Trong kinh doanh Advertising (quảng cáo) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thu hút khách hàng, thúc đẩy doanh số và xây dựng thương hiệu. Vậy Advertising là gì? Bài viết này, Media Lab sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về khái niệm, vai trò và các hình thức Advertising phổ biến hiện nay.

1. Advertising là gì?

Advertising (hay còn gọi là quảng cáo) là một hình thức truyền thông tiếp thị, trong đó một bên (nhà quảng cáo) trả phí cho bên thứ ba (ví dụ: nhà xuất bản, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm,...) để hiển thị thông điệp quảng cáo của họ đến đối tượng mục tiêu. Mục đích chính của Advertising là tăng nhận thức về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng.

Để hiểu rõ hơn về Advertising, chúng ta có thể phân biệt Advertising với một số khái niệm liên quan như sau:

  • Marketing: Là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động nhằm đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng tiềm năng, trong đó Advertising chỉ là một phần của Marketing.
  • PR (Quan hệ công chúng): Là hoạt động truyền thông nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho thương hiệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng. PR thường không mang tính chất bán hàng trực tiếp như Advertising.
  • Promotion (Khuyến mãi): Là các hoạt động nhằm kích cầu tiêu thụ trong ngắn hạn bằng cách đưa ra các ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Advertising có thể được sử dụng như một công cụ để quảng bá cho các chương trình khuyến mãi.

Đặc điểm của Advertising:

  • Truyền thông trả phí: Nhà quảng cáo phải trả phí cho việc hiển thị thông điệp quảng cáo của mình.
  • Kiểm soát nội dung: Nhà quảng cáo có quyền kiểm soát nội dung, hình ảnh và thông điệp được truyền tải trong quảng cáo.
  • Tính một chiều: Thông điệp quảng cáo được truyền tải một chiều từ nhà quảng cáo đến khách hàng.

Advertising giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp về sản phẩm đến khách hàng mục tiêu

2. Mục tiêu của Advertising

Mục tiêu của Advertising có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào chiến lược marketing tổng thể của mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung, Advertising thường hướng đến một hoặc nhiều mục tiêu sau:

  • Tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness): Quảng cáo giúp khách hàng tiềm năng biết đến sự tồn tại của thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ. Mục tiêu này đặc biệt quan trọng với các thương hiệu mới hoặc đang muốn mở rộng thị trường.
  • Thuyết phục khách hàng mua hàng (Generate Leads & Sales): Quảng cáo có thể hướng khách hàng đến trang web, cửa hàng hoặc thực hiện hành động mua hàng trực tiếp thông qua các lời kêu gọi hành động (Call-to-action).
  • Nhắc nhở khách hàng về thương hiệu (Brand Recall): Đối với những thương hiệu đã có chỗ đứng trên thị trường, quảng cáo giúp duy trì sự hiện diện của thương hiệu trong tâm trí khách hàng, khiến họ nhớ đến thương hiệu khi có nhu cầu mua sắm.
  • Thay đổi thái độ của khách hàng (Brand Attitude): Quảng cáo có thể tác động đến cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Tạo nhu cầu, mở rộng thị trường (Market Expansion): Quảng cáo giúp tiếp cận những khách hàng tiềm năng mới, mở rộng thị trường cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Một trong những mục tiêu chính của quảng cáo là tăng cường nhận diện thương hiệu

3. Vai trò của Advertising trong chiến lược truyền thông

Trong chiến lược truyền thông của một doanh nghiệp, Advertising đóng một vai trò quan trọng, góp phần vào sự thành công của các chiến dịch marketing và mục tiêu kinh doanh tổng thể. Cụ thể:

  • Truyền tải thông điệp đến khách hàng mục tiêu: Advertising cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu một cách nhất quán, ấn tượng và khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu: Thông qua hình ảnh, âm thanh, câu chuyện và thông điệp được lựa chọn kỹ lưỡng, Advertising góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín và gần gũi với khách hàng.
  • Thúc đẩy hành vi mua hàng: Bằng cách nêu bật lợi ích, ưu điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, kết hợp với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Advertising thúc đẩy khách hàng tiềm năng thực hiện hành vi mua hàng.
  • Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Trong thị trường cạnh tranh gay gắt, Advertising giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế, nâng cao uy tín và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Quảng cáo/Advertising với mục địch chính là thu hút khách hàng tiềm năng và thúc đẩy họ mua sản phẩm

4. Các hình thức Advertising hiện nay

Ngày nay, Advertising ngày càng phát triển với nhiều hình thức đa dạng, phù hợp với sự phát triển của công nghệ và thói quen tiêu dùng của khách hàng. Dưới đây là một số loại hình Advertising phổ biến nhất hiện nay:

4.1. Quảng cáo truyền thống (Traditional Advertising)

Truyền hình (TVC): Đây là hình thức quảng cáo phổ biến nhất và tiếp cận được đối tượng rộng rãi nhất. TVC thường có thời lượng ngắn (từ 15 đến 60 giây) và được phát trên các kênh truyền hình phổ biến.

  • Ưu điểm: Tiếp cận khách hàng rộng rãi, tạo ấn tượng mạnh về thị giác và âm thanh.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, khó đo lường hiệu quả chính xác, dễ bị người xem bỏ qua.

Quảng cáo qua TV, radio, podcast cũng mang đến hiệu quả tốt

Đài phát thanh/Radia (Radio Ads): Quảng cáo trên đài phát thanh thường có chi phí thấp hơn TVC và phù hợp với việc tiếp cận đối tượng khách hàng cục bộ hoặc có thói quen nghe radio.

  • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn TVC, thời gian thực hiện nhanh.
  • Nhược điểm: Chỉ tác động đến thính giác, khó tạo ấn tượng mạnh.

Báo in (Print Ads): Quảng cáo trên báo in bao gồm quảng cáo trên các trang báo, tạp chí. Hình thức này phù hợp với việc truyền tải thông tin chi tiết và tiếp cận đối tượng độc giả của các ấn phẩm đó.

  • Ưu điểm: Cung cấp thông tin chi tiết, tiếp cận đối tượng độc giả riêng biệt.
  • Nhược điểm: Ít gây ấn tượng, thời gian tiếp cận hạn chế (trong ngày), khó đo lường hiệu quả.

4.2. Quảng cáo kỹ thuật số (Digital Advertising)

Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Advertising): Hình thức quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok,... cho phép nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng dựa trên dữ liệu nhân khẩu học, sở thích, hành vi,...

  • Ưu điểm: Nhắm mục tiêu chính xác, chi phí hợp lý, dễ dàng đo lường hiệu quả, tương tác cao với khách hàng.
  • Nhược điểm: Cạnh tranh cao, dễ bị người dùng bỏ qua nếu nội dung không thực sự hấp dẫn.

Quảng cáo trên mạng xã hội (SSM) là một phương thức rất phổ biến trong những năm gần đây

Quảng cáo hiển thị (Display Advertising): Là hình thức quảng cáo banner, video, hình ảnh,... trên các trang web. Display Advertising thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu và hướng khách hàng đến trang web.

  • Ưu điểm: Tiếp cận khách hàng trong lúc họ đang tìm kiếm thông tin, hình ảnh bắt mắt, dễ dàng đo lường hiệu quả.
  • Nhược điểm: Tỷ lệ nhấp chuột thường thấp, dễ bị người dùng bỏ qua.

Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising): Là hình thức quảng cáo được lồng ghép một cách tự nhiên vào nội dung của trang web hoặc mạng xã hội, ít gây khó chịu cho người dùng.

  • Ưu điểm: Ít gây phiền nhiễu, tăng khả năng tương tác của người dùng, hiệu quả cao.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ thuật để lồng ghép quảng cáo một cách tự nhiên.

Quảng cáo tự nhiên giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên các trang báo điện tử

Quảng cáo tìm kiếm trả phí (Paid Search Advertising/SEM): Cho phép hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm khi người dùng nhập từ khoá liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Ưu điểm: Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, hiệu quả cao, dễ dàng đo lường.
  • Nhược điểm: Cạnh tranh cao, chi phí có thể cao tùy từ khoá.

Quảng cáo tìm kiếm có trả phí là quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)

4.3. Quảng cáo ngoài trời (Out-of-home Advertising - OOH)

Đây là hình thức quảng cáo đặt tại những nơi công cộng, thu hút sự chú ý của nhiều người như biển quảng cáo, bảng hiệu, xe bus,...

  • Ưu điểm: Tiếp cận khách hàng rộng rãi, tạo ấn tượng mạnh về thị giác.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, khó đo lường hiệu quả, thông điệp giới hạn.

Quảng cáo ngoài trời OOH mang đến hiệu quả trong việc tăng trưởng doanh thu

4.4. Quảng cáo qua điện thoại di động (Mobile Advertising)

Là hình thức quảng cáo hiển thị trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng dưới dạng văn bản, biểu ngữ, hoặc video.

  • Ưu điểm: Nhắm mục tiêu chính xác đến người dùng dựa trên vị trí, sở thích, hành vi,...
  • Nhược điểm: Kích thước hiển thị quảng cáo nhỏ, có thể gây phiền nhiễu cho người dùng.

Quảng cáo qua di động là hình thức quảng cáo nhắm đến người dùng di động có kết nối internet

5. Bí quyết triển khai chiến dịch Advertising hiệu quả

Để triển khai một chiến dịch quảng cáo hiệu quả, doanh nghiệp cần có một quy trình bài bản, khoa học và được thực hiện nhất quán từ đầu đến cuối. Dưới đây là 7 bước cơ bản trong quy trình triển khai chiến dịch quảng cáo:

5.1. Xác định mục tiêu quảng cáo

Xác định rõ ràng mục tiêu mà chiến dịch quảng cáo muốn đạt được. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, đạt được được, liên quan đến mục tiêu chung của doanh nghiệp và có thời hạn cụ thể. Ví dụ: tăng nhận diện thương hiệu trong 3 tháng, tăng 20% lượt truy cập website trong 2 tháng, tăng 30% doanh số bán hàng trong 3 tháng,...

5.2. Xác định đối tượng mục tiêu

Trước khi khởi động chiến dịch quảng cáo, việc xác định đối tượng khách hàng mục tiêu là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng và xây dựng nội dung phù hợp với nhóm đối tượng này. Các yếu tố nhân khẩu học như nơi ở, độ tuổi và sở thích cần được xem xét để đảm bảo chiến dịch đạt hiệu quả cao nhất.

Ví dụ như sản phẩm của bạn là khóa học Digital Marketing, bạn có thể xác định đối tượng mục tiêu mà mình nhắm đến dựa trên:

  • Nhân khẩu học: Sinh viên các ngành kinh tế, marketing, chủ doanh nghiệp nhỏ, người đi làm muốn nâng cao kỹ năng.
  • Địa lý: Không giới hạn.
  • Hành vi: Sử dụng internet thường xuyên, quan tâm đến việc phát triển bản thân, kinh doanh online.
  • Tâm lý: Mong muốn nâng cao thu nhập, phát triển sự nghiệp, tiếp cận kiến thức mới.

Điều quan trọng nhất trong quảng cáo chính là xác định đối tượng mục tiêu

5.3. Chọn nền tảng phù hợp 

Lựa chọn đúng nền tảng truyền thông là yếu tố then chốt cho sự thành công của chiến dịch quảng cáo. Doanh nghiệp nên dựa trên mục tiêu, ngân sách và đặc điểm của khách hàng mục tiêu để lựa chọn loại hình quảng cáo phù hợp nhất (truyền thống, kỹ thuật số, ngoài trời,...).

Doanh nghiệp cũng có thể kết hợp nhiều loại hình quảng cáo để tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng. Sau đó, tiến hành sắp xếp và phân bổ quảng cáo trên các phương tiện này để tăng lượt xem và nhận thức về thương hiệu.

5.4. Lựa chọn thông điệp dễ hiểu, dễ nhớ

Thông điệp cần ngắn gọn, dễ hiểu, dễ nhớ, gây ấn tượng và truyền tải được thông điệp chính của chiến dịch. Bên cạnh đó, hình ảnh, âm thanh, màu sắc,... cần phù hợp với thương hiệu và thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu.

5.5. Lựa chọn kênh quảng cáo

Dựa trên loại hình quảng cáo đã chọn để lựa chọn kênh quảng cáo phù hợp (kênh truyền hình, trang web, nền tảng mạng xã hội,...). Doanh nghiệp cần xem xét đến độ phủ, tần suất xuất hiện và chi phí của từng kênh quảng cáo để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

5.6. Thiết lập ngân sách và triển khai chiến dịch

Xác định ngân sách phù hợp với khả năng của doanh nghiệp và phân bổ ngân sách cho từng hoạt động cụ thể là điều không thể thiếu khi quảng cáo. Sau khi thiết lập ngân sách, doanh nghiệp bắt đầu triển khai chiến dịch theo đúng kế hoạch đã đề ra và giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện.

5.7. Xác định các chỉ số đo lường và theo dõi, đo lường (KPIs)

Xác định các chỉ số đo lường (KPIs) và theo dõi chúng là bước quan trọng để đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo. Các chỉ số như như lượt tiếp cận, lượt tương tác, tỷ lệ chuyển đổi,... giúp doanh nghiệp hiểu được nội dung nào phù hợp với đối tượng mục tiêu, từ đó tối ưu hóa các chiến dịch tiếp theo.

Cần đặt ra KPI rõ ràng cho chiến dịch quảng cáo

6. Ví dụ về chiến dịch Advertising thành công

Một trong những chiến dịch Advertising kinh điển và được đánh giá là thành công nhất mọi thời đại phải kể đến chiến dịch "Think Small" của hãng xe Volkswagen vào những năm 1960 tại Mỹ.

Vào thời điểm đó, thị trường xe hơi Mỹ ưa chuộng những dòng xe to lớn, hầm hố và mạnh mẽ. Trong khi đó, Volkswagen Beetle lại là một mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu nhưng có thiết kế khác biệt, bị coi là lạ lẫm so với thị hiếu của người tiêu dùng lúc bấy giờ.

Nhận thấy điểm yếu này, hãng quảng cáo Doyle Dane Bernbach (DDB) đã đưa ra một chiến dịch Advertising đơn giản nhưng vô cùng sáng tạo với tên gọi "Think Small", tạm dịch là "Hãy nghĩ nhỏ bé".

Chiến dịch sử dụng hình ảnh chiếc xe Beetle nhỏ bé trên nền trắng rộng lớn, kèm theo những dòng headline ngắn gọn, thú vị như: "Lemon" (nghĩa là "hàng lởm", ám chỉ những chiếc xe bị lỗi kỹ thuật), "It makes your house look bigger" (Nó khiến ngôi nhà của bạn trông lớn hơn).

Chiến dịch "Think Small" thành công là vì đã:

  • Biến điểm yếu thành lợi thế: DDB đã khéo léo biến kích thước nhỏ bé của Beetle thành ưu điểm, nhấn mạnh sự tiện lợi, tiết kiệm nhiên liệu và khác biệt so với các dòng xe khác.
  • Thông điệp đơn giản, dễ nhớ: "Think Small" là một thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ và gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng.
  • Hình ảnh ấn tượng, phá cách: Việc sử dụng hình ảnh chiếc xe nhỏ bé trên nền trắng rộng lớn tạo nên sự tương phản và thu hút sự chú ý.

Chiến dịch "Think Small" đã tạo nên một cú hích lớn trong lịch sử Advertising, góp phần làm thay đổi thị hiếu của người tiêu dùng Mỹ và giúp Volkswagen Beetle trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại.

7. Xu hướng Advertising trong tương lai

Cùng với sự phát triển không ngừng của công nghệ và thay đổi trong hành vi tiêu dùng, Advertising đang bước vào một kỷ nguyên mới với nhiều xu hướng mới nổi bật:

Sự phát triển của quảng cáo kỹ thuật số:

Quảng cáo kỹ thuật số (Digital Advertising) ngày càng khẳng định vị thế và dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai, với sự lên ngôi của Mobile Advertising và Social Media Advertising.

Các hình thức quảng cáo truyền thống vẫn giữ vai trò nhất định, nhưng sẽ phải thay đổi để thích ứng với xu hướng mới và tích hợp với các nền tảng kỹ thuật số.

Ứng dụng công nghệ mới:

Công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), thực tế ảo (VR/AR) đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong Advertising, giúp cá nhân hóa quảng cáo, nâng cao hiệu quả nhắm mục tiêu và tạo ra những trải nghiệm ấn tượng cho khách hàng.

Cá nhân hóa quảng cáo:

Khách hàng ngày càng mong muốn nhận được những thông điệp quảng cáo phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Do đó, cá nhân hóa quảng cáo sẽ là xu hướng bất khả kháng trong tương lai, giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sự phiền nhiễu cho người dùng.

Tăng cường trải nghiệm khách hàng:

Bên cạnh việc truyền tải thông điệp, Advertising trong tương lai sẽ tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm tích cực và gây ấn tượng cho khách hàng, thông qua những công nghệ mới, nội dung sáng tạo và hình thức trình bày thu hút.

8. Media Lab - Cung cấp giải pháp Advertising hiệu quả

Nếu như bạn đang tìm kiếm một giải pháp Advertising hiệu quả thì hãy chọn ngay Media Lab. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu thị trường và sáng tạo không ngừng, chúng tôi tự tin mang đến những chiến dịch quảng cáo ấn tượng, tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu và nâng tầm thương hiệu của bạn.

Bên cạnh đó, Media còn cung cấp đa dạng dịch vụ từ Advertising platform, website, OOH đến KOLs & Influencer. Từ lên ý tưởng, triển khai đa nền tảng đến đo lường hiệu quả, chúng tôi luôn đồng hành, hỗ trợ và tối ưu hóa để mang lại kết quả vượt trội cho doanh nghiệp của bạn.

Liên hệ ngay với Media Lab để nhận tư vấn chi tiết và nhận được giải pháp quảng cáo tối ưu nhất!

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về khái niệm, vai trò và các hình thức Advertising phổ biến hiện nay. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Advertising là gì và có thể áp dụng hiệu quả vào chiến lược Marketing của doanh nghiệp mình.

Xem thêm: