SEO là yếu tố không thể thiếu để tăng nhận biết thương hiệu, tiếp cận người dùng trên Google. Nếu ví Google như một sân chơi thì sẽ có hàng trăm, hàng triệu người chơi muốn đạt được lợi ích, bạn là một trong số đó. Để cạnh tranh và mang lại lợi ích nhiều nhất, website của bạn cần được Google chú ý đến, sau đó là hiểu, đánh giá, cuối cùng mới đến việc xếp hạng. Vì vậy điều bắt buộc, kiên quyết là "bạn phải hiểu bản chất của SEO, luật của Google và làm tốt hơn như vậy"

1. SEO là gì?

SEO (Search Engine Optimization), viết tắt của "tối ưu hoá cho công cụ tìm kiếm" là quá trình tối ưu hóa trang web để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm (Bing, Yahoo, DuckDuckGo,...) đặc biệt là Google. SEO giúp trang web tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.

2. Nguyên tắc hoạt động của Google Tìm kiếm

Google Tìm kiếm hoạt động theo ba giai đoạn chính: thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và phân phát kết quả tìm kiếm:

2.1. Google thu thập dữ liệu trang web ra sao?

Google sử dụng một công cụ tự động gọi là Googlebot để tìm kiếm và truy cập các trang web trên internet. Quá trình này diễn ra khi Googlebot lần theo các liên kết từ những trang web đã biết, đọc các sơ đồ trang web (sitemap) hoặc truy cập vào danh sách trang web do chính chủ sở hữu cung cấp. Khi phát hiện trang mới, Googlebot sẽ tiến hành "thu thập dữ liệu" – tức là tải xuống và phân tích nội dung của trang đó, bao gồm văn bản, hình ảnh và video.

Googlebot sử dụng nhiều thuật toán khác nhau để thu thập dữ liệu, cụ thể là

  • Thuật toán Crawler Scheduling (Lịch trình thu thập dữ liệu): Thuật toán này giúp Googlebot quyết định tần suất thu thập dữ liệu từng trang web. Nó phân tích mức độ cập nhật nội dung của từng trang, độ phổ biến của trang đó và tính toán thời điểm tối ưu để quay lại. Ví dụ, các trang tin tức sẽ được thu thập thường xuyên hơn so với các trang ít cập nhật.
  • Thuật toán Crawl Budget (Ngân sách thu thập dữ liệu): Đây là giới hạn về số lượng trang mà Googlebot sẽ thu thập từ một website trong khoảng thời gian nhất định. Thuật toán Crawl Budget giúp đảm bảo Googlebot không thu thập quá nhiều dữ liệu từ một trang web, tránh gây áp lực lên máy chủ của trang đó. Ngân sách này dựa trên hai yếu tố: crawl demand (nhu cầu thu thập) và crawl rate limit (giới hạn tốc độ thu thập).
  • Thuật toán URL Prioritization (Ưu tiên URL): Thuật toán này đánh giá và ưu tiên những URL nào nên được thu thập trước dựa trên chất lượng và độ uy tín của nội dung. Các URL có liên kết từ những trang đáng tin cậy hoặc URL chứa từ khóa tìm kiếm phổ biến sẽ được ưu tiên thu thập trước.
  • Thuật toán Duplicate Detection (Phát hiện nội dung trùng lặp): Googlebot sử dụng thuật toán này để tránh thu thập lại các trang có nội dung giống nhau hoặc gần giống nhau, giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Điều này cũng giúp Googlebot tập trung vào những nội dung độc đáo, mang giá trị cao hơn.
  • Thuật toán Mobile-First Indexing (Ưu tiên trên di động): Googlebot ưu tiên thu thập dữ liệu các phiên bản di động của trang web do xu hướng người dùng sử dụng thiết bị di động ngày càng tăng. Thuật toán này đảm bảo rằng nội dung và trải nghiệm trên di động được đánh giá đúng, ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng trang trên công cụ tìm kiếm Google.
  • Thuật toán Robots.txt Parsing (Xử lý robots.txt): Googlebot tuân thủ các quy định trong tệp robots.txt – tệp hướng dẫn công cụ tìm kiếm biết trang nào có thể và không thể thu thập. Thuật toán này đảm bảo rằng Googlebot tôn trọng những giới hạn của chủ sở hữu website về các khu vực không được thu thập.

Cách Google đọc nội dung trang web của bạn

2.2. Cách mà Google lập chỉ mục

Sau khi Google thu thập dữ liệu từ một trang web, họ sẽ tiến hành phân tích nội dung của trang để hiểu rõ chủ đề mà trang web đó hướng tới. Quá trình này bao gồm việc xử lý và đánh giá văn bản, các thẻ HTML và các thuộc tính quan trọng khác như tiêu đề, thẻ alt cho hình ảnh, video, v.v. Google cũng sẽ kiểm tra xem liệu trang đó có phải là bản sao từ một trang web khác trên Internet hay không.

Nếu có, Google sẽ chọn một trang "chính tắc" (trang có nội dung tiêu biểu) để hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Để làm được điều này, Google thu thập các tín hiệu về trang chính tắc và nội dung của nó nhằm phục vụ tốt hơn cho người dùng, dựa vào các yếu tố như ngôn ngữ, quốc gia, cũng như độ hữu ích của trang web. Thông tin về trang chính tắc cùng với những trang liên quan sẽ được lưu trữ trong Chỉ mục của Google, một cơ sở dữ liệu khổng lồ được duy trì trên hàng nghìn máy tính, để phục vụ cho quá trình hiển thị kết quả tìm kiếm sau này.

Kiểm tra index Google

2.3. Cách Google phân phát kết quả tìm kiếm

Khi người dùng nhập một cụm từ tìm kiếm, Google sẽ tìm kiếm các trang web phù hợp trong chỉ mục của mình và trả về những kết quả có chất lượng và độ liên quan cao nhất. Độ liên quan của kết quả được xác định dựa trên hàng trăm yếu tố khác nhau, chẳng hạn như vị trí của người dùng, ngôn ngữ họ sử dụng và thiết bị mà họ đang dùng để truy cập. Ngoài ra, các tính năng của kết quả tìm kiếm cũng sẽ thay đổi linh hoạt dựa trên nội dung của cụm từ tìm kiếm, nhằm mang lại cho người dùng thông tin hữu ích nhất.

Google trả kết quả tìm kiếm cho người dùng

3. Các tiêu chí, yếu tố xếp hạng website, bài viết của Google

Google sử dụng một hệ thống phức tạp với hàng trăm yếu tố để xác định thứ hạng của website và bài viết. Dưới đây là một số tiêu chí và yếu tố quan trọng để website và bài viết lên top Google được tổng hợp từ chính :

Nội dung chất lượng cao:

  • Nội dung hữu ích, đáng tin cậy và ưu tiên con người: Nội dung nên cung cấp thông tin giá trị, đầy đủ, dễ hiểu, được viết bởi chuyên gia hoặc người am hiểu về chủ đề. Tránh tạo nội dung chỉ nhằm mục đích thao túng thứ hạng công cụ tìm kiếm.
  • Nội dung gốc, tránh sao chép: Google đánh giá cao nội dung độc đáo và cung cấp thêm giá trị so với các nguồn khác.
  • Kết hợp E-E-A-T: E-E-A-T là viết tắt của Experience (Trải nghiệm), Expertise (Chuyên môn), Authoritativeness (Thẩm quyền), Trustworthiness (Đáng tin cậy). Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng riêng biệt, nhưng nội dung thể hiện các khía cạnh này sẽ được đánh giá cao hơn.
  • Nội dung YMYL (Your Money or Your Life): Nội dung liên quan đến các chủ đề "Tiền bạc hoặc cuộc sống" (YMYL) như sức khỏe, tài chính, an toàn, v.v. cần đặc biệt chú ý đến E-E-A-T.

Trải nghiệm người dùng tốt:

  • Tốc độ tải trang: Trang web tải nhanh sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
  • Thân thiện với thiết bị di động: Hầu hết người dùng truy cập web bằng thiết bị di động, do đó trang web cần được tối ưu hóa cho mọi kích thước màn hình.
  • Bảo mật: Sử dụng HTTPS để bảo mật kết nối trang web.
  • Điều hướng dễ dàng: Cấu trúc trang web rõ ràng, dễ điều hướng giúp người dùng tìm thấy thông tin mong muốn.
  • Sử dụng tiêu đề và thẻ meta hiệu quả: Tiêu đề trang và thẻ meta mô tả cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung cho Google và người dùng, giúp cải thiện kết quả tìm kiếm.
  • Sử dụng tiêu đề để nhấn mạnh văn bản quan trọng: Sử dụng thẻ tiêu đề (H1, H2, v.v.) để cấu trúc nội dung, giúp người dùng và Google dễ dàng hiểu nội dung.
  • Đảm bảo Googlebot có thể truy cập và lập chỉ mục nội dung trang: Tránh chặn Googlebot bằng JavaScript, CSS hoặc hình ảnh, cho phép Google thu thập dữ liệu và lập chỉ mục đầy đủ nội dung.

Tối ưu hóa kỹ thuật:

  • Sơ đồ trang web: Sơ đồ trang web giúp Googlebot thu thập dữ liệu trang web một cách hiệu quả hơn.
  • Tệp robots.txt: Sử dụng tệp robots.txt để chặn Googlebot thu thập dữ liệu những trang không cần thiết.
  • Đường liên kết chất lượng: Các đường liên kết từ các trang web uy tín khác đến trang web của bạn là một tín hiệu tích cực cho Google. Tránh mua liên kết hoặc tham gia vào các mưu đồ liên kết.
  • Sử dụng JavaScript hiệu quả: Mặc dù Google có thể chạy JavaScript, nhưng cần lưu ý một số giới hạn để đảm bảo Googlebot có thể thu thập và lập chỉ mục nội dung.
  • Thông báo cho Google về các thay đổi nội dung: Sử dụng sơ đồ trang web hoặc yêu cầu Google thu thập lại dữ liệu URL khi bạn cập nhật nội dung.
  • Sử dụng dữ liệu có cấu trúc: Dữ liệu có cấu trúc giúp Google hiểu nội dung trang web và có thể hiển thị trang web dưới dạng kết quả nhiều định dạng, thu hút người dùng hơn.
  • Quản lý nội dung trùng lặp: Sử dụng thẻ rel="canonical" để chỉ định trang chính tắc, tránh bị phạt vì nội dung trùng lặp.

Các yếu tố khác:

  • Tên miền: Tên miền ngắn gọn, dễ nhớ và chứa từ khóa liên quan có thể là một lợi thế.
  • Tuổi của trang web: Trang web lâu đời, hoạt động ổn định thường được đánh giá cao hơn.
  • Lượt truy cập: Lượng truy cập tự nhiên cao cho thấy trang web được nhiều người quan tâm.
  • Tỷ lệ thoát: Tỷ lệ thoát thấp cho thấy người dùng tìm thấy nội dung hữu ích trên trang web.
  • Mạng xã hội: Lượt chia sẻ và tương tác trên mạng xã hội có thể là một tín hiệu tích cực.

Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ và Google liên tục cập nhật thuật toán của mình. Điều quan trọng nhất là tập trung vào việc tạo nội dung chất lượng cao, mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng và tuân thủ các nguyên tắc của Google.

Các tiêu chí, yếu tố xếp hạng website, bài viết của Google

4.  Lộ trình làm SEO website chuẩn để lên Top Google

Để website của bạn đạt được thứ hạng cao trên Google, bạn cần tập trung vào tối ưu hóa website cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách làm SEO website chuẩn: 

4.1. Hiểu cách Google nhìn nhận website

Kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động: Sử dụng công cụ "Kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động" của Google để xem website hiển thị như thế nào với Googlebot. Điều này giúp đảm bảo trang của bạn thân thiện trên thiết bị di động và dễ dàng cho Google thu thập dữ liệu.

Đảm bảo khả năng truy cập của Googlebot:

  • Sử dụng các thẻ HTML thân thiện với công cụ tìm kiếm.
  • Tạo và gửi sơ đồ trang web (sitemap) giúp Googlebot thu thập dữ liệu đầy đủ.
  • Đối với ứng dụng JavaScript: Đảm bảo mỗi phần nội dung quan trọng có URL riêng để Googlebot dễ dàng nhận diện.

4.2. Tối ưu hóa nội dung

Tạo nội dung chất lượng cao:

  • Cung cấp thông tin giá trị, độc đáo, chính xác, và đầy đủ cho người dùng.
  • Tránh sao chép nội dung từ các nguồn khác và đảm bảo nội dung rõ ràng, dễ hiểu, không mắc lỗi chính tả.
  • Đảm bảo E-E-A-T (Trải nghiệm, Chuyên môn, Kinh nghiệm, Độ tin cậy), đặc biệt là với nội dung YMYL (liên quan đến "Tiền bạc hoặc Cuộc sống").

Sử dụng thẻ HTML có ngữ nghĩa:

  • Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title) cho từng trang.
  • Tóm tắt nội dung trong thẻ meta description để giúp người dùng và Google hiểu nội dung trang.
  • Cấu trúc nội dung bằng thẻ tiêu đề (H1, H2, H3, v.v.) giúp tăng khả năng hiển thị.

Tối ưu hóa nội dung đa phương tiện:

  • Thêm văn bản thay thế (alt text) cho hình ảnh.
  • Đảm bảo các video có phụ đề hoặc bản ghi.

Chung quy vẫn là đáp ứng các tiêu chí về nội dung mà Google đưa ra. Nhưng hơn hết là thông tin, nội dung bạn đưa ra trên mạng xã hội là đúng, chính xác và cập nhật mới theo thời gian thực. 

4.3. Tối ưu hóa kỹ thuật trên website

  • Tạo và gửi sơ đồ trang web: Giúp Google nhận diện nhanh các trang mới và cập nhật.
  • Sử dụng tệp robots.txt: Chặn những phần không cần thiết mà bạn không muốn Googlebot thu thập.
  • Xử lý nội dung trùng lặp bằng thẻ rel="canonical" để chỉ định trang chính.
  • Chuyển hướng 301 khi di chuyển URL hoặc cấu trúc trang để tránh mất lưu lượng truy cập.
  • Tối ưu hóa JavaScript: Đảm bảo nội dung do JavaScript tạo ra có thể được Googlebot hiểu và thu thập.
  • Chuyển sang HTTPS để đảm bảo an toàn cho người dùng.
  • Sử dụng dữ liệu có cấu trúc (schema markup) giúp Google hiểu nội dung cụ thể, chẳng hạn như bài viết, sản phẩm, sự kiện.

4.4. Xây dựng uy tín và liên kết trên website 

  • Quảng bá website để thu hút các liên kết từ các trang web uy tín.
  • Sử dụng thẻ rel="nofollow" cho các liên kết không đáng tin cậy hoặc được tài trợ.
  • Sử dụng, chèn link, anchor text về những trang web uy tín khác
  • Tạo nội dung chất lượng để người dùng dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội và thu hút liên kết tự nhiên.

4.5. Theo dõi và phân tích

  • Sử dụng Google Search Console để theo dõi hiệu suất website, phát hiện và khắc phục các lỗi kịp thời. 
  • Phân tích dữ liệu hành vi người dùng: Hiểu người dùng truy cập và tương tác với nội dung như thế nào để tối ưu hóa nội dung và trải nghiệm.

Lộ trình làm SEO website chuẩn để lên Top Google

5. Hướng dẫn 6 bước làm SEO cho người mới bắt đầu

5.1. Bước 1: Nghiên cứu thị trường SEO

Quá trình nghiên cứu thị trường là một bước quan trọng giúp bạn hiểu rõ về ngành hàng, nhu cầu của khách hàng mục tiêu và tình hình cạnh tranh. Dưới đây là cách thực hiện từng phần trong nghiên cứu này:

Nghiên cứu thị trường ngành hàng:

  • Xác định phạm vi nghiên cứu: Trước tiên, cần hiểu rõ ngành hàng bạn sẽ tham gia, bao gồm các phân khúc sản phẩm/dịch vụ liên quan.
  • Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
    • Dữ liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát hoặc phỏng vấn chuyên sâu với các bên có liên quan để lấy thông tin mới về thị trường hiện tại.
    • Dữ liệu thứ cấp: Tìm kiếm các báo cáo, nghiên cứu từ các tổ chức hoặc đơn vị chuyên cung cấp dữ liệu thị trường (như Euromonitor, Statista, báo cáo ngành của chính phủ hoặc các công ty nghiên cứu thị trường).
  • Phân tích xu hướng và tiềm năng phát triển: Đánh giá các xu hướng tiêu dùng và dự đoán các biến động tiềm năng trong ngành, từ đó giúp bạn dự đoán được tiềm năng phát triển cho sản phẩm.

Nghiên cứu khách hàng mục tiêu:

  • Phân tích nhân khẩu học và hành vi khách hàng: Xác định các yếu tố nhân khẩu học (tuổi tác, giới tính, thu nhập, vị trí địa lý) của nhóm khách hàng tiềm năng. Phân tích hành vi mua sắm, sở thích và những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
  • Phân khúc khách hàng: Chia khách hàng thành các nhóm cụ thể dựa trên hành vi và nhu cầu để có chiến lược tiếp cận phù hợp với từng phân khúc.
  • Khảo sát và phỏng vấn: Thực hiện các khảo sát hoặc thảo luận nhóm để nắm bắt trực tiếp mong muốn, thói quen và phản hồi của khách hàng đối với sản phẩm của bạn và các sản phẩm cùng loại trên thị trường.

Nghiên cứu đối thủ:

  • Xác định các đối thủ chính: Lựa chọn các đối thủ trực tiếp và gián tiếp có sản phẩm/dịch vụ tương tự hoặc thay thế, đặc biệt là các thương hiệu đã có chỗ đứng trong thị trường.
  • Phân tích đối thủ: Sử dụng phân tích SWOT để nắm bắt điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của từng đối thủ:
    • Điểm mạnh: Những yếu tố khiến đối thủ nổi bật, như thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng, kênh phân phối rộng rãi.
    • Điểm yếu: Các khía cạnh mà đối thủ chưa mạnh, như dịch vụ khách hàng kém, giá cao, ít tính năng sản phẩm.
    • Cơ hội: Những yếu tố trong thị trường có thể giúp đối thủ phát triển, nhưng cũng có thể là cơ hội cho doanh nghiệp của bạn.
    • Thách thức: Các yếu tố mà doanh nghiệp của bạn hoặc đối thủ phải đối mặt, như thay đổi trong xu hướng tiêu dùng, quy định pháp lý mới, hoặc sự cạnh tranh từ các thương hiệu nước ngoài.
  • Phân tích từ khóa của đối thủ là một bước quan trọng để hiểu sâu hơn về chiến lược SEO và nội dung của đối thủ. Qua việc xem xét các từ khóa họ sử dụng để tiếp cận khách hàng, bạn có thể:

    • Phát hiện các xu hướng mà đối thủ đang theo đuổi.
    • Xác định những từ khóa chưa được khai thác đầy đủ mà doanh nghiệp của bạn có thể tận dụng.
    • Nhận diện các chủ đề và nội dung mà đối thủ đầu tư, giúp bạn xây dựng chiến lược nội dung vượt trội và nổi bật.

Sau khi hoàn thành nghiên cứu, bạn sẽ có cái nhìn sâu hơn về thị trường và sản phẩm bạn sẽ SEO trong tương lai. Tiếp theo, dựa trên báo cáo phân tích này, bạn sẽ đề xuất các chiến lược SEO như lựa chọn từ khóa, nội dung phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của khách hàng mục tiêu.

Nghiên cứu thị trường

5.2. Bước 2: Lên danh sách và phân loại từ khóa 

Trong bước này, bạn cần xác định tất cả từ khóa mà khách hàng tiềm năng có thể sử dụng để tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Bạn có thể lập danh sách và phân loại theo các nội dung này.

Phân loại theo các loại từ khóa chính

  • Từ khóa ngắn (Short-tail keywords): Từ khóa ngắn gọn, thường chỉ có 1-2 từ, mô tả nhu cầu chung của khách hàng. Ví dụ: "robot hút bụi": Khách hàng muốn tìm kiếm robot hút bụi, không cần chi tiết về loại robot, chức năng, hay thương hiệu.
  • Từ khóa dài (Long-tail keywords): Từ khóa dài bao gồm 3 từ trở lên, mô tả nhu cầu cụ thể của khách hàng. Ví dụ: "robot hút bụi tự động cho nhà lớn": Khách hàng muốn tìm kiếm robot hút bụi tự động phù hợp với nhà lớn, có thể yêu cầu chức năng hút bụi mạnh mẽ, khả năng tự động di chuyển, và khả năng hút bụi nhiều loại bụi.
  • Từ khóa thương hiệu (Branded keywords): Từ khóa chứa tên thương hiệu hoặc sản phẩm đặc trưng của doanh nghiệp. Ví dụ: "Robot hút bụi XBrand": Khách hàng muốn tìm kiếm sản phẩm của thương hiệu XBrand.
  • Từ khóa địa phương (Local keywords): Từ khóa tập trung vào vị trí cụ thể, phù hợp với doanh nghiệp địa phương. Ví dụ: "mua robot hút bụi tại Hà Nội": Khách hàng muốn tìm kiếm robot hút bụi tại TP. HCM.

Phân loại từ khóa dựa trên mức độ liên quan đến doanh nghiệp:

  • Từ khóa liên quan đến dịch vụ: Đây là những từ khóa mà khi khách hàng tìm kiếm, Google sẽ ưu tiên hiển thị các trang có khả năng bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ: “mua robot hút bụi thông minh”.
  • Từ khóa liên quan trực tiếp: Là các từ khóa mô tả chính xác sản phẩm của bạn hoặc có liên quan mật thiết đến nó. Ví dụ: “robot hút bụi tự động”.
  • Từ khóa liên quan gián tiếp: Những từ khóa này không mô tả trực tiếp sản phẩm nhưng có mối liên quan gần, có thể là từ khóa trong cùng ngành, bổ trợ cho sản phẩm chính, hoặc là những chủ đề mà khách hàng tiềm năng của bạn quan tâm. Ví dụ: “hệ thống nhà thông minh” thì sẽ có những đồ gia dụng thông minh trong đó bao gồm "robot hút bụi" .

Ngoài ra, bạn cũng có thể phân cấp nhóm từ khóa theo các đặc điểm như: Tính năng sản phẩm, đặc tính kỹ thuật, giá cả, đối tượng người dùng,… tùy thuộc vào sản phẩm của bạn để tối ưu hóa chiến lược SEO cho từng nhóm khách hàng.

Để tổng hợp và phân tích từ khóa, bạn có thể sử dụng một số công cụ phổ biến và hiệu quả. Google Keyword Planner và Google Trends là công cụ miễn phí từ Google, giúp tìm từ khóa, theo dõi xu hướng và lượng tìm kiếm cơ bản. Với những nhu cầu chuyên sâu hơn, Ahrefs và SEMrush hỗ trợ phân tích từ khóa chi tiết, theo dõi thứ hạng và nghiên cứu đối thủ, nhưng đều yêu cầu trả phí. Và còn những công cụ khác mà bạn có thể thử như: Ubersuggest (miễn phí), Moz Keyword Explorer, Answer the Public,...Cuối cùng hãy đưa ra một bản kế hoạch từ khóa cụ thể cho từng trang, từng nội dung sẽ có trên trang.

Nghiên cứu và tổng hợp từ khóa

5.3. Bước 3: Xây dựng giao diện và cấu trúc website

Giao diện và cấu trúc website là những yếu tố đầu tiên mà người dùng tiếp xúc và sẽ đồng hành cùng họ trong suốt quá trình trải nghiệm trang web của bạn. Để tạo sự tiện lợi cho người dùng cũng như dễ dàng cho Google, bạn cần đảm bảo cả giao diện và cấu trúc đều được tối ưu.

Hãy thiết kế các trang chủ, trang sản phẩm, bài viết,..., một cách hợp lý và có tổ chức. Đảm bảo cấu trúc trang đơn giản, logic, giúp khách hàng nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết. Đồng thời, khai báo sơ đồ trang web (sitemap) để Google có thể đọc và hiểu website của bạn dễ dàng hơn.

Xây dựng cấu trúc website

5.4 Bước 4: Tạo nội dung và tối ưu SEO Onpage website

Bạn đã có cho mình bảng từ khóa hoàn chỉnh ở bước 2 và một trang web ổn định ở bước 3. Bây giờ, hãy phân bổ từ khóa cho các trang cần thiết theo như kế hoạch của bạn. Sau đó là tiến hành tạo nội dung cho trang blog (tin tức) của trang web.

Onpage SEO là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và các yếu tố hiển thị trực tiếp trên website nhằm nâng cao thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Dưới đây là các yếu tố chính của SEO Onpage mà bạn cần tập trung tối ưu cho website của mình:

  • Tối ưu Nội Dung (Content):
    • Viết nội dung có chất lượng cao, hữu ích và cung cấp giá trị cho người đọc.
    • Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên, không nhồi nhét.
    • Chèn các yếu tố bổ trợ như bảng, danh sách, hình ảnh, video để tăng tương tác.
  • Tối ưu URL:
    • Đảm bảo URL ngắn gọn, chứa từ khóa chính, và dễ đọc.
    • Tránh sử dụng ký tự đặc biệt hoặc các dấu không cần thiết.
  • Tối ưu Thẻ Title:
    • Title chứa từ khóa chính, thu hút người đọc.
    • Giữ độ dài phù hợp (khoảng 50-60 ký tự) để tránh bị cắt trên kết quả tìm kiếm.
    • Không nhồi nhét từ khóa, giữ tiêu đề mạch lạc và tự nhiên.
  • Tối ưu Thẻ Heading (H1, H2, H3,...):
    • Sử dụng thẻ H1 cho tiêu đề chính của bài viết (chỉ nên có một thẻ H1).
    • Thẻ H2, H3 dùng cho các tiêu đề phụ để chia nhỏ nội dung và làm rõ chủ đề.
    • Tránh nhồi nhét từ khóa, ưu tiên nội dung rõ ràng và có tính liên kết.
  • Tối ưu Thẻ Alt cho Hình Ảnh:
    • Đặt tên mô tả cho ảnh (không dấu và sử dụng dấu gạch nối).
    • Tối ưu thẻ Alt để mô tả nội dung ảnh, giúp Google hiểu nội dung hình ảnh.
  • Tối ưu Thẻ Meta Description:
    • Meta description là đoạn mô tả ngắn gọn, chứa từ khóa và hấp dẫn, giúp tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
    • Độ dài lý tưởng từ 120-150 ký tự.
  • Tối ưu Readability (Khả năng đọc):
    • Bố cục rõ ràng, sử dụng câu văn ngắn và dễ hiểu.
    • Chia nhỏ đoạn văn, sử dụng khoảng trắng và các tiêu đề phụ để cải thiện trải nghiệm đọc.
  • Tối ưu Liên Kết Nội Bộ (Internal Link): Xây dựng các liên kết giữa các trang trong cùng một website để điều hướng người dùng và giúp Google thu thập thông tin.
  • Outbound Link (Liên kết Ngoài): Liên kết đến các website uy tín khác để cung cấp thông tin bổ trợ, tăng độ tin cậy cho bài viết.
  • Tối ưu Tốc Độ Tải Trang:
    • Sử dụng công cụ như Google PageSpeed Insights để đo lường và cải thiện tốc độ tải trang.
    • Giảm dung lượng hình ảnh, tối ưu mã nguồn và hạn chế chuyển hướng.
  • Website Mobile-Friendly (Thân thiện với Thiết bị Di động):
    • Đảm bảo website hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
    • Cài đặt AMP (Accelerated Mobile Pages) để tối ưu hóa tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
  • Tối ưu Các Yếu Tố Khác:
    • Thẻ Bold và Italic: Sử dụng các thẻ nhấn mạnh nội dung quan trọng giúp Google hiểu rõ chủ đề.
    • 301 Redirect: Chuyển hướng các trang lỗi 404 hoặc URL không chính xác.
    • HTTPS: Đảm bảo bảo mật cho trang web với giao thức HTTPS.
    • Social Share: Tích hợp các nút chia sẻ trên mạng xã hội để tăng tương tác và lưu lượng truy cập.

Tạo nội dung và tối ưu Onpage

5.5. Bước 5: SEO Offpage website

SEO Offpage là tập hợp các phương pháp tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website, bao gồm xây dựng liên kết (Link Building), tiếp thị qua các kênh Social Media, và Social Bookmarking. Dưới đây là những việc cần làm trong SEO Offpage để đạt hiệu quả tối ưu:

  • Xây dựng liên kết (Link Building):
    • Backlink chất lượng: Tạo các backlink từ các trang uy tín có liên quan đến nội dung website của bạn. Google đánh giá cao các liên kết đến từ các trang đáng tin cậy.
    • Guest Post (Đăng bài viết trên trang khác): Viết bài cho các trang blog và website có uy tín để lấy backlink về trang của mình.
    • Web 2.0: Sử dụng các nền tảng miễn phí như Medium, WordPress, Blogger để tạo backlink chất lượng.
    • Forum và Blog Comment: Tham gia các diễn đàn và blog liên quan, để lại bình luận có giá trị và chèn backlink khi phù hợp.
  • Social Media Marketing:
    • Tạo hồ sơ mạng xã hội: Xây dựng profile cho website trên các mạng xã hội lớn (Facebook, Twitter, LinkedIn,...) để tăng độ nhận diện và uy tín.
    • Social Sharing: Đăng tải các nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội để tạo tương tác và kéo lượng truy cập về website.
  • Social Bookmarking: Chia sẻ bài viết trên các trang mạng xã hội như Reddit, Pinterest, Digg,... để tăng khả năng lan truyền và thu hút người dùng ghé thăm website.
  • Citation (Trích dẫn thông tin doanh nghiệp): Đăng ký thông tin doanh nghiệp của bạn lên các trang danh bạ doanh nghiệp (như Google My Business, Bing Places) để giúp tăng sự hiện diện và uy tín trên mạng.
  • Sử dụng PBN (Private Blog Network): Xây dựng hệ thống blog riêng (PBN) để tạo backlink cho website được cho là một kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO), thật sự có hiệu quả. Tuy nhiên, phương pháp này cần kỹ thuật cùng chi phí cao và có thể dẫn đến việc bị Google phạt nặng, thậm chí bị loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm. Cho nên bạn chỉ nên biết không nên làm, điều nên là tập trung vào các kỹ thuật SEO mũ trắng (white hat SEO) an toàn và bền vững hơn.

Tối ưu SEO Offpage

5.5. Bước 6: Theo dõi, đo lường và đánh giá

Để có thể theo dõi được hoạt động của website và đo lường các kết quả SEO và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Bạn hãy liên kết trang web với Google Analytics và Google Search Console. 

Google Search Console là công cụ quan trọng giúp theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất trang web trên Google Tìm kiếm. Dưới đây là các công dụng chính và chỉ số mà nó hỗ trợ:

  • Xác minh quyền sở hữu: Giúp chủ sở hữu truy cập dữ liệu chi tiết về trang.
  • Theo dõi lập chỉ mục: Báo cáo Phạm vi lập chỉ mục cho biết trạng thái các trang, bao gồm lỗi và cảnh báo.
  • Gửi sơ đồ trang web: Hỗ trợ Google khám phá trang nhanh hơn và theo dõi thông tin liên quan đến sơ đồ trang.
  • Theo dõi hiệu suất: Báo cáo Hiệu suất cho thấy lưu lượng truy cập, số lượt hiển thị và tỷ lệ nhấp, giúp tối ưu hóa nội dung.
  • Quản lý hình phạt thủ công: Báo cáo Hình phạt thủ công cho biết các vấn đề gây ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của trang.
  • Ẩn nội dung: Công cụ xoá giúp tạm thời ẩn nội dung không mong muốn khỏi kết quả tìm kiếm.
  • Thông báo di chuyển trang web: Hỗ trợ thông báo cho Google khi chuyển sang miền mới để bảo toàn lưu lượng truy cập.
  • Theo dõi dữ liệu có cấu trúc: Báo cáo Trạng thái kết quả nhiều định dạng giúp xử lý các vấn đề về dữ liệu có cấu trúc.
  • Phân tích bảo mật: Báo cáo Vấn đề bảo mật cảnh báo khi trang có thể bị tấn công.
  • Đánh giá trải nghiệm người dùng: Báo cáo Các chỉ số quan trọng về trang web cung cấp thông tin về hiệu suất và trải nghiệm thực tế của người dùng.

Google Analytics là một dịch vụ phân tích trang web do Google cung cấp, giúp theo dõi và phân tích hiệu suất của website. Nó cung cấp các số liệu thống kê và công cụ để tối ưu hóa SEO và các hoạt động tiếp thị, phục vụ miễn phí cho bất kỳ ai có tài khoản Google với những công dụng như sau:

  • Theo dõi lưu lượng truy cập: Giúp các tổ chức, doanh nghiệp xác định số lượng và nguồn lưu lượng truy cập.
  • Đánh giá chiến dịch tiếp thị: Cung cấp thông tin về hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và quảng cáo.
  • Theo dõi mục tiêu: Giúp theo dõi các mục tiêu như doanh số bán hàng, lượt thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
  • Phân tích hành vi người dùng: Khám phá các mẫu và xu hướng tương tác của người dùng trên trang web.

Cuối cùng là theo dõi các kết quả lên top Google của website, bạn có thể kiểm tra thông qua các công cụ như: Rank Tracker, Ahrefs, Serprobot,...

Google Search Console và Google Analytics

SEO không phải là kết quả của một lần làm việc mà là quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên nhẫn và thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nền tảng Google. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ cách Google hoạt động, nắm bắt các yếu tố xếp hạng chính và tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cũng như các yếu tố kỹ thuật trên website. Hy vọng với hướng dẫn trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về SEO và cách thực hiện để đưa website lên top Google hiệu quả!

Xem thêm: