Agile (viết tắt của Agile Software Development) là một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, được thực hiện thông qua các chu kỳ lặp ngắn từ 1 đến 4 tuần, rất phổ biến trong ngành công nghệ. Trong quản lý dự án, Agile đã trở thành phương pháp tối ưu nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao. Bài viết này sẽ phân tích về Agile, giới thiệu các phương pháp quản lý dự án và các công cụ hỗ trợ áp dụng Agile một cách chi tiết.

1. Agile là gì?

Agile (viết tắt của Agile Software Development) là một phương thức và triết lý quản lý dự án dựa trên nguyên tắc phân đoạn vòng lặp và tăng trưởng linh hoạt, nhấn mạnh sự thích ứng nhanh chóng với thay đổi và tối ưu hóa giá trị sản phẩm qua các chu kỳ làm việc ngắn, mang tính linh hoạt cao. 

Agile xuất phát từ ngành công nghệ nhằm thích ứng và phản hồi nhanh chóng với thay đổi. Triết lý này được mô tả bằng 4 tôn chỉ và 12 nguyên tắc cốt lõi trong Tuyên ngôn phát triển phần mềm linh hoạt (The Manifesto for Agile Software Development).

Ngày nay, Agile không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà còn lan tỏa sang nhiều ngành khác như sản xuất, dịch vụ, sales, marketing, giáo dục... Agile đã trở thành một phương pháp quản lý dự án phổ biến, với nhiều phương pháp được gọi là "họ Agile".

Agile được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Quản lý dự án (Agile Project Management)
  • Nhân sự (Agile HR và Agile People)
  • Marketing (Agile Marketing)
  • Quản trị và lãnh đạo (Agile Management, Agile Leadership)

Phương pháp Agile

2. Đặc trưng của Agile

Agile là một phương pháp tiếp cận linh hoạt và lặp lại trong việc quản lý dự án và phát triển phần mềm. Agile tập trung vào việc đáp ứng nhanh chóng với thay đổi, cộng tác chặt chẽ với khách hàng và cung cấp sản phẩm có giá trị theo từng giai đoạn nhỏ. Dưới đây là những đặc trưng nổi bật của Agile:

  • Tính lặp (Iterative):
    • Agile phân chia dự án thành các chu kỳ ngắn, được gọi là "sprint" hoặc "iteration". Mỗi sprint thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần.
    • Trong mỗi sprint, nhóm thực hiện một loạt các công việc, từ lập kế hoạch, thiết kế, phát triển, đến kiểm thử và đánh giá.
    • Tính lặp cho phép nhóm thu thập phản hồi thường xuyên và điều chỉnh kế hoạch cho các sprint tiếp theo.
  • Tính tăng trưởng (Incremental):
    • Mỗi sprint của Agile đều tạo ra một phần nhỏ của sản phẩm hoàn chỉnh.
    • Các phần nhỏ này được tích hợp lại với nhau theo từng sprint, dần dần hình thành nên sản phẩm cuối cùng.
    • Tính tăng trưởng giúp khách hàng có thể nhìn thấy và trải nghiệm sản phẩm sớm, từ đó đưa ra phản hồi và điều chỉnh kịp thời.
  • Tính thích nghi (Adaptive):
    • Agile cho phép thay đổi yêu cầu một cách linh hoạt, ngay cả trong giai đoạn cuối của dự án.
    • Khả năng thích nghi giúp Agile đáp ứng tốt với những thay đổi của thị trường, công nghệ và nhu cầu của khách hàng.
  • Nhóm tự tổ chức và liên chức năng:
    • Agile khuyến khích sự tự quản lý và tự tổ chức trong nhóm.
    • Các thành viên trong nhóm Agile thường có nhiều kỹ năng khác nhau, tạo thành một nhóm liên chức năng.
    • Sự tự tổ chức và liên chức năng giúp tăng cường tính chủ động, trách nhiệm và hiệu quả làm việc của nhóm.
  • Quản lý tiến trình thực nghiệm (Empirical Process Control):
    • Agile dựa trên kinh nghiệm thực tế để quản lý tiến độ và chất lượng dự án.
    • Nhóm Agile thường xuyên kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh quy trình làm việc dựa trên phản hồi và dữ liệu thực tế.
  • Giao tiếp trực diện (Face-to-Face Communication):
    • Agile đề cao giao tiếp trực tiếp giữa các thành viên trong nhóm và với khách hàng.
    • Giao tiếp trực tiếp giúp tăng cường sự hiểu biết, giảm thiểu hiểu lầm và nâng cao hiệu quả cộng tác.
  • Phát triển dựa trên giá trị (Value-Based Development):
    • Agile tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng.
    • Mỗi sprint của Agile đều hướng đến việc tạo ra những tính năng có giá trị nhất cho người dùng.

Giải thích thêm về phương pháp Agile

3. 4 tôn chỉ của Agile

Bốn tôn chỉ của Agile, còn được gọi là bốn giá trị cốt lõi là nền tảng cho triết lý Agile. Bốn tôn chỉ này đề cao sự linh hoạt, thích ứng, và tập trung vào con người, khách hàng và sản phẩm. Dưới đây là thông tin chi tiết về 4 tôn chỉ của Agile:

  • Con người và sự tương tác quan trọng hơn quy trình và công cụ
    • Agile đặt con người và sự hợp tác lên hàng đầu, quan trọng hơn bất kỳ quy trình hay công cụ nào. Việc một nhóm làm việc hiệu quả, cùng nhau giải quyết vấn đề sẽ mang lại thành công cho dự án hơn là dựa vào các quy trình cứng nhắc hoặc các công cụ phức tạp.
    • Lý do: Con người là nguồn lực sáng tạo, là người đưa ra ý tưởng và giải quyết vấn đề. Công cụ và quy trình chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Sự thành công của dự án phụ thuộc vào năng lực và sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm.
  • Sản phẩm hoạt động được quan trọng hơn tài liệu đầy đủ
    • Agile tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm phần mềm có giá trị, hoạt động tốt, thay vì chỉ tập trung vào việc viết tài liệu. Dù tài liệu có ích, nhưng việc quá chú trọng vào đó có thể làm chậm tiến độ phát triển.
    • Lý do: Mục tiêu của dự án là mang đến cho khách hàng một sản phẩm hoạt động tốt. Tài liệu chỉ hỗ trợ, còn sản phẩm thực tế mới là minh chứng cho sự thành công.
  • Hợp tác với khách hàng quan trọng hơn đàm phán hợp đồng:
    • Agile coi trọng việc trao đổi thường xuyên với khách hàng trong suốt quá trình phát triển, để hiểu rõ nhu cầu và phản hồi của họ. Điều này quan trọng hơn là chỉ dựa vào các điều khoản đã ghi trong hợp đồng.
    • Lý do: Nhu cầu của khách hàng có thể thay đổi trong quá trình phát triển. Hợp tác chặt chẽ với khách hàng giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng mong muốn của họ.
  • Phản ứng với thay đổi quan trọng hơn tuân thủ kế hoạch:
    • Agile công nhận rằng thay đổi là điều tất yếu trong phát triển phần mềm và khuyến khích các nhóm linh hoạt thích ứng với những thay đổi đó.
    • Lý do: Việc bám sát kế hoạch một cách cứng nhắc có thể khiến sản phẩm trở nên không còn phù hợp. Agile đề cao sự linh hoạt, để có thể điều chỉnh và tạo ra sản phẩm tối ưu nhất.

4 tôn chỉ của phương pháp Agile

4. 12 nguyên tắc cốt lõi của Agile

12 nguyên tắc này giúp bổ sung và làm rõ 4 giá trị cốt lõi của Agile, giúp các nhóm tập trung vào việc tạo ra giá trị thực tế và thích nghi với những thay đổi. Dưới đây là chi tiết của từng nguyên tắc:

  • Ưu tiên hàng đầu là làm hài lòng khách hàng thông qua việc cung cấp phần mềm có giá trị sớm và liên tục: Nguyên tắc này khuyến khích tập trung vào việc cung cấp sản phẩm có giá trị thực tế cho khách hàng ngay từ đầu và thường xuyên. Việc này giúp khách hàng nhanh chóng nhận được lợi ích từ sản phẩm, đồng thời có thể đưa ra phản hồi để nhóm phát triển điều chỉnh và cải tiến sản phẩm.
  • Chào đón thay đổi yêu cầu, ngay cả ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển: Agile công nhận rằng thay đổi là điều không thể tránh khỏi và khuyến khích các nhóm thích ứng thay vì chống lại chúng. Bằng cách linh hoạt tiếp nhận thay đổi, sản phẩm cuối cùng sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tế của khách hàng.
  • Thường xuyên chuyển giao phần mềm hoạt động tốt, từ vài tuần đến vài tháng, ưu tiên cho các khoảng thời gian ngắn hơn: Nguyên tắc này thúc đẩy việc chia nhỏ dự án thành các chu kỳ ngắn (thường từ 1-4 tuần). Mỗi chu kỳ kết thúc bằng việc cung cấp một phiên bản phần mềm hoạt động tốt, giúp khách hàng theo dõi tiến độ và đưa ra phản hồi sớm.
  • Chuyên gia kinh doanh và nhóm phát triển nên làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt dự án: Sự hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia kinh doanh (hiểu rõ nhu cầu khách hàng) và nhóm phát triển đảm bảo sản phẩm đi đúng hướng. Làm việc cùng nhau hàng ngày giúp xây dựng niềm tin và tránh những hiểu lầm không đáng có.
  • Xây dựng dự án xung quanh những cá nhân có động lực. Cung cấp môi trường và sự hỗ trợ cần thiết, và tin tưởng họ để hoàn thành công việc: Con người là yếu tố cốt lõi trong Agile. Khi nhóm bao gồm những cá nhân có động lực và được trao quyền, họ sẽ phát huy tối đa khả năng. Môi trường hỗ trợ và sự tin tưởng giúp các thành viên làm việc hiệu quả nhất.
  • Phương pháp hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin là hội thoại trực tiếp: Giao tiếp trực tiếp giúp trao đổi thông tin nhanh chóng, làm rõ các vấn đề, và xây dựng mối quan hệ tốt hơn giữa các thành viên, từ đó đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.
  • Phần mềm hoạt động tốt là thước đo chính của tiến độ: Trong Agile, tiến độ được đo bằng kết quả thực tế (phần mềm hoạt động tốt), chứ không phải bằng số lượng tài liệu hay giờ làm việc. Điều này giúp nhóm tập trung vào tạo ra giá trị thực tế thay vì lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết.
  • Các quy trình Agile thúc đẩy phát triển bền vững: Phát triển bền vững nghĩa là giữ nhịp độ ổn định mà không gây kiệt sức cho nhóm. Agile khuyến khích cân bằng giữa công việc và cuộc sống để tạo ra giá trị liên tục mà không làm tổn hại đến sức khỏe của nhóm.
  • Liên tục chú trọng đến kỹ thuật và thiết kế tốt để gia tăng sự linh hoạt: Kỹ thuật và thiết kế tốt giúp sản phẩm chất lượng hơn, dễ bảo trì và thay đổi trong tương lai. Agile khuyến khích các nhóm luôn học hỏi, cải tiến kỹ năng để nâng cao chất lượng phần mềm.
  • Sự đơn giản - nghệ thuật tối đa hóa lượng công việc chưa hoàn thành - là căn bản: Nguyên tắc này đề cao sự tối giản trong quá trình phát triển. Đơn giản hóa giúp giảm phức tạp, tăng hiệu quả và dễ dàng thích ứng với thay đổi.
  • Các kiến trúc, yêu cầu và thiết kế tốt nhất được tạo ra bởi các nhóm tự tổ chức: Nhóm tự tổ chức là những nhóm có quyền tự quyết và tự sắp xếp công việc. Agile tin rằng nhóm tự chủ này có thể tạo ra những giải pháp tốt nhất vì họ hiểu rõ công việc và có động lực để thành công.
  • Nhóm phát triển thường xuyên suy nghĩ về cách cải thiện hiệu quả và tự điều chỉnh hành vi để trở nên tốt hơn: Cải tiến liên tục là một phần quan trọng của Agile. Các nhóm Agile thường xuyên đánh giá hiệu quả công việc và tìm cách cải tiến quy trình làm việc để ngày càng hiệu quả hơn.

12 nguyên tắc cốt lõi của Agile

4. Các phương pháp quản lý dự án Agile 

4.1. Scrum

Scrum là một framework Agile phổ biến, được sử dụng để quản lý và phát triển sản phẩm/dự án một cách linh hoạt và hiệu quả. Scrum tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các Sprint (chu kỳ làm việc ngắn, thường là 2 tuần), trong mỗi Sprint, nhóm phát triển sẽ hoàn thành một số lượng công việc nhất định.

Ưu điểm nổi bật:

  • Linh hoạt và thích ứng: Scrum cho phép nhóm phát triển dễ dàng thích ứng với các thay đổi của yêu cầu.
  • Minh bạch và hiệu quả: Quá trình làm việc được minh bạch hóa, giúp dễ dàng theo dõi tiến độ và nâng cao hiệu quả.
  • Tăng cường sự cộng tác: Scrum khuyến khích sự cộng tác và giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
  • Mang lại giá trị liên tục: Sản phẩm được phát triển và bàn giao theo từng Sprint, mang lại giá trị liên tục cho khách hàng. 

Đặc điểm

  • Nhóm tự quản lý: Scrum khuyến khích sự tự tổ chức và tự quản lý của nhóm phát triển.
  • Sprint: Chu kỳ làm việc cố định, thường là 2 tuần.
  • Product Backlog: Danh sách các tính năng, yêu cầu cần được phát triển.
  • Sprint Backlog: Danh sách các công việc được chọn từ Product Backlog để thực hiện trong Sprint hiện tại.
  • Daily Scrum: Cuộc họp hàng ngày để cập nhật tiến độ và giải quyết các vấn đề.
  • Sprint Review: Cuộc họp cuối Sprint để demo sản phẩm và nhận phản hồi.
  • Sprint Retrospective: Cuộc họp cuối Sprint để đánh giá quá trình làm việc và cải tiến

Phương pháp Scrum trong Agile

4.2. Kanban

Kanban là một phương pháp Agile trực quan, tập trung vào việc quản lý luồng công việc và tối ưu hóa hiệu suất. Kanban sử dụng một bảng Kanban để hiển thị các công việc ở các giai đoạn khác nhau, từ "To Do" (Cần làm), "In Progress" (Đang làm) đến "Done" (Hoàn thành).

Ưu điểm nổi bật:

  • Trực quan và dễ hiểu: Bảng Kanban giúp dễ dàng hình dung luồng công việc và nhận biết các tắc nghẽn.
  • Linh hoạt và dễ áp dụng: Kanban có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho nhiều loại dự án và nhóm khác nhau.[1]
  • Giảm thiểu lãng phí: Kanban tập trung vào việc loại bỏ các công việc không cần thiết và tối ưu hóa luồng công việc.
  • Cải tiến liên tục: Kanban khuyến khích việc nhận diện và giải quyết các vấn đề để cải tiến quy trình làm việc.

Đặc điểm:

  • Bảng Kanban: Công cụ trực quan để hiển thị luồng công việc.
  • WIP (Work in Progress) Limits: Giới hạn số lượng công việc đang thực hiện tại mỗi giai đoạn.
  • Luồng công việc: Quy trình di chuyển công việc từ giai đoạn này sang giai đoạn khác.
  • Kaizen (Cải tiến liên tục): Nhận diện và giải quyết các vấn đề để cải tiến quy trình làm việc.

Phương pháp Kanban

4.3. Scrumban

Scrumban là sự kết hợp giữa Scrum và Kanban, lấy những điểm mạnh của cả hai phương pháp. Scrumban kế thừa tính linh hoạt và trực quan của Kanban, đồng thời áp dụng các thực hành quản lý dự án theo Sprint của Scrum. Phương pháp này phù hợp với các nhóm muốn chuyển đổi từ Scrum sang Kanban hoặc muốn tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Linh hoạt và thích ứng: Scrumban cho phép nhóm dễ dàng thích nghi với các thay đổi và ưu tiên công việc một cách linh hoạt.
  • Giảm thiểu lãng phí: WIP limits của Kanban giúp giảm thiểu lãng phí và tập trung vào việc hoàn thành các công việc quan trọng nhất.
  • Cải tiến liên tục: Scrumban khuyến khích việc nhận diện và giải quyết các vấn đề để cải tiến quy trình làm việc.
  • Dễ dàng chuyển đổi từ Scrum: Các nhóm đã quen thuộc với Scrum có thể dễ dàng chuyển đổi sang Scrumban.

Đặc điểm:

  • Kết hợp Sprint của Scrum và bảng Kanban: Scrumban sử dụng bảng Kanban để quản lý luồng công việc và vẫn duy trì các Sprint của Scrum.
  • WIP limits: Giới hạn số lượng công việc đang thực hiện tại mỗi giai đoạn.
  • Kế hoạch hóa theo nhịp độ (cadence-based planning): Lên kế hoạch cho các Sprint dựa trên nhịp độ làm việc của nhóm.
  • Pull system: Nhóm tự "kéo" công việc từ backlog khi có khả năng thực hiện.

Phương pháp Scrumban

4.4. Extreme Programming (XP)

Extreme Programming (XP) là một phương pháp Agile tập trung vào việc phát triển phần mềm chất lượng cao và đáp ứng nhanh chóng với thay đổi yêu cầu của khách hàng. XP nhấn mạnh việc làm việc theo nhóm, giao tiếp liên tục và phản hồi thường xuyên.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chất lượng phần mềm cao: XP tập trung vào việc kiểm thử liên tục và phát triển theo hướng kiểm thử (test-driven development), giúp đảm bảo chất lượng phần mềm.
  • Đáp ứng nhanh với thay đổi: XP cho phép nhóm phát triển thích ứng nhanh chóng với các thay đổi yêu cầu của khách hàng.
  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: XP khuyến khích sự tham gia của khách hàng vào quá trình phát triển, giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu.

Đặc điểm:

  • Lập trình theo cặp (Pair Programming): Hai lập trình viên làm việc cùng nhau trên một máy tính, giúp nâng cao chất lượng code và chia sẻ kiến thức.
  • Phát triển theo hướng kiểm thử (Test-Driven Development - TDD): Viết test case trước khi viết code, giúp đảm bảo chất lượng code và giảm thiểu lỗi.
  • Tích hợp liên tục (Continuous Integration): Tích hợp code thường xuyên, giúp phát hiện và sửa lỗi sớm.
  • Bàn giao liên tục (Continuous Delivery): Bàn giao phần mềm thường xuyên cho khách hàng, nhận phản hồi và điều chỉnh.
  • Thiết kế đơn giản (Simple Design): Thiết kế phần mềm đơn giản, dễ hiểu và dễ bảo trì.
  • Refactoring (Tái cấu trúc code): Cải thiện cấu trúc code mà không thay đổi chức năng, giúp code dễ đọc và dễ bảo trì.

Phương pháp Extreme Programming (XP)

4.5. Feature-driven development (FDD)

Feature-Driven Development (FDD) là một phương pháp Agile tập trung vào việc phát triển phần mềm dựa trên tính năng (feature). FDD chia nhỏ dự án thành các tính năng nhỏ, dễ quản lý và được phát triển trong thời gian ngắn. Phương pháp này phù hợp với các dự án lớn và phức tạp, cần sự phân chia rõ ràng về nhiệm vụ và kiểm soát chặt chẽ tiến độ.

Ưu điểm nổi bật:

  • Dễ quản lý và theo dõi tiến độ: Việc chia nhỏ dự án thành các tính năng nhỏ giúp dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ phát triển.
  • Phù hợp với dự án lớn: FDD có thể được áp dụng cho các dự án lớn và phức tạp, với nhiều thành viên tham gia.
  • Tập trung vào chất lượng: FDD nhấn mạnh việc kiểm tra chất lượng cho từng tính năng.

Đặc điểm:

  • Phát triển dựa trên tính năng: Dự án được chia nhỏ thành các tính năng nhỏ, được phát triển và bàn giao theo từng giai đoạn.
  • Mô hình quy trình 5 bước: FDD bao gồm 5 bước: Phát triển mô hình tổng quan, Xây dựng danh sách tính năng, Lập kế hoạch theo tính năng, Thiết kế theo tính năng và Xây dựng theo tính năng.
  • Kiểm soát chất lượng: Mỗi tính năng đều được kiểm tra chất lượng trước khi được tích hợp vào sản phẩm.
  • Báo cáo tiến độ thường xuyên: FDD yêu cầu báo cáo tiến độ thường xuyên để theo dõi và kiểm soát dự án.

Phương pháp Feature-driven development (FDD)

4.6. Dynanic Systems Development Method (DSDM)

Dynamic Systems Development Method (DSDM) là một phương pháp Agile tập trung vào việc bàn giao phần mềm nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu thay đổi của khách hàng. DSDM nhấn mạnh việc tham gia của khách hàng vào quá trình phát triển và việc ưu tiên các tính năng quan trọng nhất.

Ưu điểm nổi bật:

  • Bàn giao nhanh chóng: DSDM tập trung vào việc bàn giao phần mềm nhanh chóng, giúp khách hàng nhận được giá trị sớm.
  • Linh hoạt và thích ứng: DSDM cho phép điều chỉnh kế hoạch và ưu tiên các tính năng để đáp ứng với các thay đổi yêu cầu.
  • Tham gia của khách hàng: DSDM khuyến khích sự tham gia chủ động của khách hàng vào quá trình phát triển.
  • Kiểm soát chặt chẽ: DSDM cung cấp các kỹ thuật và công cụ để kiểm soát chặt chẽ tiến độ và ngân sách.

Đặc điểm:

  • Nguyên tắc 80/20: Tập trung vào việc bàn giao 80% tính năng quan trọng nhất trong 20% thời gian.
  • MoSCoW: Ưu tiên các yêu cầu theo Must have, Should have, Could have và Won't have.
  • Timeboxing: Chia nhỏ dự án thành các timebox (khoảng thời gian cố định) để kiểm soát tiến độ.
  • Prototyping: Xây dựng prototype để kiểm tra tính khả thi và nhận phản hồi sớm từ khách hàng.
  • Testing: Kiểm thử liên tục trong suốt quá trình phát triển.

Phương pháp Dynanic Systems Development Method (DSDM)

4.7. Crystal Menthodology

Crystal Methodology là một họ các phương pháp Agile, được phân loại dựa trên kích thước nhóm và mức độ quan trọng của dự án. Các phương pháp Crystal nhấn mạnh sự giao tiếp, tương tác giữa các thành viên trong nhóm và thích nghi với đặc thù của từng dự án. Một số phương pháp Crystal phổ biến bao gồm Crystal Clear, Crystal Yellow, Crystal Orange,...

Ưu điểm nổi bật:

  • Linh hoạt và thích ứng: Crystal cho phép nhóm lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với kích thước nhóm và đặc thù dự án.
  • Tập trung vào con người: Crystal nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp và tương tác giữa các thành viên trong nhóm.
  • Cải tiến liên tục: Crystal khuyến khích nhóm liên tục cải tiến quy trình làm việc và thích nghi với thay đổi.

Đặc điểm:

  • Phân loại theo màu sắc: Các phương pháp Crystal được phân loại theo màu sắc, tương ứng với kích thước nhóm và mức độ quan trọng của dự án.
  • Giao tiếp trực tiếp: Crystal ưu tiên giao tiếp trực tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
  • Phản hồi thường xuyên: Nhóm nhận phản hồi thường xuyên từ khách hàng và các bên liên quan.
  • Cải tiến quy trình: Nhóm liên tục cải tiến quy trình làm việc thông qua các buổi họp retrospective.

Phương pháp Crystal Menthodology

4.8. Agile Unified Process (AUP)

Agile Unified Process (AUP) là một phiên bản đơn giản hóa và tinh gọn của Rational Unified Process (RUP). AUP là một phương pháp Agile lặp và tăng dần, tập trung vào việc bàn giao phần mềm chất lượng cao một cách nhanh chóng. AUP sử dụng các thực hành tốt nhất của RUP nhưng được tinh giản để phù hợp hơn với các dự án Agile.

Ưu điểm nổi bật:

  • Đơn giản và dễ hiểu: AUP đơn giản hơn RUP, dễ hiểu và dễ áp dụng.
  • Tập trung vào giá trị kinh doanh: AUP ưu tiên việc bàn giao các tính năng mang lại giá trị kinh doanh cao nhất.
  • Lặp và tăng dần: AUP cho phép phát triển phần mềm theo từng giai đoạn nhỏ, giúp kiểm soát rủi ro và nhận phản hồi sớm.

Đặc điểm:

  • Chu kỳ phát triển ngắn: AUP sử dụng các chu kỳ phát triển ngắn, tương tự như Sprint trong Scrum.
  • 4 giai đoạn chính: AUP bao gồm 4 giai đoạn: Khởi tạo, Tinh chỉnh, Xây dựng và Chuyển giao.
  • Các disciplines: AUP được chia thành các disciplines như Mô hình hóa, Triển khai, Kiểm thử,...

Phương pháp Agile Unified Process (AUP)

4.9. Scaling Frameworks – các khung mở rộng

Scaling Frameworks (Các khung mở rộng) là các framework được thiết kế để áp dụng Agile cho các dự án và tổ chức lớn, với nhiều nhóm phát triển làm việc cùng nhau. Chúng cung cấp các cấu trúc và thực hành để điều phối và quản lý công việc của nhiều nhóm một cách hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng mở rộng: Cho phép áp dụng Agile cho các dự án và tổ chức lớn.
  • Cải thiện sự phối hợp: Giúp các nhóm phát triển làm việc cùng nhau một cách hiệu quả hơn.
  • Tăng tính minh bạch: Cung cấp cái nhìn tổng quan về tiến độ của toàn bộ dự án.

Đặc điểm:

  • Cấu trúc phân tầng: Chia nhỏ tổ chức thành các nhóm nhỏ hơn, dễ quản lý.
  • Các vai trò và trách nhiệm rõ ràng: Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng nhóm và cá nhân.
  • Quy trình và công cụ hỗ trợ: Cung cấp các quy trình và công cụ để quản lý và phối hợp công việc.

4.10. Scaled Agile Framework (SAFe)

Scaled Agile Framework (SAFe) là một framework mở rộng phổ biến, được sử dụng để áp dụng Agile ở quy mô lớn, cho các tổ chức và dự án phức tạp. SAFe cung cấp một cấu trúc rõ ràng, với các vai trò, trách nhiệm và quy trình được định nghĩa cụ thể, giúp điều phối và quản lý công việc của nhiều nhóm Agile.

Ưu điểm nổi bật:

  • Cấu trúc rõ ràng: SAFe cung cấp một cấu trúc phân tầng rõ ràng, giúp dễ dàng quản lý các dự án phức tạp.
  • Phù hợp với tổ chức lớn: SAFe được thiết kế để áp dụng cho các tổ chức lớn, với nhiều nhóm phát triển.
  • Tích hợp các thực hành Lean và Agile: SAFe kết hợp các nguyên tắc Lean và Agile, giúp tối ưu hóa luồng công việc và nâng cao hiệu quả.

Đặc điểm:

  • Phân tầng (Levels): SAFe được chia thành nhiều tầng, từ tầng nhóm (Team Level) đến tầng chương trình (Program Level) và tầng danh mục (Portfolio Level).
  • Các vai trò chuyên biệt: SAFe định nghĩa các vai trò chuyên biệt như Release Train Engineer, Product Manager, Scrum Master,...
  • Lập kế hoạch và thực thi lặp lại: SAFe sử dụng các chu kỳ lập kế hoạch và thực thi lặp lại để đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng.

Phương pháp Scaled Agile Framework (SAFe)

4.11. Large Scale Scrum (LeSS)

Large-Scale Scrum (LeSS) là một framework mở rộng Scrum, được thiết kế để áp dụng cho các nhóm phát triển lớn, từ 2 đến 8 nhóm. LeSS nhấn mạnh việc duy trì tinh thần và nguyên tắc của Scrum gốc, đồng thời cung cấp các hướng dẫn để điều phối công việc của nhiều nhóm.

Ưu điểm nổi bật:

  • Đơn giản và tinh gọn: LeSS duy trì sự đơn giản của Scrum, tránh thêm các vai trò và quy trình phức tạp.
  • Mở rộng Scrum một cách tự nhiên: LeSS mở rộng Scrum một cách tự nhiên, không làm mất đi bản chất của Scrum.
  • Tăng cường sự học hỏi và cải tiến: LeSS khuyến khích các nhóm chia sẻ kiến thức và cải tiến liên tục.

Đặc điểm:

  • Một Product Backlog chung: Tất cả các nhóm làm việc trên cùng một Product Backlog.
  • Một Sprint chung: Tất cả các nhóm làm việc trong cùng một Sprint.
  • Sprint Review chung: Tất cả các nhóm tham gia Sprint Review chung để demo sản phẩm và nhận phản hồi.
  • Sprint Retrospective chung: Tất cả các nhóm tham gia Sprint Retrospective chung để đánh giá và cải tiến quy trình.

4.12. Enterprise Scrum

Enterprise Scrum là một framework mở rộng Scrum, tập trung vào việc áp dụng Scrum cho toàn bộ tổ chức, chứ không chỉ riêng nhóm phát triển. Enterprise Scrum giúp các tổ chức lớn phối hợp và quản lý công việc một cách hiệu quả, từ cấp độ nhóm đến cấp độ doanh nghiệp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Phối hợp toàn bộ tổ chức: Enterprise Scrum giúp cải thiện sự phối hợp và giao tiếp giữa các phòng ban và nhóm khác nhau trong tổ chức.
  • Tăng cường khả năng thích ứng: Giúp tổ chức nhanh chóng thích ứng với các thay đổi của thị trường.
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Tối ưu hóa luồng công việc và nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ tổ chức.

Đặc điểm:

  • Scrum cho mọi cấp độ: Áp dụng Scrum cho tất cả các cấp độ trong tổ chức, từ nhóm phát triển đến ban lãnh đạo.
  • Tập trung vào giá trị kinh doanh: Ưu tiên các công việc mang lại giá trị kinh doanh cao nhất.
  • Minh bạch và kiểm soát: Cung cấp cái nhìn tổng quan về luồng công việc và tiến độ của toàn bộ tổ chức.

4.13. Disciplined Agile (DA)

Disciplined Agile (DA) là một bộ công cụ (toolkit) mang tính linh hoạt và lai ghép (hybrid), cung cấp các hướng dẫn để lựa chọn và kết hợp các thực hành tốt nhất từ các phương pháp Agile khác nhau. DA không chỉ tập trung vào việc phát triển phần mềm mà còn mở rộng ra các hoạt động khác của doanh nghiệp, như quản lý dự án, quản lý danh mục và quản lý luồng giá trị.

Ưu điểm nổi bật:

  • Linh hoạt trong việc lựa chọn thực hành: DA cho phép nhóm lựa chọn các thực hành phù hợp nhất với tình huống cụ thể của dự án và tổ chức.
  • Hướng dẫn cụ thể: DA cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách thức áp dụng các thực hành Agile và Lean.
  • Phù hợp với nhiều loại hình dự án: DA có thể được áp dụng cho các dự án phát triển phần mềm, quản lý dự án và các hoạt động kinh doanh khác.

Đặc điểm:

  • Bộ công cụ (toolkit): DA cung cấp một bộ công cụ với các thực hành tốt nhất từ các phương pháp Agile khác nhau.
  • Hướng dẫn quy trình: DA cung cấp các hướng dẫn về quy trình làm việc và cách thức áp dụng các thực hành.[1][2]
  • Tập trung vào mục tiêu: DA nhấn mạnh việc xác định rõ mục tiêu và kết quả mong muốn.
  • Đo lường và cải tiến: DA khuyến khích việc đo lường hiệu quả và cải tiến liên tục.

Phương pháp Disciplined Agile (DA)

4.14. Lean Software Development

Lean Software Development (Lean) là một phương pháp phát triển phần mềm dựa trên các nguyên tắc của Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn). Lean tập trung vào việc loại bỏ lãng phí, tối ưu hóa luồng giá trị và trao quyền cho nhóm phát triển. Phương pháp này hướng đến việc bàn giao phần mềm nhanh chóng với chi phí thấp nhất và chất lượng cao nhất.

Ưu điểm nổi bật:

  • Loại bỏ lãng phí: Lean nhận diện và loại bỏ các hoạt động không mang lại giá trị cho khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tối ưu hóa luồng giá trị: Lean tập trung vào việc tối ưu hóa luồng giá trị, từ khi nhận yêu cầu đến khi bàn giao sản phẩm.
  • Trao quyền cho nhóm phát triển: Lean khuyến khích sự tham gia và đóng góp của tất cả các thành viên trong nhóm.
  • Cải tiến liên tục: Lean nhấn mạnh việc cải tiến liên tục quy trình làm việc.

Đặc điểm:

  • 7 nguyên tắc Lean: Loại bỏ lãng phí, Tăng cường học hỏi, Quyết định muộn nhất có thể, Bàn giao nhanh chóng, Trao quyền cho nhóm, Xây dựng chất lượng ngay từ đầu và Nhìn toàn diện.
  • Kanban: Lean thường sử dụng bảng Kanban để quản lý luồng công việc và hình dung hóa các tắc nghẽn.
  • Value Stream Mapping: Phân tích luồng giá trị để nhận diện và loại bỏ lãng phí.

Phương pháp Lean Software Development

5. Các công cụ giúp thực thi phương pháp quản lý dự án theo Agile hiệu quả

5.1. Trello

Trello là một công cụ quản lý dự án trực quan, sử dụng phương pháp Kanban. Với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, Trello cho phép bạn tạo các bảng (boards), danh sách (lists) và thẻ (cards) để hình dung hóa luồng công việc và theo dõi tiến độ dự án. Mỗi thẻ đại diện cho một công việc, có thể được di chuyển qua các danh sách khác nhau trên bảng Kanban (ví dụ: To Do, Doing, Done). Trello rất hữu ích cho các nhóm nhỏ và các dự án đơn giản, cần một công cụ trực quan để quản lý công việc.

Công cụ Trello

5.2. Jira

Jira là một công cụ quản lý dự án mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi bởi các nhóm phát triển phần mềm. Jira hỗ trợ nhiều phương pháp Agile khác nhau, bao gồm Scrum và Kanban. Jira cung cấp các tính năng theo dõi lỗi, quản lý yêu cầu, lập kế hoạch Sprint và báo cáo tiến độ. Với khả năng tùy chỉnh cao, Jira có thể đáp ứng nhu cầu của các dự án phức tạp và các nhóm lớn.

Công cụ Jira

5.3. Asana

Asana là một công cụ quản lý dự án linh hoạt, cho phép bạn tổ chức công việc theo nhiều cách khác nhau, từ danh sách công việc đơn giản đến bảng Kanban và timeline (lịch trình). Asana cung cấp các tính năng giao việc, đặt deadline, theo dõi tiến độ và giao tiếp nhóm. Asana phù hợp cho cả quản lý dự án cá nhân và quản lý dự án nhóm.

Công cụ Asana

5.4. Bitrix24

Bitrix24 là một nền tảng quản lý dự án và làm việc nhóm toàn diện, bao gồm nhiều tính năng như quản lý công việc, CRM, mạng xã hội nội bộ, chat, video call,... Bitrix24 hỗ trợ cả phương pháp quản lý dự án truyền thống và Agile. Với nhiều tính năng tích hợp, Bitrix24 là một giải pháp phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Công cụ Bitrix24

5.5. Kanbanize

Kanbanize là một công cụ quản lý dự án trực tuyến, chuyên dụng cho phương pháp Kanban. Kanbanize cung cấp các tính năng như bảng Kanban, WIP limits, theo dõi luồng công việc, báo cáo và phân tích. Kanbanize phù hợp cho các nhóm muốn áp dụng Kanban một cách bài bản và chuyên nghiệp.

Công cụ Kanbanize

5.6. Google Sheet 

Google Sheet là một công cụ bảng tính trực tuyến, có thể được sử dụng để quản lý dự án theo phương pháp Agile. Mặc dù không phải là một công cụ chuyên dụng cho quản lý dự án, Google Sheet cung cấp tính linh hoạt cao và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của từng dự án.

Công cụ Google Sheet

5.7. ClickUp 

ClickUp là một nền tảng quản lý dự án và năng suất làm việc, cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ Agile, bao gồm bảng Kanban, Sprint, theo dõi thời gian, quản lý tài liệu,... ClickUp cho phép tùy chỉnh giao diện và quy trình làm việc để phù hợp với nhu cầu của từng nhóm.

Công cụ ClickUp

5.8. Cleeksy

Cleeksy là một nền tảng quản lý dự án và làm việc nhóm, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và năng suất làm việc. Cleeksy cung cấp các công cụ hỗ trợ Agile như bảng Kanban, Sprint, theo dõi tiến độ và báo cáo.

Công cụ Cleeksy

6. Tại sao nên dùng phương pháp quản lý dự án Agile?

Phương pháp quản lý dự án Agile ngày càng được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao với các thay đổi. So với phương pháp truyền thống (waterfall), Agile mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm vượt trội, giúp dự án đạt được hiệu quả cao hơn. Tuy nhiên, Agile cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.

6.1. Lợi ích

Tăng tốc độ dự án: Agile chia nhỏ dự án thành nhiều giai đoạn ngắn (sprint), cho phép thực hiện và bàn giao sản phẩm/dịch vụ một cách nhanh chóng.[1] Nhờ đó, dự án có thể được hoàn thành sớm hơn so với phương pháp truyền thống.

  • Đáp ứng nhanh chóng với thay đổi: Bản chất linh hoạt của Agile cho phép dự án dễ dàng thích nghi với các thay đổi về yêu cầu, thị trường hay nhu cầu của khách hàng.
  • Tăng cường sự cộng tác: Agile đề cao sự tương tác và giao tiếp liên tục giữa các thành viên trong nhóm, giúp nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Việc kiểm tra và nhận phản hồi thường xuyên trong mỗi sprint giúp phát hiện và sửa lỗi sớm, đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra.
  • Tối ưu hóa chi phí: Agile giúp giảm thiểu lãng phí và tập trung vào việc bàn giao các tính năng quan trọng nhất, từ đó tối ưu hóa chi phí dự án.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Agile khuyến khích sự tham gia của khách hàng vào quá trình phát triển, giúp đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

6.2. Ưu điểm

  • Tính linh hoạt cao: Agile cho phép thay đổi yêu cầu, thậm chí ở giai đoạn cuối của dự án, mà không ảnh hưởng đến mục tiêu chung.
  • Rút ngắn thời gian phát triển: Bằng cách chia nhỏ dự án thành các sprint ngắn, Agile giúp rút ngắn thời gian phát triển và đưa sản phẩm/dịch vụ ra thị trường nhanh hơn.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Agile tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục quy trình làm việc, giúp nâng cao hiệu suất.
  • Kiểm soát rủi ro tốt hơn: Việc kiểm tra và đánh giá thường xuyên giúp nhận diện và giải quyết rủi ro sớm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến dự án.
  • Minh bạch và dễ theo dõi: Quá trình làm việc trong Agile được minh bạch hóa, giúp các bên liên quan dễ dàng theo dõi tiến độ và hiệu quả của dự án.

6.3. Nhược điểm

  • Khó khăn trong việc dự đoán: Do tính linh hoạt cao, việc dự đoán chính xác thời gian và chi phí của dự án Agile có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với các dự án lớn và phức tạp.
  • Đòi hỏi sự tham gia tích cực của khách hàng: Agile cần sự tham gia và phản hồi thường xuyên từ phía khách hàng, điều này có thể gây khó khăn nếu khách hàng không có đủ thời gian hoặc không muốn tham gia.
  • Phù hợp hơn với dự án nhỏ và vừa: Mặc dù có các framework mở rộng, việc áp dụng Agile cho các dự án rất lớn và phức tạp vẫn có thể gặp nhiều thách thức.
  • Đòi hỏi đội ngũ có kinh nghiệm: Để áp dụng Agile hiệu quả, đội ngũ cần có kiến thức và kinh nghiệm về Agile, cũng như khả năng tự quản lý và làm việc nhóm tốt.

Lợi ích của phương pháp Agile

7. Các bước thực thi phương pháp Agile

Phương pháp Agile tập trung vào việc lặp lại và thích ứng, cho phép các nhóm phát triển phần mềm hoặc quản lý dự án phản ứng nhanh chóng với thay đổi và bàn giao sản phẩm/dịch vụ một cách liên tục. Dưới đây là các bước thực thi phương pháp Agile, tạo thành một quy trình hoàn chỉnh:

7.1. Giai đoạn 1: Khởi tạo và Lập kế hoạch

Giai đoạn này đặt nền móng cho toàn bộ dự án. Mục tiêu là xác định rõ ràng tầm nhìn, mục tiêu và phạm vi dự án. Các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhóm phát triển và các chuyên gia, cùng nhau xác định yêu cầu, ưu tiên tính năng và ước tính thời gian/chi phí. Trong Scrum, giai đoạn này bao gồm:

  • Xác định và ghi lại tất cả các yêu cầu kinh doanh và người dùng.
  • Chuyển đổi yêu cầu thành các tính năng sản phẩm.
  • Thiết lập mục tiêu cho sản phẩm.
  • Chia nhỏ công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và ưu tiên chúng.
  • Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.
  • Ước tính thời gian và chi phí.

7.2. Giai đoạn 2: Phát triển lặp lại (Iterative Development)

Đây là giai đoạn cốt lõi của Agile, nơi diễn ra các vòng lặp phát triển ngắn (sprint trong Scrum). Mỗi sprint thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần, tập trung vào việc hoàn thành một số lượng tính năng đã được ưu tiên. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:

  • Lập kế hoạch sprint: Lựa chọn các tính năng từ Product Backlog để thực hiện trong sprint.
  • Thực hiện sprint: Nhóm phát triển làm việc để hoàn thành các tính năng đã cam kết.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm thử liên tục được thực hiện trong suốt sprint để đảm bảo chất lượng.
  • Review sprint: Demo sản phẩm/dịch vụ đã hoàn thành trong sprint cho khách hàng và các bên liên quan để nhận phản hồi.
  • Retrospective sprint: Nhóm phát triển đánh giá lại quy trình làm việc và tìm cách cải tiến cho sprint tiếp theo.

7.3. Giai đoạn 3: Triển khai (Deployment)

Sau mỗi sprint, một phiên bản hoàn chỉnh (hoặc một phần) của sản phẩm/dịch vụ sẽ được bàn giao hoặc triển khai cho khách hàng. Giai đoạn này tập trung vào việc đảm bảo quá trình triển khai diễn ra suôn sẻ và đúng kế hoạch.

7.4. Giai đoạn 4: Kiểm thử (Testing)

Kiểm thử là một phần không thể thiếu của Agile. Kiểm thử được thực hiện liên tục trong suốt quá trình phát triển, từ kiểm thử đơn vị (unit test) đến kiểm thử hệ thống (system test) và kiểm thử chấp nhận (acceptance test). Mục tiêu là phát hiện và sửa lỗi sớm, đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

7.5. Giai đoạn 5: Bàn giao và Bảo trì (Release and Maintenance)

Sau khi sản phẩm/dịch vụ được triển khai, giai đoạn bảo trì bắt đầu. Nhóm phát triển sẽ tiếp tục theo dõi, khắc phục sự cố và cải tiến sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của người dùng. Giai đoạn này đảm bảo sản phẩm/dịch vụ luôn hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Cải tiến liên tục: Agile nhấn mạnh việc cải tiến liên tục trong suốt vòng đời dự án. Thông qua các buổi họp retrospective, nhóm phát triển nhận diện các vấn đề, rút ra bài học kinh nghiệm và tìm cách cải tiến quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả.

Tổng hợp các bước thực thi phương pháp Agile

Agile không chỉ là một phương pháp quản lý dự án mà còn là một triết lý làm việc thúc đẩy sự thích ứng, cộng tác và cải tiến liên tục. Bằng cách áp dụng Agile, các nhóm có thể phản ứng nhanh chóng với thay đổi, tối ưu hóa quy trình làm việc và bàn giao sản phẩm/dịch vụ mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng. Hy vọng qua nội dung này, bạn sẽ hiểu hơn về Agile và có thể áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả!

Xem thêm: