Marketing tổng thể là chiến lược kết hợp nhiều hoạt động marketing đa kênh, hướng đến mục tiêu chung là xây dựng thương hiệu và tăng trưởng doanh thu bền vững. Chắc hẳn bạn đang tò mò không biết có nên làm Marketing tổng thể hay không khi Digital ngày càng phát triển thì phần đông đang chú trọng vào kỹ thuật số để tối ưu chi phí. Với kiến thức và trải nghiệm trong hơn 9 năm làm Marketing cho các doanh nghiệp lớn và nhỏ khác nhau, Media Lab sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này!

1. Marketing tổng thể là gì?

Marketing tổng thể là chiến lược kết hợp nhiều hoạt động marketing đa kênh một cách đồng bộ và nhất quán, nhằm tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững.

Thay vì tập trung vào một kênh duy nhất như quảng cáo hay PR, marketing tổng thể tận dụng sức mạnh của nhiều kênh khác nhau, bao gồm:

  • Digital Marketing: Website, SEO, mạng xã hội, email marketing,...
  • Truyền thông truyền thống: Báo chí, TV, radio, quảng cáo ngoài trời,...
  • Quan hệ công chúng (PR): Tổ chức sự kiện, phát hành thông cáo báo chí,...
  • Bán hàng trực tiếp: Telesales, bán hàng tại cửa hàng,...
  • Chăm sóc khách hàng: Tổng đài, email, chatbot,...

Mục tiêu của Marketing tổng thể:

  • Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán.
  • Tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
  • Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
  • Thúc đẩy doanh số và tăng trưởng lợi nhuận.

Marketing tổng thể là chiến lược kết hợp nhiều hoạt động marketing đa kênh

2. Lên kế hoạch dịch vụ Marketing tổng thể là gì? 

Lên kế hoạch dịch vụ Marketing tổng thể là quá trình nghiên cứu, phân tích và xây dựng chiến lược cho toàn bộ hoạt động Marketing của doanh nghiệp, dựa trên nguyên tắc của Marketing tổng thể.

Kế hoạch này đóng vai trò như "kim chỉ nam" cho mọi hoạt động tiếp thị, giúp doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa nguồn lực: Phân bổ ngân sách và nguồn lực hiệu quả cho các hoạt động tiếp thị.
  • Nâng cao hiệu quả: Tạo sự đồng bộ và nhất quán trong thông điệp, hình ảnh thương hiệu trên mọi kênh.
  • Đo lường hiệu quả: Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược kịp thời dựa trên kết quả thực tế.

Kế hoạch marketing là điều cần thiết khi thực hiện bất kì chiến dịch marketing nào

3. Các thành phần trong Marketing tổng thể

3.1. Marketing tích hợp

Marketing tích hợp là "xương sống" của Marketing tổng thể, là việc kết hợp hài hòa các công cụ và kênh tiếp thị khác nhau để tạo ra một thông điệp nhất quán và mạnh mẽ về thương hiệu. Thay vì hoạt động riêng lẻ, các kênh tiếp thị sẽ hỗ trợ và bổ trợ lẫn nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp vượt trội.

Lợi ích của Marketing tích hợp:

  • Gia tăng nhận diện thương hiệu: Thông điệp nhất quán trên mọi kênh giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.
  • Tối ưu hiệu quả chi phí: Tận dụng sức mạnh của nhiều kênh, tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn với chi phí hợp lý.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Tạo ra hành trình khách hàng liên mạch và nhất quán trên mọi điểm chạm.

3.2. Marketing xã hội

Marketing xã hội là chiến lược tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội bên cạnh việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Doanh nghiệp sẽ lồng ghép thông điệp và hoạt động có ích cho cộng đồng vào chiến dịch tiếp thị của mình.

Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu, tạo dựng uy tín mà còn thu hút được sự quan tâm và ủng hộ của khách hàng, đặc biệt là giới trẻ - những người luôn quan tâm đến các giá trị bền vững.

3.3. Marketing quan hệ

Marketing quan hệ chú trọng vào việc xây dựng và nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đối tác và các bên liên quan khác. Mục tiêu là tạo ra sự tin tưởng, lòng trung thành và biến khách hàng thành "đại sứ thương hiệu".

Các hoạt động thường thấy trong Marketing quan hệ: chương trình chăm sóc khách hàng, sự kiện tri ân, email marketing cá nhân hóa,...

3.4. Marketing nội bộ

Marketing nội bộ hướng đến "khách hàng nội bộ" - chính là nhân viên của doanh nghiệp. Mục tiêu là truyền đạt giá trị cốt lõi, tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp, tạo động lực và niềm tin cho nhân viên.
Nhân viên hài lòng và tự hào về công việc sẽ trở thành "đại sứ thương hiệu" tuyệt vời nhất, góp phần lan tỏa hình ảnh tích cực và thúc đẩy doanh số bán hàng.

3.5. Performance marketing

Performance Marketing là hình thức tiếp thị tập trung vào kết quả, đo lường hiệu quả dựa trên các chỉ số cụ thể như lượt click, lượt chuyển đổi, doanh số,... Thông qua việc theo dõi và phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch và tối ưu hóa chi phí tiếp thị.
Kết hợp Performance Marketing với các thành phần khác trong Marketing tổng thể sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả, tăng trưởng bền vững và tối ưu hóa lợi nhuận.

4. Lợi ích của Marketing tổng thể với doanh nghiệp

4.1. Dễ dàng iếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng

Marketing tổng thể tận dụng sức mạnh của nhiều kênh truyền thông khác nhau, từ truyền thống đến kỹ thuật số, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách toàn diện. Thông qua việc phân tích hành vi và thói quen tiêu dùng, doanh nghiệp có thể xác định được kênh tiếp cận hiệu quả nhất và truyền tải thông điệp đúng đối tượng.

Bằng cách kết hợp nhịp nhàng giữa các kênh online như website, mạng xã hội, email marketing và offline như sự kiện, tài trợ, quảng cáo ngoài trời,... Marketing tổng thể giúp thương hiệu luôn hiện diện trong "tầm ngắm" của khách hàng tiềm năng.

4.2. Tăng cường hiệu quả định vị, truyền thông thương hiệu

Marketing tổng thể giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán và khác biệt trên mọi điểm chạm với khách hàng. Bất kỳ khi nào khách hàng tiếp xúc với thương hiệu - dù là thông qua website, mạng xã hội, bài báo hay cuộc gọi từ nhân viên kinh doanh - họ đều cảm nhận được một thông điệp đồng nhất về giá trị cốt lõi và cá tính thương hiệu.

Sự nhất quán này giúp khách hàng dễ dàng nhận diện, ghi nhớ và tin tưởng vào thương hiệu hơn, từ đó thúc đẩy quyết định mua hàng.

Marketing tổng thể giúp tăng nhận thức thương hiệu trong lòng khách hàng

4.3. Thúc đẩy doanh thu và giảm chi phí

Marketing tổng thể giúp tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch marketing, từ đó thúc đẩy doanh thu và giảm chi phí cho doanh nghiệp.

Bằng cách đo lường và phân tích kết quả từ các kênh tiếp thị, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện những kênh hiệu quả và kênh cần cải thiện. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào những kênh mang lại hiệu quả cao nhất, giảm thiểu lãng phí và tăng lợi nhuận.

Marketing giúp tăng doanh thu

4.4. Nâng cao sức mạnh và tầm ảnh hưởng của thương hiệu

Marketing tổng thể giúp lan tỏa hình ảnh thương hiệu rộng rãi hơn, từ đó nâng cao sức mạnh và tầm ảnh hưởng của thương hiệu trên thị trường. Khi khách hàng gặp gỡ thương hiệu của bạn trên nhiều kênh khác nhau, họ sẽ cảm thấy ấn tượng và tin tưởng hơn.

Sự hiện diện mạnh mẽ trên mọi mặt trận còn giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút đối tác, nhà đầu tư, từ đó mở rộng quy mô và phát triển bền vững.

5. Tại sao doanh nghiệp cần có chiến lược Marketing tổng thể?

Trong thời đại bùng nổ thông tin và cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, việc chỉ dựa vào một vài kênh marketing đơn lẻ sẽ không còn đủ hiệu quả. Doanh nghiệp cần một chiến lược tổng thể và bài bản hơn để kết nối với khách hàng, xây dựng thương hiệu và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Dưới đây là những lý do chính giải thích tại sao doanh nghiệp cần có chiến lược Marketing tổng thể:

  • Tiếp cận khách hàng đa kênh, hiệu quả hơn: Khách hàng ngày nay tiếp cận thông tin từ rất nhiều nguồn khác nhau, từ online (website, mạng xã hội, email,...) đến offline (cửa hàng, sự kiện, quảng cáo truyền thống,...). Marketing tổng thể giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách toàn diện, trên mọi điểm chạm, từ đó gia tăng khả năng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng.
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán: Mỗi kênh tiếp thị đều là một "mảnh ghép" góp phần tạo nên bức tranh tổng thể về thương hiệu. Marketing tổng thể đảm bảo thông điệp, hình ảnh, giọng điệu thương hiệu được truyền tải nhất quán trên mọi kênh, từ đó tạo dựng ấn tượng đồng bộ và chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.
  • Tối ưu hóa nguồn lực và ngân sách: Marketing tổng thể giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách và nguồn lực hiệu quả cho từng hoạt động, từng kênh tiếp thị. Bằng cách theo dõi, đo lường và phân tích kết quả từ các kênh, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện kênh nào đang mang lại hiệu quả cao nhất và tập trung đầu tư phát triển.
  • Thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của thị trường: Thị trường và hành vi người tiêu dùng luôn thay đổi theo thời gian. Marketing tổng thể giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược, kết hợp các kênh tiếp thị mới và loại bỏ những kênh kém hiệu quả để thích ứng với thực tế.
  • Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp áp dụng Marketing tổng thể bài bản sẽ có được lợi thế cạnh tranh vượt trội hơn so với đối thủ.

6. Các bước xây dựng chiến lược Marketing tổng thể

6.1. Phân bổ ngân sách triển khai

Trước khi bắt tay vào bất kỳ hoạt động nào, doanh nghiệp cần xác định rõ nguồn lực tài chính mà mình có thể chi cho Marketing tổng thể. Để xác định ngân sách, bạn cần:

  • Đánh giá tình hình tài chính: Doanh nghiệp cần xem xét doanh thu, lợi nhuận và các khoản chi phí khác để đưa ra ngân sách phù hợp.
  • Phân bổ ngân sách cho từng giai đoạn: Mỗi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp sẽ có những mục tiêu marketing khác nhau, từ đó có sự ưu tiên phân bổ ngân sách cho phù hợp.

Ví dụ: Giai đoạn đầu, doanh nghiệp có thể ưu tiên đầu tư vào quảng cáo Facebook, quảng cáo Google và KOLs/Influencer trong giai đoạn đầu; sau đó, dựa trên kết quả, có thể tăng giảm ngân sách cho từng kênh.

6.2. Nghiên cứu thị trường

Nắm bắt thời cơ, nhận diện thách thức từ thị trường là yếu tố tiên quyết để xây dựng chiến lược hiệu quả. Trong bước này, bạn cần:

  • Phân tích môi trường kinh doanh: Xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ,...
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh riêng.
  • Xác định khách hàng mục tiêu: Nắm bắt nhu cầu, hành vi, thói quen tiêu dùng của khách hàng mục tiêu để có chiến lược tiếp cận phù hợp.

Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh đồ ăn sạch cần nắm bắt xu hướng tiêu dùng sản phẩm an toàn cho sức khỏe, phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành và xác định nhóm khách hàng mục tiêu (ví dụ: mẹ bỉm sữa, nhân viên văn phòng quan tâm đến sức khỏe,...).

Nghiên cứu thị trường là bước không thể bỏ qua

6.3. Xác định mục tiêu

Mục tiêu marketing cần rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được để doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả (SMART).

  • Mục tiêu ngắn hạn: Đạt được trong thời gian ngắn, thường liên quan đến hoạt động bán hàng, ví dụ tăng doanh thu 10% trong quý tới.
  • Mục tiêu dài hạn: Liên quan đến tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp, ví dụ trở thành thương hiệu số 1 trong ngành.

Ví dụ: Mục tiêu của doanh nghiệp có thể là tăng nhận diện thương hiệu trong vòng 3 tháng, tăng lượng khách hàng mới trong vòng 6 tháng và tăng doanh thu 20% trong năm tới.

Xác định mục tiêu dựa trên quy tắc SMART

6.4. Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết

Đây là bước "hiện thực hóa" chiến lược marketing tổng thể với các hoạt động cụ thể với các yêu cầu sau:

  • Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp: Facebook, TikTok, Google, Email, PR, sự kiện,...
  • Xây dựng thông điệp truyền thông ấn tượng: Gây ấn tượng với khách hàng mục tiêu.
  • Phân công nhiệm vụ và thời hạn hoàn thành: Đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện đúng kế hoạch.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể lên kế hoạch chạy quảng cáo Facebook, tổ chức minigame trên Instagram, livestream trên TikTok, tối ưu SEO website, tham gia hội chợ triển lãm,...

6.5. Triển khai và quản lý

Sau khi đã có kế hoạch, doanh nghiệp cần bắt tay vào triển khai và theo dõi chặt chẽ quá trình thực hiện.

  • Lên lịch triển khai cụ thể: Thời gian, người phụ trách, ngân sách cho từng hoạt động.
  • Quản lý thời gian và ngân sách: Đảm bảo các hoạt động được thực hiện đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách cho phép.
  • Điều chỉnh kịp thời: Linh hoạt thay đổi kế hoạch khi có những phát sinh hoặc kết quả không như mong muốn.

6.6. Đánh giá hiệu quả

Sau mỗi chiến dịch, doanh nghiệp cần đánh giá kết quả đạt được dựa trên các chỉ số đo lường đã đề ra trong phần mục tiêu đề ra ở trên.

  • Theo dõi các chỉ số quan trọng: Lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, doanh số, ROI,...
  • Đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược: Dựa trên số liệu thực tế, đánh giá hiệu quả của từng kênh, hoạt động và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.

Ví dụ: Sử dụng Google Analytics để theo dõi lượt truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi từ từng kênh; theo dõi hiệu quả của quảng cáo trên từng nền tảng,...

Theo dõi và đánh giá các chỉ số của chiến dịch

7. Ví dụ về chiến lược Marketing tổng thể

Pepsi là một trong những ví dụ điển hình về việc sử dụng chiến lược Marketing tổng thể. Với những kiến thức và kinh nghiệm trong hơn 9 năm trong ngành Marketing, cùng Media Lab phân tích về chiến lược Marketing tổng thể mà Pepsi đã sử dụng.

Chiến dịch marketing tổng thể của Pepsi

7.1. Marketing tích hợp

Pepsi sử dụng quảng cáo đa kênh, bao gồm truyền hình, quảng cáo trực tuyến, in ấn, quảng cáo ngoài trời và tài trợ các sự kiện lớn để tạo ra sự hiện diện mạnh mẽ trên mọi mặt trận.

  • Quảng cáo truyền hình: Pepsi nổi tiếng với những quảng cáo truyền hình sáng tạo, ấn tượng, thường có sự tham gia của các ngôi sao hàng đầu như Michael Jackson, Britney Spears, Beyoncé,...
  • Quảng cáo trực tuyến: Pepsi tận dụng sức mạnh của mạng xã hội, quảng cáo Google và các nền tảng trực tuyến khác để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.
  • Tài trợ sự kiện: Pepsi tài trợ cho nhiều sự kiện thể thao và giải trí lớn như Super Bowl, UEFA Champions League,...

7.2. Marketing quan hệ

Pepsi tương tác liên tục với người tiêu dùng thông qua mạng xã hội, các chương trình khuyến mãi và hoạt động trải nghiệm thương hiệu.

  • Mạng xã hội: Pepsi thường xuyên tổ chức các cuộc thi, minigame, chia sẻ nội dung hấp dẫn trên các nền tảng mạng xã hội để thu hút sự quan tâm và tương tác của người dùng.
  • Chương trình khuyến mãi: Pepsi thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm giá, tặng quà, bốc thăm trúng thưởng,...

7.3. Marketing nội bộ

Pepsi đầu tư vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, tạo động lực cho nhân viên và thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm.

  • Chương trình đào tạo: Pepsi cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm.
  • Hoạt động gắn kết: Pepsi tổ chức các hoạt động team building, sự kiện nội bộ để tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong công ty.

7.4. Marketing xã hội

Pepsi thực hiện các chương trình trách nhiệm xã hội liên quan đến giáo dục, môi trường, cộng đồng,... nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu và góp phần phát triển xã hội.

  • Pepsi Refresh Project: Chương trình tài trợ cho các dự án cộng đồng về giáo dục, nghệ thuật, môi trường,...
  • Hỗ trợ các tổ chức phi chính phủ: Pepsi hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để thực hiện các chương trình từ thiện, hỗ trợ người nghèo, người có hoàn cảnh khó khăn.

7.5. Performance Marketing

Pepsi sử dụng dữ liệu người tiêu dùng để phân tích, tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và nâng cao hiệu quả đầu tư.

  • Theo dõi chỉ số: Pepsi theo dõi các chỉ số quan trọng như lượt tiếp cận, lượt click, tỷ lệ chuyển đổi,... để đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch.
  • Thử nghiệm A/B: Pepsi thường xuyên thực hiện thử nghiệm A/B để tìm ra phiên bản quảng cáo hiệu quả nhất.

Nhìn chung, để có được hiệu quả cao nhất thì không thể phủ nhận Marketing tổng thể vẫn là sự lựa chọn tốt nhất. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Marketing tổng thể và cách xây dựng một kế hoạch hiệu quả. Chúc bạn áp dụng thành công chiến lược này để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp!

Xem thêm: