Lĩnh vực Content Marketing ngày càng đa dạng với hàng loạt các loại content khác nhau. Mỗi loại content mang một vai trò riêng trong việc thu hút khách hàng, xây dựng thương hiệu và thúc đẩy chuyển đổi. Hiểu rõ các loại content và cách sử dụng chúng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược Marketing, tiếp cận đúng đối tượng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

1. Content là gì?

Content hay nội dung là bất kỳ thông tin nào được tạo ra và chia sẻ dưới nhiều hình thức khác nhau như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video,... với mục đích truyền tải thông điệp, thu hút sự chú ý hoặc thúc đẩy hành động từ phía người đọc.

Nói một cách dễ hiểu, content là tất cả những gì có thể đọc, xem, nghe hoặc tương tác trên internet và cả ngoài đời thực. Content có thể xuất hiện trên nhiều nền tảng khác nhau như website, blog, mạng xã hội, báo chí, email,... và phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, từ giải trí, giáo dục đến quảng bá sản phẩm, dịch vụ.

Content là thông tin được chia sẻ dưới nhiều hình thức khác nhau

Content đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh thu cho doanh nghiệp.

Content có thể giúp:

  • Tăng nhận diện thương hiệu: Content chất lượng giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tạo dựng uy tín và khẳng định vị thế của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
  • Thu hút khách hàng tiềm năng: Content hấp dẫn và hữu ích sẽ thu hút một lượng lớn khách hàng tiềm năng đến với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  • Tăng lượng traffic cho website: Content chất lượng, được tối ưu SEO, giúp website của bạn xếp hạng cao trên công cụ tìm kiếm, từ đó thu hút lượng lớn người dùng truy cập, gia tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • Thúc đẩy hành động từ phía khách hàng: Content hiệu quả giúp bạn dẫn dắt khách hàng thực hiện hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký dịch vụ, chia sẻ thông tin,...

2. Phân loại content theo mục đích

Content có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa vào mục đích sử dụng, ta có thể chia content thành 4 loại chính:

2.1. Content giải trí

Mục tiêu chính của content giải trí là mang đến niềm vui, sự thư giãn cho người đọc hoặc người xem. Các loại content giải trí thường mang tính chất hài hước, nhẹ nhàng, dễ tiếp cận và dễ dàng khơi gợi cảm xúc tích cực từ người dùng.

Ví dụ:

  • Video hài: Các video clip ngắn với nội dung hài hước, tình huống dở khóc dở cười hoặc các tiểu phẩm hài kịch.
  • Truyện cười: Những câu chuyện ngắn, truyện tranh mang tính giải trí cao.
  • Meme: Hình ảnh hoặc video ngắn được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội, thường mang tính chất hài hước, châm biếm hoặc chế giễu.

Content giải trí mang tính hài hước cao

2.2. Content cung cấp thông tin

Các loại content cung cấp thông tin tập trung vào việc cung cấp kiến thức, thông tin hữu ích và giá trị cho người đọc/người xem. Loại content này đòi hỏi nội dung phải chính xác, đáng tin cậy, được nghiên cứu kỹ lưỡng và có nguồn gốc rõ ràng. Thông tin được trình bày một cách khách quan, rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • Bài viết blog: Các bài viết chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, thông tin chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
  • Tin tức: Bản tin cập nhật về các sự kiện, vấn đề đang diễn ra trong xã hội.
  • Sách: Nguồn thông tin phong phú, đa dạng về mọi lĩnh vực trong cuộc sống.

Blog là một dạng content cung cấp thông tin

2.3. Content tiện ích

Các loại content tiện ích hướng đến việc hỗ trợ người dùng giải quyết vấn đề, thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn hoặc đơn giản hóa các quy trình phức tạp. Content tiện ích thường mang tính hướng dẫn, cung cấp giải pháp cụ thể, hướng dẫn từng bước hoặc các công cụ hỗ trợ giúp người dùng đạt được mục tiêu của mình.

Ví dụ:

  • Hướng dẫn sử dụng sản phẩm: Tài liệu hướng dẫn chi tiết cách sử dụng một sản phẩm cụ thể, từ cách lắp đặt, vận hành đến cách khắc phục sự cố.
  • Công cụ tính toán online: Các website hoặc ứng dụng cung cấp công cụ tính toán trực tuyến, giúp người dùng tính toán nhanh chóng và chính xác.

Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm

2.4. Content bán hàng

Các loại content bán hàng được tạo ra với mục đích thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Loại content này tập trung vào việc làm nổi bật lợi ích của sản phẩm/dịch vụ, sử dụng ngôn ngữ thuyết phục, kêu gọi hành động và hướng đến việc thúc đẩy quyết định mua hàng của khách hàng tiềm năng.

Ví dụ:

  • Bài viết quảng cáo: Các bài viết giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, nhấn mạnh ưu điểm và lợi ích, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • Landing page: Trang đích được thiết kế riêng cho một chiến dịch quảng cáo cụ thể, nhằm thu thập thông tin khách hàng tiềm năng hoặc thúc đẩy hành động mua hàng.

Mẫu content bán hàng trên Facebook

3. 20 loại hình content phổ biến hiện nay

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và mục tiêu Marketing khác nhau, content được thể hiện dưới nhiều hình thức phong phú. Dưới đây là một số loại content phổ biến nhất hiện nay:

3.1. Content Blog

Là một trong những loại hình content phổ biến nhất, bài viết blog chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, ý tưởng về một chủ đề cụ thể. Blog thường được cập nhật thường xuyên, thu hút người đọc bằng nội dung hữu ích và tăng tính chuyên gia, sự tin cậy cho thương hiệu của doanh nghiệp.

Ưu điểm:

  • Dễ dàng tạo lập và quản lý.
  • Chi phí thấp.
  • Tiếp cận được nhiều đối tượng.
  • Hỗ trợ SEO hiệu quả.

Ví dụ: Blog chia sẻ kiến thức về Marketing, blog du lịch, blog ẩm thực...

Một số mẫu content blog trên website

3.2. Content List 

Content List là các loại content được trình bày dưới dạng liệt kê một số lượng thông tin cụ thể, chẳng hạn như "10 cách...", "Top 5...".

Ưu điểm:

  • Dễ đọc, dễ nắm bắt thông tin.
  • Thu hút sự chú ý của người đọc.
  • Phù hợp với nhiều chủ đề.

Ví dụ: "10 cách tăng traffic cho website", "5 mẹo giảm cân hiệu quả", "Top 7 địa điểm du lịch hấp dẫn nhất Đà Nẵng"...

Một số ví dụ về content dạng danh sách

3.3. Video Content 

Là dạng content sử dụng hình ảnh động, âm thanh để truyền tải thông điệp, bao gồm video ngắn hoặc dài, video hướng dẫn, video giải trí, video quảng cáo.

Ưu điểm:

  • Thu hút sự chú ý cao.
  • Dễ dàng truyền tải cảm xúc.
  • Tăng khả năng ghi nhớ thông tin.

Ví dụ: Video quảng cáo sản phẩm, video hướng dẫn nấu ăn, video review phim...

Video content khá phổ biến trên YouTube

3.4. Content Guides/How to

Được xây dựng như một Blog post cung cấp hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về một chủ đề cụ thể, thường là hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ giúp người đọc giải quyết được vấn đề hay hoàn thành một công việc nào đó.

Ưu điểm:

  • Mang lại giá trị thiết thực cho người đọc.
  • Xây dựng uy tín và lòng tin.
  • Tăng khả năng chuyển đổi.

Ví dụ: Hướng dẫn sử dụng phần mềm Photoshop, hướng dẫn cách làm bánh sinh nhật, hướng dẫn đi du lịch tự túc,...

3.5. Case Study

Là các loại content phân tích chi tiết một tình huống, dự án hay chiến dịch có thật trong thực tế. Thông qua case study, người đọc có thể áp dụng các kiến thức này vào công việc và rút ra được bài học kinh nghiệm cho bản thân.

Ưu điểm:

  • Tăng sức thuyết phục cho thông điệp.
  • Minh chứng cho hiệu quả sản phẩm/dịch vụ.
  • Cung cấp góc nhìn thực tế.

Ví dụ: Case study về thành công của một chiến dịch Marketing, case study về việc ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất...

3.6. Content Ebook

Ebook (Sách điện tử) là dạng content dài, được trình bày dưới dạng file PDF hoặc các định dạng sách điện tử khác.

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin chuyên sâu.
  • Xây dựng uy tín cho thương hiệu.
  • Có thể sử dụng làm quà tặng, lead magnet.

Ví dụ: Ebook hướng dẫn kinh doanh online, ebook dạy nấu ăn, ebook học tiếng Anh giao tiếp...

3.7. Content Infographics

Infographics (Đồ họa thông tin) là các loại content trình bày thông tin dưới dạng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ...

Ưu điểm:

  • Dễ hiểu, dễ nhớ.
  • Thu hút sự chú ý.
  • Truyền tải thông tin hiệu quả.

Ví dụ: Infographics về thống kê thị trường bất động sản, infographics về lợi ích của việc tập yoga...

Ví dụ về mẫu Content Infographics

3.8. Podcasts

Podcast là dạng content âm thanh được phát hành định kỳ dưới dạng các tập, thường bao gồm các chủ đề thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm,... Podcast là cách hiệu quả để tiếp cận những người đọc yêu thích việc nghe thông tin và chia sẻ kiến thức qua âm thanh.

Ưu điểm:

  • Tiện lợi, có thể nghe mọi lúc mọi nơi.
  • Phù hợp với nhiều chủ đề.
  • Tạo dựng cộng đồng người nghe trung thành.

Ví dụ: Podcast chia sẻ kiến thức kinh doanh, podcast kể chuyện ma, podcast phỏng vấn người nổi tiếng...

3.9. Images Content

Đây là dạng content sử dụng hình ảnh để minh họa cho thông điệp cần truyền tải. Hình ảnh có thể là ảnh minh họa, ảnh sản phẩm hoặc ảnh được thiết kế đặc biệt.

Ưu điểm:

  • Thu hút sự chú ý nhanh chóng.
  • Dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
  • Truyền tải cảm xúc hiệu quả.

Ví dụ: Hình ảnh sản phẩm thời trang, hình ảnh minh họa bài viết, hình ảnh về phong cảnh thiên nhiên...

3.10. Content Daily

Content Daily (Nội dung hàng ngày) là các loại content được đăng tải đều đặn hàng ngày, thường là tin tức, sự kiện hoặc những thông tin nóng hổi, cập nhập liên tục.

Ưu điểm:

  • Duy trì sự hiện diện thương hiệu.
  • Tăng tương tác với khách hàng.
  • Xây dựng cộng đồng người hâm mộ.

Ví dụ: Thông tin thời sự và thời tiết hàng ngày.

3.11. Content Interviews

Content Interviews (Phỏng vấn) là dạng content phỏng vấn chuyên gia, người nổi tiếng hoặc khách hàng về một chủ đề cụ thể.

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin đa chiều.
  • Tăng uy tín cho thương hiệu.
  • Thu hút sự quan tâm của người đọc/người xem.

Ví dụ: Phỏng vấn chuyên gia Marketing về xu hướng Digital Marketing mới nhất, phỏng vấn người nổi tiếng về bí quyết thành công trong sự nghiệp...

3.12. Livestream

Livestream là dạng content phát sóng trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với người xem.

Ưu điểm:

  • Tương tác trực tiếp với khách hàng.
  • Tăng khả năng tiếp cận.
  • Tạo sự gần gũi, chân thực.

Ví dụ: Livestream giới thiệu sản phẩm mới, livestream chia sẻ kiến thức về chăm sóc da, livestream giao lưu với người hâm mộ...

Livestream là một dạng content tương tác trực tiếp với khách hàng

3.13. Meme

Meme là dạng content sử dụng hình ảnh hài hước, châm biếm để truyền tải thông điệp.

Ưu điểm:

  • Dễ dàng lan truyền trên mạng xã hội.
  • Thu hút sự chú ý của giới trẻ.
  • Tạo hiệu ứng Viral Marketing.

Ví dụ: Meme về tình huống hài hước trong cuộc sống, meme châm biếm một sự kiện nổi bật nào đó...

3.14. Social Media Post

Đây là nội dung được tạo ra và chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn,... Nội dung này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, video,...  và các hình thức tương tác khác.

Ưu điểm:

  • Tăng tương tác với người dùng
  • Xây dựng thương hiệu
  • Dễ dàng đo lường hiệu quả.

Ví dụ: Một ảnh sản phẩm kèm theo caption giới thiệu sản phẩm mới trên Instagram, một bài viết ngắn chia sẻ tin tức trên Facebook...

Mẫu Social Media Post chia sẽ kiến thức trên Instagram

3.15. Content Product Review

Content Product Review (Đánh giá sản phẩm) là nội dung đánh giá chi tiết về một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm ưu điểm, nhược điểm, tính năng, trải nghiệm sử dụng và so sánh với các sản phẩm/dịch vụ tương tự.

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin hữu ích cho người tiêu dùng
  • Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu
  • Tăng khả năng chuyển đổi

Ví dụ: Bài viết blog đánh giá một nhà hàng, bao gồm chất lượng món ăn, không gian, phục vụ.

3.16. Storytelling

Storytelling là kỹ thuật sử dụng câu chuyện để truyền tải thông điệp, tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả và ghi nhớ thương hiệu. Câu chuyện có thể xoay quanh sản phẩm/dịch vụ, lịch sử thương hiệu hoặc những giá trị mà thương hiệu đại diện.

Ưu điểm:

  • Tạo sự gần gũi với khán giả, tăng tính lan truyền
  • Giúp thông điệp dễ nhớ hơn,
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.

Ví dụ: Video kể về hành trình khởi nghiệp của một doanh nhân.

3.17. User Generated Content

User Generated Content là nội dung do chính người dùng tạo ra và chia sẻ, liên quan đến thương hiệu hoặc sản phẩm/dịch vụ.

Ưu điểm:

  • Tăng tính xác thực, xây dựng lòng tin, tạo cộng đồng
  • Tiết kiệm chi phí sản xuất content
  • Tăng khả năng lan truyền

Ví dụ: Hình ảnh khách hàng sử dụng sản phẩm được chia sẻ trên Instagram kèm hashtag của thương hiệu.

3.18. Email Marketing

Email Marketing (Tiếp thị qua email) là sử dụng email để tiếp cận, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp
  • Dễ dàng cá nhân hóa nội dung và đo lường
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Ví dụ: Email thông báo chương trình khuyến mãi.

Email Marketing thông báo chương trình ưu đãi trên Shopee

3.19. Advertising

Advertising (Quảng cáo) là các hoạt động truyền thông nhằm quảng bá sản phẩm/dịch vụ, thương hiệu đến khách hàng mục tiêu. Bao gồm quảng cáo trực tuyến (online advertising) và quảng cáo ngoại tuyến (offline advertising).

Ưu điểm:

  • Tiếp cận khách hàng mục tiêu nhanh chóng
  • Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • Thúc đẩy doanh số

Ví dụ: Quảng cáo banner trên website, quảng cáo video trên YouTube...

3.20. Press release

Press release (Thông cáo báo chí) là thông báo chính thức gửi đến giới truyền thông về một sự kiện quan trọng, sản phẩm mới hoặc bất kỳ thông tin nào mà doanh nghiệp muốn công bố rộng rãi.

Ưu điểm:

  • Tăng độ phủ sóng truyền thông
  • Xây dựng uy tín cho thương hiệu
  • Tiếp cận lượng lớn khán giả

Ví dụ: Thông cáo báo chí về việc hợp tác chiến lược giữa hai công ty.

4. Cách lựa chọn loại content phù hợp với mục tiêu Marketing

Để chiến dịch Content Marketing đạt hiệu quả cao, bạn cần lựa chọn loại hình content phù hợp với mục tiêu và đối tượng khách hàng mục tiêu. Dưới đây là 4 bước cơ bản giúp bạn lựa chọn loại content phù hợp:

4.1. Xác định mục tiêu của chiến dịch Marketing

Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục tiêu của chiến dịch Marketing là gì? Bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu, tăng traffic cho website, tăng lượt đăng ký hay tăng doanh số bán hàng? Mỗi mục tiêu khác nhau sẽ đòi hỏi những loại hình content khác nhau.

Ví dụ: Nếu mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu, bạn có thể sử dụng Video Content hoặc Content Meme; nếu mục tiêu là tăng traffic cho website, bạn nên tập trung vào Content Blog và Content SEO.

4.2. Phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu của bạn là ai? Độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi online của họ như thế nào? Hiểu rõ khách hàng mục tiêu sẽ giúp bạn lựa chọn loại hình content phù hợp với thị hiếu và thói quen của họ.

Ví dụ: Nếu khách hàng mục tiêu của bạn là giới trẻ, bạn có thể sử dụng Video Content, Livestream hoặc Content Meme; nếu khách hàng mục tiêu là doanh nghiệp, bạn nên tập trung vào Case Study, Ebook hoặc Content Guides.

4.3. Lựa chọn loại hình content phù hợp

Dựa vào mục tiêu Marketing và đặc điểm của khách hàng mục tiêu, bạn hãy lựa chọn loại hình content phù hợp nhất. Bạn có thể tham khảo danh sách các loại hình content phổ biến ở trên và xem xét ưu, nhược điểm của từng loại để đưa ra quyết định đúng đắn.

4.4. Kết hợp nhiều loại hình content

Để đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên kết hợp nhiều loại hình content khác nhau trong chiến dịch Marketing.

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng Content Blog để cung cấp thông tin chi tiết, Video Content để thu hút sự chú ý, Infographics để tóm tắt nội dung quan trọng và Content Meme để tạo hiệu ứng lan truyền trên mạng xã hội.

Tóm tắc cách lựa chọn loại content phù hợp

5. Bí quyết làm content hiệu quả

Để tạo ra những nội dung chất lượng, thu hút và mang lại hiệu quả cao, bạn cần lưu ý một số bí quyết sau:

5.1. Hiểu rõ chân dung khách hàng

Customer Persona (chân dung khách hàng) là mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của bạn, bao gồm thông tin nhân khẩu học, sở thích, hành vi, nhu cầu, mong muốn... Hiểu rõ chân dung khách hàng sẽ giúp bạn tạo ra những nội dung “đánh trúng” tâm lý và nhu cầu của họ.

Làm content cần nắm rõ chân dung khách hàng

5.2. Nắm rõ hành trình khách hàng

Customer Journey (hành trình khách hàng) là quá trình khách hàng trải qua từ khi nhận biết đến khi quyết định mua sản phẩm/dịch vụ của bạn. Nắm rõ hành trình khách hàng sẽ giúp bạn tạo ra những loại content phù hợp với từng giai đoạn, từ đó dẫn dắt khách hàng tiến gần hơn đến quyết định mua hàng.

Hành trình khách hàng

5.3. Mang đến giải pháp thiết thực cho khách hàng

Content của bạn cần mang lại giá trị thiết thực cho khách hàng, giúp họ giải quyết vấn đề, thỏa mãn nhu cầu hoặc đạt được mục tiêu nào đó. Hãy tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích, giải pháp cụ thể, thay vì chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.

5.4. Xác định mục tiêu rõ ràng cho mỗi loại content

Mỗi loại content cần có mục tiêu rõ ràng. Ví dụ bài viết blog có thể có mục tiêu tăng traffic cho website, video quảng cáo có thể có mục tiêu tăng doanh số bán hàng. Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn đo lường hiệu quả của từng loại content và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.

5.5. Nội dung chuyên sâu và phong phú

Content của bạn cần chuyên sâu và phong phú về nội dung, cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và hữu ích cho người đọc. Hãy đầu tư thời gian và công sức để nghiên cứu, tìm hiểu kỹ lưỡng về chủ đề bạn đang viết.

5.6. Đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp

Brand Voice (giọng điệu thương hiệu) là cách bạn giao tiếp với khách hàng thông qua content. Hãy đảm bảo sự nhất quán trong giọng điệu thương hiệu trên tất cả các kênh truyền thông, từ website, blog đến mạng xã hội, email...

5.7. Tăng sức thuyết phục bằng số liệu 

Trong thời đại bùng nổ thông tin, người dùng thường có xu hướng tìm kiếm những thông tin đáng tin cậy, được chứng minh bằng số liệu cụ thể. Do đó, việc sử dụng số liệu trong Content Marketing là một cách hiệu quả để tăng sức thuyết phục cho thông điệp bạn muốn truyền tải.

Lưu ý khi sử dụng số liệu:

  • Nguồn gốc rõ ràng: Đảm bảo số liệu bạn sử dụng có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy.
  • Trích dẫn nguồn đầy đủ: Khi sử dụng số liệu từ nguồn khác, bạn cần trích dẫn nguồn đầy đủ.
  • Trình bày số liệu dễ hiểu: Sử dụng biểu đồ, đồ thị, bảng biểu... để trình bày số liệu một cách trực quan, dễ hiểu.
  • Không lạm dụng số liệu: Sử dụng số liệu một cách hợp lý, tránh đưa quá nhiều số liệu khiến nội dung trở nên khô khan, khó đọc.

5.8. Theo dõi, phân tích số liệu liên tục

Trong Content Marketing, việc theo dõi và phân tích số liệu là vô cùng quan trọng. Nó giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch, hiểu rõ hành vi của người dùng và từ đó điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.

Các chỉ số cần theo dõi:

  • Lượt xem/đọc: Số lượt người xem video, đọc bài viết...
  • Thời gian xem/đọc: Thời gian trung bình người dùng xem video, đọc bài viết...
  • Tỉ lệ tương tác: Số lượt like, share, comment... trên mạng xã hội.
  • Tỉ lệ chuyển đổi: Số lượt người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...).
  • Traffic từ content: Lượng truy cập vào website đến từ các kênh Content Marketing.

Việc lựa chọn và sử dụng loại content phù hợp là yếu tố then chốt để chiến dịch Content Marketing đạt hiệu quả. Bằng cách kết hợp đa dạng các loại content, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng trên nhiều kênh truyền thông, tạo ra trải nghiệm phong phú và tăng cường khả năng tương tác, từ đó thúc đẩy chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Xem thêm: