người dùng chia sẻ hình ảnh, câu chuyện,... để tăng sự tương tác và lan truyền cho chiến dịch.

5.6. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp

Mỗi kênh truyền thông đều có đặc điểm và đối tượng khách hàng riêng. Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng mục tiêu và ngân sách mà bạn có thể lựa chọn kênh truyền thông phù hợp như Facebook, YouTube, Instagram, TikTok,...

Để nội dung viral thì hấp dẫn là điều không thể bỏ qua

6. Quy trình triển khai chiến dịch Viral Marketing

Để triển khai một chiến dịch Viral Marketing bài bản và hiệu quả, bạn có thể tham khảo quy trình 6 bước sau:

Bước 1: Xác định thông điệp, mục tiêu

  • Thông điệp: Bạn muốn truyền tải điều gì đến khách hàng mục tiêu? Thông điệp cần rõ ràng, dễ hiểu và gây ấn tượng mạnh.
  • Mục tiêu: Bạn muốn đạt được điều gì từ chiến dịch này? Tăng nhận diện thương hiệu, tăng lượt truy cập website hay thúc đẩy doanh số bán hàng?

Bước 2: Lên ý tưởng nội dung, lựa chọn loại hình Viral phù hợp

  • Ý tưởng nội dung: Phát triển ý tưởng sáng tạo, độc đáo và phù hợp với thông điệp, mục tiêu đã đặt ra.
  • Loại hình Viral: Lựa chọn loại hình Viral phù hợp với nội dung và đối tượng khách hàng mục tiêu (Viral nghe hoặc Viral nhìn).

Bước 3: Chọn kênh truyền thông phù hợp

  • Mạng xã hội: Facebook, YouTube, Instagram, TikTok,...
  • Báo chí, truyền hình: Phù hợp với những chiến dịch lớn, muốn tạo sức lan tỏa rộng rãi.
  • KOLs (Người có ảnh hưởng): Tận dụng sức ảnh hưởng của KOLs để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.

Bước 4: Thực hiện Viral Marketing, lan tỏa nội dung

  • Đăng tải nội dung lên các kênh truyền thông đã chọn.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ để tăng lượt tiếp cận (Ads, SEO,...).
  • Khuyến khích người dùng chia sẻ, tương tác với nội dung.

Bước 5: Đo lường kết quả, đánh giá hiệu quả

  • Theo dõi các chỉ số như lượt xem, lượt chia sẻ, lượt bình luận,...
  • Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu ban đầu.
  • Rút kinh nghiệm cho các chiến dịch tiếp theo.

Bước 6: Quản trị rủi ro

  • Lường trước những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra.
  • Xây dựng kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông (nếu có).
  • Luôn chuẩn bị sẵn sàng để đối mặt với những tình huống bất ngờ.

7. Đo lường hiệu quả Viral Marketing

Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch Viral Marketing là vô cùng quan trọng, giúp bạn đánh giá được mức độ thành công, từ đó có những điều chỉnh phù hợp cho các chiến dịch tiếp theo.

Một số chỉ số thường được sử dụng để đo lường hiệu quả Viral Marketing:

  • Lượt xem (Views): Số lượng người xem video, xem hình ảnh hoặc đọc bài viết.
  • Lượt chia sẻ (Shares): Số lượng người dùng chia sẻ nội dung lên trang cá nhân hoặc các nhóm, trang khác.
  • Lượt bình luận (Comments): Số lượng bình luận của người dùng về nội dung.
  • Lượt tương tác (Engagement): Tổng hợp các hành động tương tác của người dùng với nội dung như like, share, comment, nhắn tin,...
  • Lượt truy cập website (Website Traffic): Số lượng người dùng truy cập website từ nguồn Viral Marketing.
  • Độ phủ sóng trên mạng xã hội (Reach): Số lượng người dùng tiếp cận được nội dung trên các nền tảng mạng xã hội.
  • Chỉ số định tính: Bên cạnh những chỉ số định lượng, bạn cũng cần phân tích các chỉ số định tính như thái độ, cảm xúc của người dùng đối với thương hiệu sau chiến dịch Viral Marketing.

Một số công cụ hỗ trợ đo lường hiệu quả Viral Marketing:

  • Google Analytics: Cung cấp thông tin chi tiết về lượt truy cập website, hành vi người dùng,...
  • Facebook Insights: Theo dõi hiệu quả của các bài viết, fanpage trên Facebook.
  • YouTube Analytics: Phân tích hiệu quả của video trên YouTube.
  • Các công cụ theo dõi mạng xã hội khác: Brand24, Mention,...

8. Quản trị rủi ro trong Viral Marketing

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng Viral Marketing cũng tiềm ẩn những rủi ro khó lường. Do đó, việc quản trị rủi ro là vô cùng quan trọng để kiểm soát chiến dịch, hạn chế tác động tiêu cực đến thương hiệu.

8.1. Dự đoán các rủi ro tiềm ẩn

Trước khi triển khai chiến dịch, hãy dành thời gian để nghiên cứu, phân tích và dự đoán những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Khủng hoảng truyền thông: Nội dung gây tranh cãi, bị cộng đồng mạng phản đối.
  • Thông điệp bị bóp méo: Ý nghĩa nội dung bị hiểu sai hoặc bị cố tình xuyên tạc.
  • Hình ảnh thương hiệu bị ảnh hưởng: Do những hành động thiếu suy nghĩ trong quá trình thực hiện chiến dịch.

8.2. Xây dựng kế hoạch xử lý khủng hoảng truyền thông

Chuẩn bị sẵn kế hoạch để xử lý khủng hoảng truyền thông một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất khi có sự cố xảy ra.

Kế hoạch nên bao gồm:

  • Đội ngũ xử lý khủng hoảng: Xác định người phụ trách, người phát ngôn chính thức của thương hiệu.
  • Phương án xử lý: Tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể mà áp dụng phương án phù hợp như: giải thích, xin lỗi, gỡ nội dung,...
  • Công cụ hỗ trợ: Chuẩn bị sẵn sàng các công cụ để theo dõi, quản lý và phản hồi trên các kênh truyền thông.

8.3. Luôn chuẩn bị sẵn sàng các phương án dự phòng

"Phòng bệnh hơn chữa bệnh", hãy luôn chuẩn bị sẵn sàng các phương án dự phòng cho những tình huống bất ngờ có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Chuẩn bị nội dung dự phòng: Để thay thế cho nội dung gây tranh cãi (nếu có).
  • Dự trù ngân sách xử lý khủng hoảng: Để đảm bảo có đủ kinh phí thực hiện các hoạt động xử lý khi cần thiết.
  • Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với báo chí, KOLs: Để nhận được sự hỗ trợ từ họ trong trường hợp xảy ra khủng hoảng truyền thông.

9. Ví dụ về Viral Marketing thành công

Có rất nhiều chiến dịch Viral Marketing thành công đã tạo được tiếng vang lớn và mang lại hiệu quả ấn tượng cho thương hiệu. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Điện Máy XANH: Chiến dịch "Bạn muốn mua tivi, đến Điện Máy XANH".

  • Điểm thành công: Sử dụng âm nhạc gây nghiện, lời bài hát đơn giản, dễ nhớ, gần gũi với người tiêu dùng.
  • Kết quả: Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách chóng mặt, thúc đẩy doanh số bán hàng tăng vọt.

Vinamilk: Chiến dịch thay đổi logo thương hiệu với hình ảnh bút vẽ sáng tạo.

  • Điểm thành công: Tạo sự bất ngờ, kích thích sự tò mò và truyền cảm hứng sáng tạo cho cộng đồng.
  • Kết quả: Tạo nên một làn sóng trên mạng xã hội, thu hút sự quan tâm của đông đảo người dùng.

Bài học kinh nghiệm:

  • Sáng tạo, độc đáo và bất ngờ: Nội dung cần phải thực sự nổi bật để thu hút sự chú ý của người xem.
  • Chạm đến cảm xúc: Hãy kể những câu chuyện gần gũi, khơi gợi cảm xúc để tạo sự đồng cảm và chia sẻ.
  • Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp: Đảm bảo nội dung tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • Đo lường và đánh giá hiệu quả: Để từ đó rút kinh nghiệm và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.

Viral Marketing là một chiến lược marketing tiềm năng, mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để tạo ra một chiến dịch Viral thành công, bạn cần phải có sự đầu tư về mặt ý tưởng, nội dung và kế hoạch thực hiện bài bản. Hãy luôn nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng của Viral Marketing không chỉ là tạo ra làn sóng trên mạng xã hội, mà còn là tăng cường nhận diện thương hiệu, tạo dựng niềm tin với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng cho doanh nghiệp.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chiếng dịch Marketing, đừng ngần ngại liên hệ Media Lab nhé!