Design Thinking (Tư duy thiết kế) là một phương pháp tiếp cận sáng tạo, được ứng dụng rộng rãi để giải quyết vấn đề và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ đột phá. Vậy Design Thinking là gì? Quy trình của Design Thinking diễn ra như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Design Thinking, từ khái niệm, quy trình 5 bước, lợi ích đến ví dụ thực tiễn.

1. Design Thinking là gì?

Design Thinking (Tư duy thiết kế), là một phương pháp tiếp cận để giải quyết vấn đề bằng cách tìm hiểu người dùng, xác định vấn đề và đưa ra những giải pháp sáng tạo. Design Thinking là một quy trình tuần hoàn, lặp đi lặp lại, nhằm mục đích đổi mới và cải tiến liên tục. 

Tư duy thiết kế bao gồm cả quá trình nhận thức, chiến lược và thực tiễn để phát triển các khái niệm thiết kế (đề xuất sản phẩm, máy móc, thông tin liên lạc).

Design Thinking đã được phát triển từ những năm 1940, khởi nguồn từ cuốn sách "Productive Thinking" của Max Wertheimer. Sau đó, John E. Arnold và Bruce Archer là những người đầu tiên viết về Design Thinking trong các cuốn sách của họ vào những năm 1960.

Đến những năm 1970, Design Thinking được chuẩn hóa thành quy trình 5 bước bởi trường Đại học Stanford. Design Thinking lấy con người làm trung tâm, tập trung vào việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của người dùng để tìm ra giải pháp tối ưu và hữu hình hóa giải pháp.

Design Thinking đã được phát triển từ những năm 1940

2. Lợi ích của Design Thinking

Design Thinking mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tổ chức, giúp giải quyết vấn đề hiệu quả và thúc đẩy sự đổi mới:

  • Tập trung vào vấn đề cốt lõi: Design Thinking hướng đến việc xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, thay vì chỉ tập trung vào triệu chứng bên ngoài.
  • Tận dụng tư duy nhóm: Design Thinking khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý tưởng từ tất cả mọi người trong nhóm, tận dụng trí tuệ tập thể để tìm ra giải pháp sáng tạo và toàn diện hơn.
  • Thúc đẩy tinh thần sáng tạo: Design Thinking tạo ra một môi trường làm việc mở, thoải mái, không phán xét, khuyến khích mọi người tự do phát triển ý tưởng mà không sợ sai lầm, từ đó thúc đẩy tinh thần sáng tạo.
  • Tăng sự thấu hiểu khách hàng: Design Thinking đặt trọng tâm vào việc thấu hiểu nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng, giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường.
  • Loại bỏ tư duy cố định: Design Thinking khuyến khích việc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, phá vỡ những khuôn mẫu tư duy cũ và tìm ra giải pháp đột phá.
  • Tăng tính hữu dụng của sản phẩm: Design Thinking tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ thực sự hữu ích cho người dùng, tăng tỷ lệ chấp nhận từ thị trường.
  • Thử nghiệm và sáng tạo nhanh chóng: Design Thinking khuyến khích việc thử nghiệm và thất bại nhanh để từ đó rút ra bài học và cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Design Thinking giúp cải thiện quy trình làm việc và tương tác trong tổ chức, tìm ra cách tối ưu hóa quy trình và tăng cường sự hiệu quả.

Tăng sự thấu hiểu khách hàng

3. Quy trình Design Thinking

3.1. Bước 1: Đồng cảm (Empathize)

Mục tiêu: Thấu hiểu sâu sắc người dùng, nhu cầu, mong muốn, khó khăn và động lực của họ. Đặt mình vào vị trí của người dùng để cảm nhận vấn đề một cách chân thực.

Cách thực hiện:

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập dữ liệu về nhu cầu, hành vi và mong muốn của khách hàng thông qua khảo sát, phỏng vấn,...
  • Quan sát: Quan sát người dùng trong môi trường thực tế để hiểu cách họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Trải nghiệm thực tế: Trực tiếp trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ như một người dùng để cảm nhận những khó khăn, thuận lợi.
  • Phỏng vấn người dùng: Trò chuyện trực tiếp với người dùng để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và ý kiến của họ.
  • Sử dụng 5-Whys và Kipling's questions: Đào sâu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và thu thập thông tin liên quan (What, Where, When, Who, How).

3.2. Bước 2: Xác định vấn đề (Define)

Sau khi đã thấu hiểu người dùng, bước tiếp theo là xác định rõ ràng vấn đề cốt lõi cần giải quyết. Đây là bước quan trọng để đảm bảo bạn đang giải quyết đúng vấn đề, tránh lãng phí thời gian và công sức vào những giải pháp không phù hợp.

Mục tiêu: Biến những thông tin mơ hồ, phức tạp thu thập được ở giai đoạn Đồng cảm thành những vấn đề cụ thể, rõ ràng. Định nghĩa vấn đề cần giải quyết một cách chính xác và cô đọng.

Cách thực hiện:

  • Tổng hợp và phân tích dữ liệu: Gom nhóm những thông tin liên quan đến người dùng và nhu cầu của họ. Tìm ra những mẫu hình, xu hướng và điểm chung.
  • Sử dụng Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram): Đây là công cụ hữu ích giúp bạn phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Mỗi "xương cá" đại diện cho một nguyên nhân tiềm năng, và bạn có thể đào sâu vào từng nguyên nhân đó để tìm ra giải pháp phù hợp.
  • Định nghĩa vấn đề theo hướng lấy con người làm trung tâm: Tập trung vào nhu cầu và trải nghiệm của người dùng khi định nghĩa vấn đề. Ví dụ, thay vì nói "Chúng ta cần tăng doanh số", hãy nói "Khách hàng cần một giải pháp đơn giản và tiện lợi hơn để mua sản phẩm".

3.3. Bước 3: Lên ý tưởng sáng tạo (Ideate)

Sau khi đã xác định rõ vấn đề, bước tiếp theo là tìm kiếm các ý tưởng giải pháp. Giai đoạn này khuyến khích tư duy sáng tạo và đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, bất kể ý tưởng đó có vẻ "điên rồ" hay không khả thi.

Mục tiêu: Tạo ra một kho ý tưởng phong phú, đa dạng, làm nền tảng cho việc lựa chọn và phát triển giải pháp sau này.

Cách thực hiện:

  • Brainstorming: Phương pháp lên ý tưởng nhóm phổ biến, khuyến khích mọi người tự do phát biểu ý kiến mà không bị phán xét. Kết hợp với sơ đồ xương cá, Brainstorming giúp tìm ra nhiều ý tưởng giải quyết cho từng nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
    • Warm up and Explain problem: Giới thiệu về vấn đề và trình bày mô hình xương cá (fishbone diagram).
    • Present rules: Thông báo cho mọi người luật thảo luận.
    • Call for ideas: Tất cả mọi người viết hết các ý tưởng trong đầu mình vào một tờ giấy.
    • Discussion: Ở bước này, mọi người sẽ cùng dán các ý tưởng lên bảng theo từng vùng, mỗi vùng chứa các ý tưởng liên quan tới nhau hoặc giống nhau.
    • Evaluation: Sau khi đã chọn được những ý tưởng phù hợp. bước này sẽ tiến hành đánh giá một lần nữa những ý tưởng tốt nhất để đưa ra làm giải pháp.
  • Brainwriting - Các bước thực hiện bao gồm:
    • Khởi động và giới thiệu vấn đề.
    • Mỗi người viết ý tưởng lên giấy, sau đó chuyển cho người khác để phát triển thêm.
    • Lặp lại quá trình cho đến khi có đủ ý tưởng.
    • Thảo luận nhóm và chọn lọc ý tưởng.
  • Worst Possible Idea - Các bước thực hiện bao gồm:
    • Khởi động và giới thiệu vấn đề.
    • Nghĩ ra những ý tưởng tồi tệ nhất.
    • "Lật ngược" ý tưởng tồi để tìm ý tưởng tốt.
    • Thảo luận nhóm và chọn lọc ý tưởng.

3.4. Bước 4: Xây dựng mẫu (Prototype)

Giai đoạn này tập trung vào việc hiện thực hóa các ý tưởng thành những mô hình hoặc sản phẩm sơ khai. Mục đích của việc xây dựng mẫu là để kiểm tra và đánh giá tính khả thi của ý tưởng, cũng như thu thập phản hồi từ người dùng trước khi chính thức phát triển sản phẩm/dịch vụ.

Mục tiêu: Chuyển ý tưởng từ giai đoạn "tưởng tượng" sang giai đoạn "hiện thực", tạo ra phiên bản đầu tiên của giải pháp để kiểm tra và cải tiến.

Cách thực hiện:

  • Tạo nhiều phiên bản mẫu: Không nên chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất. Hãy tạo ra nhiều phiên bản mẫu khác nhau để so sánh và lựa chọn phiên bản tối ưu nhất.
  • Sử dụng các vật liệu đơn giản: Mô hình ban đầu không cần quá hoàn hảo về mặt hình thức. Bạn có thể sử dụng các vật liệu đơn giản, dễ kiếm như giấy, bìa cứng, băng dính,... để tạo mẫu.
  • Ưu tiên tính năng hơn hình thức: Ở giai đoạn này, điều quan trọng là kiểm tra tính năng và cách hoạt động của giải pháp, chứ không phải là hình thức bên ngoài.
  • Thu thập phản hồi từ người dùng: Đưa mô hình/sản phẩm mẫu cho người dùng trải nghiệm và thu thập phản hồi của họ.

3.5. Bước 5: Thử nghiệm (Test)

Giai đoạn thử nghiệm là bước cuối cùng trong quy trình Design Thinking, nhưng đây cũng là một bước khởi đầu cho vòng lặp tiếp theo. Đây là lúc bạn kiểm tra giải pháp với người dùng thực tế, thu thập phản hồi và tiếp tục cải tiến sản phẩm/dịch vụ.

Mục tiêu: Đánh giá tính hiệu quả của giải pháp, xác định những điểm cần cải thiện và điều chỉnh giải pháp cho phù hợp với nhu cầu người dùng.

Cách thực hiện:

  • Thử nghiệm trong môi trường thực tế: Cho người dùng trực tiếp trải nghiệm nguyên mẫu trong bối cảnh sử dụng thực tế.
  • Thu thập phản hồi: Lắng nghe ý kiến, đánh giá của người dùng về nguyên mẫu. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích họ chia sẻ suy nghĩ và cảm nhận.
  • Phân tích phản hồi: Tổng hợp và phân tích phản hồi từ người dùng để xác định những điểm mạnh, điểm yếu của giải pháp.
  • Cải tiến nguyên mẫu: Dựa trên phản hồi của người dùng, tiến hành cải tiến nguyên mẫu để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
  • Lặp lại quy trình Design Thinking: Quá trình thử nghiệm và cải tiến là một vòng lặp liên tục. Bạn có thể lặp lại toàn bộ quy trình Design Thinking hoặc một số giai đoạn để tối ưu giải pháp.

Các bước trong quy trình design thinking

4. Lưu ý trong quy trình Design Thinking

Mặc dù quy trình Design Thinking được chia thành 5 bước, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng diễn ra theo thứ tự tuyến tính.

  • Linh hoạt và lặp lại: 5 giai đoạn của Design Thinking không nhất thiết phải tuần tự. Bạn có thể di chuyển qua lại giữa các giai đoạn, lặp lại một hoặc nhiều giai đoạn, thậm chí bỏ qua một số giai đoạn nếu cần thiết. Điều quan trọng là duy trì tính linh hoạt và thích ứng với từng dự án cụ thể.
  • Người dùng là trung tâm: Luôn đặt người dùng làm trung tâm trong suốt quy trình. Mọi quyết định, từ xác định vấn đề đến thử nghiệm giải pháp, đều cần phải dựa trên sự thấu hiểu về người dùng.
  • Thử nghiệm và thất bại nhanh: Đừng ngại thử nghiệm và thất bại. Mỗi lần thất bại là một cơ hội để học hỏi và cải tiến giải pháp.
  • Làm việc nhóm: Design Thinking phát huy hiệu quả tối đa khi được thực hiện theo nhóm. Sự đa dạng về góc nhìn và kinh nghiệm của các thành viên trong nhóm sẽ giúp tìm ra những giải pháp sáng tạo và toàn diện hơn.

5. Ví dụ về Design Thinking

Design Thinking được áp dụng trong rất nhiều lĩnh vực, từ thiết kế sản phẩm, dịch vụ đến giải quyết các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thomas Edison và bóng đèn điện: Edison đã áp dụng tư duy Design Thinking khi phát minh ra bóng đèn điện. Ông không chỉ tạo ra một sản phẩm, mà còn phát triển cả một hệ sinh thái xung quanh nó, bao gồm cả hệ thống phân phối và tiếp thị.
  • Ngành công nghệ và điện tử: Các hãng công nghệ lớn như Apple, Samsung, Google đều sử dụng Design Thinking để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tập trung vào việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của người dùng.
  • Airbnb: Nền tảng cho thuê phòng trọ này đã sử dụng Design Thinking để giải quyết vấn đề khó khăn trong việc tìm kiếm chỗ ở giá rẻ khi đi du lịch.

Thomas Edison và bóng đèn điện
Design Thinking mang đến những giải pháp sáng tạo, khác biệt và thực sự hữu ích.Quy trình này không chỉ áp dụng trong lĩnh vực thiết kế mà còn được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Design Thinking.

Xem thêm: