Chiến lược giá bao gồm nhiều chiến thuật mà doanh nghiệp sử dụng nhằm tăng doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận, chiến lược này quyết định đến sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, vai trò, các loại chiến lược giá phổ biến và cách xây dựng một chiến lược giá hiệu quả.

1. Chiến lược giá là gì?

Chiến lược giá (Pricing Strategy) là một kế hoạch toàn diện mà doanh nghiệp sử dụng để định hướng giá của một sản phẩm/dịch vụ, giúp đạt được các mục tiêu Marketing như tăng thị phần, lợi nhuận, doanh thu và giá trị thương hiệu. 

2. Vai trò của chiến lược giá trong Marketing

Chiến lược giá đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, với các tác động sau:

  • Gia tăng tỷ lệ chuyển đổi: Giá hợp lý thúc đẩy khách hàng mua hàng, tăng doanh số.
  • Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Giá phù hợp giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ.
  • Phản ánh và nâng cao giá trị thương hiệu: Giá thể hiện vị thế thương hiệu, duy trì giá nhất quán giúp xây dựng lòng tin khách hàng.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Định giá chính xác giúp cân bằng giữa giá bán và số lượng bán ra.
  • Phân khúc thị trường: Giá khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau, tối đa hóa doanh thu.
  • Quản lý dòng tiền: Giá khuyến mãi hỗ trợ kích cầu trong thời kỳ thấp điểm.
  • Thúc đẩy đổi mới: Định giá phù hợp khuyến khích phát triển sản phẩm mới.
  • Giảm chi phí tồn kho: Khuyến mãi giúp giải phóng hàng tồn kho, giảm chi phí lưu trữ.

Định nghĩa và vai trò của chiến lược giá

3. Các chiến lược giá phổ biến trong Marketing

3.1. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

Chiến lược giá thâm nhập thị trường là cách đặt giá bán ban đầu thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng mới và tăng thị phần. Chiến lược giá thâm nhập thị trường thường phù hợp với các mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) - những sản phẩm có chu kỳ mua bán ngắn, nhu cầu tiêu dùng cao và giá thành sản xuất tương đối thấp.

Ví dụ: Chiến lược giá thâm nhập thị trường của Xiaomi.

Khi mới gia nhập thị trường điện thoại thông minh, Xiaomi đã gây chú ý với những chiếc điện thoại có cấu hình mạnh mẽ nhưng giá bán cực kỳ cạnh tranh, thậm chí thấp hơn nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc.

Chiến lược này đã giúp Xiaomi nhanh chóng thu hút được lượng lớn khách hàng, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi như Ấn Độ và Trung Quốc. Xiaomi đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh là một thương hiệu cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.

Ưu điểm:

  • Thu hút khách hàng: Giá thấp luôn là một yếu tố hấp dẫn đối với người tiêu dùng, đặc biệt là đối với những sản phẩm mới ra mắt.
  • Gây sức ép cạnh tranh: Giá bán thấp có thể khiến đối thủ cạnh tranh phải điều chỉnh giá của họ, tạo ra một cuộc chiến giá có lợi cho người tiêu dùng.
  • Chiếm lĩnh thị phần: Bằng cách thu hút khách hàng với giá thấp, doanh nghiệp có thể nhanh chóng chiếm lĩnh một phần đáng kể thị trường.

Nhược điểm:

  • Lợi nhuận thấp: Bán với giá thấp có thể dẫn đến lợi nhuận thấp hoặc thậm chí lỗ trong giai đoạn đầu.
  • Khó khăn trong việc tăng giá sau này: Khi đã quen với giá thấp, khách hàng có thể phản ứng tiêu cực khi doanh nghiệp tăng giá.
  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Giá thấp có thể khiến khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm.

3.2. Chiến lược giá hớt váng sữa (Skimming Pricing)

Chiến lược giá hớt váng sữa là cách đặt giá bán ban đầu rất cao cho sản phẩm/dịch vụ mới, độc đáo và nhắm vào phân khúc khách hàng sẵn sàng chi trả để tạo ấn tượng về sự cao cấp, độc quyền và khẳng định chất lượng sản phẩm. Sau đó, giá sẽ được dần dần hạ xuống khi sản phẩm đời mới ra mắt. 

Mục tiêu của chiến lược là tối đa hóa doanh thu từ các khách hàng chấp nhận giá cao ngay từ đầu, thường phù hợp với các sản phẩm công nghệ có chu kỳ sống ngắn, như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop,... dành cho người yêu thích mẫu mã mới hoặc người muốn sở hữu sản phẩm độc đáo trước tiên. Khi thị trường bão hòa, giá sẽ giảm để thu hút các nhóm khách hàng nhạy cảm với giá cả.

Ví dụ: Apple là một điển hình cho chiến lược giá hớt váng sữa.

Mỗi khi ra mắt một sản phẩm iPhone mới, Apple thường định giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Sau đó, khi iPhone đời mới ra mắt, giá của iPhone đời cũ sẽ được giảm xuống. Chiến lược này đã giúp Apple tạo ra doanh thu khổng lồ và xây dựng được hình ảnh là một thương hiệu công nghệ cao cấp.

Ưu điểm:

  • Tạo hiệu ứng "cơn sốt": Giá cao ban đầu tạo ra sự khan hiếm và mong muốn sở hữu, thu hút sự chú ý của truyền thông và khách hàng.
  • Khẳng định chất lượng và vị thế thương hiệu: Giá cao được coi là một tín hiệu về chất lượng cao cấp và sự sang trọng, giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
  • Thu hút khách hàng trung thành: Những khách hàng sẵn sàng chi trả giá cao ban đầu thường là những người trung thành với thương hiệu và sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm mới nhất.
  • Tạo lợi nhuận cao ban đầu: Bán với giá cao ban đầu giúp doanh nghiệp thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng và tạo ra lợi nhuận cao.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc duy trì giá cao: Khi sản phẩm đời mới ra mắt, khách hàng có thể không sẵn sàng chi trả giá cao cho sản phẩm đời cũ.
  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Nếu chất lượng sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, giá cao có thể khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối.
  • Cạnh tranh gay gắt: Các đối thủ cạnh tranh có thể tung ra sản phẩm tương tự với giá thấp hơn, thu hút khách hàng.

3.3. Chiến lược giá theo dòng sản phẩm (Product Line Pricing)

Chiến lược giá theo dòng sản phẩm là định giá các sản phẩm khác nhau trong cùng một dòng sản phẩm với các mức giá khác nhau, dựa trên giá trị, tính năng và chi phí sản xuất.

Ví dụ

  • Samsung Galaxy S series: Samsung cung cấp nhiều phiên bản Galaxy S với các mức giá khác nhau, từ Galaxy S23 cơ bản đến Galaxy S23 Ultra cao cấp với nhiều tính năng nổi trội hơn.
  • Toyota Camry: Toyota Camry có nhiều phiên bản với các mức giá khác nhau, từ phiên bản tiêu chuẩn đến phiên bản cao cấp với nội thất sang trọng và động cơ mạnh mẽ hơn.
  • Adobe Creative Cloud: Adobe cung cấp nhiều gói Creative Cloud với các mức giá khác nhau, từ gói cá nhân đến gói doanh nghiệp với nhiều ứng dụng và tính năng hơn.

Ưu điểm:

  • Phân khúc khách hàng hiệu quả: Bằng cách cung cấp nhiều phiên bản với mức giá khác nhau, doanh nghiệp có thể thu hút nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, từ những khách hàng có ngân sách hạn chế đến những khách hàng sẵn sàng chi trả cao cho những tính năng cao cấp.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Bằng cách bán các phiên bản cao cấp với giá cao hơn, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận trung bình trên mỗi sản phẩm.
  • Tăng doanh số bán hàng: Việc cung cấp nhiều lựa chọn giá cả có thể giúp doanh nghiệp bán được nhiều sản phẩm hơn, vì khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc định giá: Doanh nghiệp cần phải cẩn thận trong việc định giá các phiên bản khác nhau để đảm bảo rằng giá cả phù hợp với giá trị sử dụng và không làm mất đi sự hấp dẫn của phiên bản cao cấp.
  • Rắc rối trong việc quản lý sản phẩm: Việc quản lý nhiều phiên bản sản phẩm có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • Khó khăn trong việc truyền thông: Doanh nghiệp cần phải truyền thông rõ ràng về sự khác biệt giữa các phiên bản sản phẩm để khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp.

Ví dụ chiến lược giá của Samsung, Apple, Xiaomi

3.4. Chiến lược giá theo combo (Bundle Pricing)

Chiến lược giá theo combo là bán kết hợp các sản phẩm có tính tương đồng hoặc bổ sung cho nhau thành một gói sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn so với việc mua riêng lẻ từng sản phẩm/dịch vụ. Chiến lực này đặc biệt hiệu quả trong các ngành như nhà hàng, bán lẻ, điện máy, du lịch, làm đẹp, và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe,...

Ví dụ: Chiến lược giá theo combo thành công của McDonald's.

McDonald's nổi tiếng với các combo meal bao gồm hamburger, khoai tây chiên và nước uống với giá rẻ hơn so với việc mua lẻ từng món. Chiến lược này đã giúp McDonald's thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng và trở thành một trong những chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh lớn nhất thế giới.

Các combo meal của McDonald's thường được thay đổi theo mùa hoặc theo các dịp đặc biệt, giúp duy trì sự hấp dẫn và thu hút khách hàng mới. Ngoài ra, McDonald's cũng áp dụng chiến lược combo cho các sản phẩm khác như Happy Meal dành cho trẻ em, combo cà phê và bánh ngọt,...

Ưu điểm:

  • Tăng doanh số bán hàng: Bằng cách cung cấp giá trị tốt hơn, chiến lược combo khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn, dẫn đến tăng doanh số bán hàng.
  • Xóa hàng tồn kho: Combo có thể được sử dụng để bán những sản phẩm tồn kho hoặc sản phẩm có doanh số bán chậm.
  • Thu hút khách hàng mới: Combo có thể thu hút khách hàng mới bằng cách cung cấp một trải nghiệm mua sắm hấp dẫn và giá trị.
  • Tăng lòng trung thành khách hàng: Combo có thể giúp tăng lòng trung thành của khách hàng bằng cách cung cấp cho họ cảm giác được hưởng ưu đãi đặc biệt.

Nhược điểm:

  • Giảm lợi nhuận trên mỗi sản phẩm: Bán combo với giá rẻ hơn có thể dẫn đến giảm lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
  • Khó khăn trong việc quản lý combo: Việc quản lý combo có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • Khó khăn trong việc định giá combo: Doanh nghiệp cần phải cẩn thận trong việc định giá combo để đảm bảo rằng giá cả phù hợp với giá trị sử dụng và không làm mất đi sự hấp dẫn của việc mua lẻ từng sản phẩm.

3.5. Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological Pricing)

Chiến lược giá theo tâm lý là sử dụng các yếu tố định giá sản phẩm dựa trên tâm lý và hành vi của người tiêu dùng để tác động đến quyết định mua hàng của khách hàng, chẳng hạn như sử dụng số lẻ (9.99$), tạo cảm giác giá rẻ hơn hoặc sử dụng hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect) để tạo điểm tham chiếu về giá.

Một số trường hợp điển hình: 

  • Giá kết thúc bằng số 9: Đây là một chiến thuật phổ biến, ví dụ như giá 99.000 đồng thay vì 100.000 đồng. Tâm lý người tiêu dùng thường cảm thấy 99.000 đồng rẻ hơn 100.000 đồng, mặc dù sự khác biệt chỉ là 1.000 đồng.
  • Tăng giá cao hơn thực tế: Một số doanh nghiệp tăng giá sản phẩm cao hơn giá trị thực tế để tạo cảm giác sản phẩm "đáng đồng tiền bát gạo" và cao cấp hơn.
  • Sử dụng "mồi nhử": Đưa ra một sản phẩm với giá rất rẻ để thu hút khách hàng, sau đó bán các sản phẩm khác với giá cao hơn.
  • Tạo cảm giác khan hiếm: Giới hạn số lượng sản phẩm hoặc thời gian bán hàng để tạo cảm giác khan hiếm và thúc đẩy khách hàng mua hàng ngay lập tức.

Ví dụ: Một chiếc áo sơ mi được bán với giá 199.000 đồng có thể tạo cảm giác "rẻ" hơn so với mức giá 200.000 đồng.

Ưu điểm:

  • Tăng doanh số bán hàng: Bằng cách khai thác các "điểm yếu" tâm lý của người tiêu dùng, chiến lược giá theo tâm lý có thể thúc đẩy họ mua hàng nhiều hơn.
  • Tạo cảm giác giá trị: Chiến lược này có thể giúp tạo cảm giác sản phẩm có giá trị cao hơn so với thực tế, khiến khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn.
  • Tăng lòng trung thành khách hàng: Bằng cách tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực, chiến lược giá theo tâm lý có thể giúp tăng lòng trung thành của khách hàng.

Nhược điểm:

  • Mất lòng tin của khách hàng: Nếu khách hàng phát hiện ra rằng họ bị "lừa" bởi các chiến thuật tâm lý, họ có thể mất lòng tin vào thương hiệu.
  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Sử dụng các chiến thuật giá theo tâm lý quá thô bạo có thể làm tổn hại đến hình ảnh thương hiệu.
  • Khó khăn trong việc duy trì: Các chiến thuật giá theo tâm lý có thể hiệu quả trong thời gian ngắn, nhưng khó duy trì lâu dài.

Chiến lược giá theo tâm lý và combo

3.6. Chiến lược giá trả sau/trả góp (Payment Plan Pricing)

Chiến lược trả sau/trả góp cho phép khách hàng trả dần chi phí sản phẩm theo thời gian, thay vì phải thanh toán toàn bộ số tiền một lần. Khách hàng thanh sẽ được toán giá trị đơn hàng nhiều lần, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao.

Chiến lược này phù hợp với các lĩnh vực kinh doanh điện thoại thông minh, laptop, máy tính bảng, xe ô tô, xe máy, nội thất gia đình, đồ gia dụng, dịch vụ du lịch, giáo dục, bất động sản,... 

Ví dụ

  • Các cửa hàng điện máy: Thường cung cấp dịch vụ trả góp với lãi suất ưu đãi cho khách hàng mua điện thoại, laptop, tivi,...
  • Các đại lý ô tô: Cung cấp các gói trả góp với thời hạn vay dài hạn và lãi suất cạnh tranh.
  • Các công ty du lịch: Cho phép khách hàng trả góp cho các tour du lịch trong nước và quốc tế.

Ưu điểm:

  • Mở rộng thị trường: Chiến lược này giúp mở rộng thị trường đến những khách hàng có thu nhập thấp hoặc không đủ khả năng tài chính để mua sản phẩm một lần.
  • Tăng doanh số bán hàng: Bằng cách làm cho sản phẩm trở nên dễ tiếp cận hơn về mặt tài chính, chiến lược trả góp có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • Tăng lòng trung thành khách hàng: Khách hàng có thể cảm thấy hài lòng hơn khi được trả góp, dẫn đến lòng trung thành cao hơn với thương hiệu.

Nhược điểm:

  • Rủi ro tín dụng: Doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro khách hàng không thanh toán nợ.
  • Chi phí quản lý: Quản lý các hợp đồng trả góp có thể tốn kém.
  • Ảnh hưởng đến lợi nhuận: Lãi suất trả góp thường thấp hơn lãi suất vay ngân hàng, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

3.7. Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc (Segmented Pricing)

Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc là phân chia thị trường thành các phân khúc khách hàng khác nhau và định giá khác nhau cho từng phân khúc dựa trên nhu cầu, khả năng chi trả và mức độ nhạy cảm về giá. Chiến lược định giá theo phân khúc phù hợp với các ngành dịch vụ về giáo dục, y tế, giải trí,... và sản phẩm tiêu dùng như quần áo, mỹ phẩm, đồ ăn thức uống,...

Ví dụ

  • Rạp phim: Áp dụng giá vé ưu đãi cho học sinh, sinh viên, người cao tuổi.
  • Hàng không: Cung cấp giá vé máy bay khác nhau cho các hạng ghế khác nhau (kinh doanh, thương gia, phổ thông).
  • Nhà hàng: Cung cấp thực đơn set với giá ưu đãi cho nhóm khách hàng đông người.
  • Phần mềm: Cung cấp các gói đăng ký với giá khác nhau cho cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn.

Ưu điểm:

  • Tăng doanh số bán hàng: Bằng cách cung cấp giá cả phù hợp với từng phân khúc, doanh nghiệp có thể thu hút nhiều khách hàng hơn.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Bằng cách định giá cao hơn cho các phân khúc có khả năng chi trả cao hơn, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Tăng lòng trung thành khách hàng: Bằng cách cung cấp giá cả ưu đãi cho các phân khúc khách hàng cụ thể, doanh nghiệp có thể tăng lòng trung thành của khách hàng.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc xác định phân khúc: Doanh nghiệp cần phải có dữ liệu chính xác về khách hàng để xác định các phân khúc một cách chính xác.
  • Khó khăn trong việc quản lý giá cả: Quản lý giá cả cho nhiều phân khúc có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • Rủi ro mất khách hàng: Nếu giá cả cho một phân khúc bị coi là quá cao, doanh nghiệp có thể mất khách hàng sang đối thủ cạnh tranh.

Chiến lược giá trả góp nhắm vào phân khúc học sinh, phụ huynh có con em chuẩn bị đi học

3.8. Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)

Chiến lược giá khuyến mãi là sử dụng các chương trình khuyến mãi như voucher, giảm giá, tặng quà, giảm giá sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định để thu hút khách hàng, kích thích mua sắm và tăng doanh số bán hàng.

Chiến lược giá khuyến mãi là một công cụ hiệu quả cho hầu hết các loại sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là những sản phẩm có chu kỳ sống ngắn như thời trang, điện thoại, đồ gia dụng. Trong những thị trường cạnh tranh cao, khuyến mãi giúp doanh nghiệp nổi bật hơn. Đối với sản phẩm mới ra mắt, khuyến mãi là cách thu hút khách hàng thử nghiệm và tạo dựng lòng tin.

Ví dụ

  • Giảm giá sản phẩm vào các dịp lễ Tết, Black Friday, Cyber Monday: Đây là những dịp mua sắm lớn, khách hàng thường mong đợi các chương trình khuyến mãi.
  • Cung cấp voucher giảm giá cho khách hàng mới: Khuyến khích khách hàng mới thử sản phẩm và trở thành khách hàng trung thành.
  • Tặng quà tặng kèm khi mua sản phẩm: Tăng giá trị của sản phẩm và thu hút khách hàng.

Ưu điểm:

  • Sản phẩm có chu kỳ sống ngắn: Sản phẩm thời trang, điện thoại, đồ gia dụng,...
  • Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh: Thị trường cạnh tranh cao, khuyến mãi có thể giúp doanh nghiệp nổi bật hơn.
  • Sản phẩm mới ra mắt: Khuyến mãi có thể giúp thu hút khách hàng thử nghiệm sản phẩm mới.

Nhược điểm:

  • Giảm lợi nhuận: Khuyến mãi có thể làm giảm lợi nhuận nếu không được thực hiện một cách chiến lược.
  • Khó khăn trong việc duy trì: Khách hàng có thể quen với việc mua hàng khi có khuyến mãi, và không sẵn sàng mua với giá gốc.
  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Khuyến mãi quá thường xuyên có thể làm giảm giá trị của sản phẩm và làm tổn hại đến hình ảnh thương hiệu.

3.9. Chiến lược giá với sản phẩm đi kèm (Captive Product Pricing)

Chiến lược giá với sản phẩm đi kèm là định giá sản phẩm chính ở mức thấp và bán sản phẩm/dịch vụ bổ sung (thường là vật tư tiêu hao) với giá cao hơn. Nói cách khác đây là bán các sản phẩm phụ đi kèm sản phẩm chính, giúp tăng lợi nhuận và tạo thêm giá trị cho khách hàng.

Sản phẩm đi kèm được chia thành hai loại chính: 

  • Bắt buộc và tùy chọn: là những phụ kiện cần thiết để sử dụng sản phẩm chính, ví dụ như mực in cho máy in hoặc pin cho điện thoại. 
  • Sản phẩm tùy chọn không bắt buộc: là những sản phẩm có thể tăng thêm giá trị cho sản phẩm chính.

Ví dụ

  • Máy in và mực in: Các nhà sản xuất máy in thường bán máy in với giá thấp hơn để thu hút khách hàng, sau đó kiếm lợi nhuận từ việc bán mực in với giá cao hơn.
  • Điện thoại và ốp lưng, tai nghe: Các nhà sản xuất điện thoại thường bán điện thoại với giá cạnh tranh và khuyến khích khách hàng mua thêm ốp lưng, tai nghe với giá cao hơn.
  • Máy tính và phần mềm: Các nhà sản xuất máy tính thường bán máy tính với giá thấp hơn và khuyến khích khách hàng mua thêm phần mềm với giá cao hơn.

Ưu điểm:

  • Tăng doanh thu: Bán sản phẩm đi kèm có thể giúp tăng doanh thu đáng kể, đặc biệt là đối với những sản phẩm có giá trị thấp.
  • Tăng lợi nhuận: Sản phẩm đi kèm thường có tỷ suất lợi nhuận cao hơn sản phẩm chính.
  • Tạo sự tiện lợi cho khách hàng: Cung cấp đầy đủ các sản phẩm liên quan, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc định giá: Cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giá cả sản phẩm chính và sản phẩm đi kèm để đảm bảo lợi nhuận.
  • Khó khăn trong việc quản lý kho hàng: Cần phải quản lý kho hàng cho cả sản phẩm chính và sản phẩm đi kèm một cách hiệu quả.
  • Rủi ro mất khách hàng: Nếu giá sản phẩm đi kèm quá cao, khách hàng có thể chọn mua sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Chiến lược giá khuyến mãi và bán kèm

3.10. Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm (Premium Pricing)

Chiến lược định vị giá cao dựa trên giá trị thương hiệu là một chiến thuật kinh doanh tinh vi, nhắm đến việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và định vị sản phẩm trên thị trường dựa trên mức giá.

Ví dụ

  • Chanel, Gucci, Louis Vuitton: Các thương hiệu thời trang xa xỉ sử dụng chiến lược định vị giá cao để tạo cảm giác sang trọng và độc quyền.
  • iPhone, Rolex: Các sản phẩm công nghệ và thời trang cao cấp sử dụng chiến lược định vị giá cao để tạo cảm giác cao cấp và chất lượng.

Ưu điểm:

  • Tạo nhận thức về giá trị: Giá cao có thể tạo cảm giác sang trọng, cao cấp và độc quyền.
  • Thu hút khách hàng mục tiêu: Giá cao có thể thu hút khách hàng có thu nhập cao và mong muốn sở hữu sản phẩm cao cấp.
  • Tăng lợi nhuận: Giá cao có thể mang lại lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc duy trì: Giữ được vị thế giá cao đòi hỏi sự nhất quán về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Rủi ro mất khách hàng: Giá cao có thể khiến khách hàng chuyển sang các sản phẩm thay thế có giá thấp hơn.

3.11. Chiến lược định giá động (Dynamic Pricing)

Chiến lược định giá động là một chiến lược giá linh hoạt, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh giá sản phẩm dựa trên các yếu tố như nhu cầu thị trường, hành vi khách hàng, thời điểm mua hàng, tình trạng hàng tồn kho,...

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược định giá động:

  • Cung - cầu: Khi nhu cầu cao, giá có thể tăng, khi nhu cầu thấp, giá có thể giảm.
  • Thời gian: Giá có thể thay đổi theo mùa, giờ cao điểm, ngày lễ, ...
  • Dữ liệu khách hàng: Dữ liệu về hành vi mua hàng của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
  • Cạnh tranh: Theo dõi giá của đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh giá phù hợp.
  • Dữ liệu thị trường: Dựa vào xu hướng thị trường, nhu cầu, xu hướng tiêu dùng để điều chỉnh giá.

Ví dụ:

  • Vé máy bay: Giá vé máy bay thay đổi theo mùa, thời gian bay, thời điểm đặt vé.
  • Khách sạn: Giá phòng khách sạn thay đổi theo mùa du lịch, ngày lễ, loại phòng.
  • Sản phẩm công nghệ: Giá sản phẩm công nghệ thay đổi theo phiên bản mới, tính năng, nhu cầu thị trường. 

Ưu điểm:

  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Điều chỉnh giá theo nhu cầu thị trường và dữ liệu khách hàng giúp tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Tăng tính cạnh tranh: Giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường.
  • Tăng sự linh hoạt: Phù hợp với thị trường thay đổi liên tục.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc quản lý: Cần hệ thống quản lý giá phức tạp và dữ liệu chính xác.
  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Việc thay đổi giá thường xuyên có thể làm ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.

Chiến lược giá Premium của Chanel và chiến lược giá động của vé máy bay VietJet

3.12. Chiến lược dựa trên sự cạnh tranh (Competitive Pricing)

Chiến lược định giá dựa trên sự cạnh tranh là một chiến lược giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh làm điểm chuẩn. Chiến lược này phù hợp trong bối cảnh thị trường có mức độ cạnh tranh cao. 

Ví dụ

  • Ngành bán lẻ: Các cửa hàng bán lẻ thường theo dõi giá của các đối thủ cạnh tranh để đảm bảo giá cả cạnh tranh.
  • Ngành dịch vụ: Các dịch vụ như khách sạn, nhà hàng thường theo dõi giá của đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng.

Ưu điểm:

  • Giữ được thị phần: Giúp doanh nghiệp duy trì vị thế cạnh tranh và giữ được thị phần.
  • Thu hút khách hàng: Giúp thu hút khách hàng bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh.
  • Dễ dàng thực hiện: Dễ dàng áp dụng và theo dõi giá của đối thủ cạnh tranh.

Nhược điểm:

  • Không tạo dựng được lợi thế cạnh tranh.
  • Có thể dẫn đến "cuộc chiến giá cả" (price war) gây bất lợi cho doanh nghiệp.
  • Chiến lược thụ động: Có thể dẫn đến việc doanh nghiệp bị động và không thể tạo ra giá trị riêng biệt.
  • Chiến lược ngắn hạn: Không khuyến khích đổi mới và sáng tạo sản phẩm.

3.13. Chiến lược định giá Freemium (Freemium Pricing)

Chiến lược định giá Freemium là mô hình định giá kết hợp cung cấp phiên bản sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản miễn phí với phiên bản nâng cao trả phí. Mô hình này phù hợp với các doanh nghiệp trong lĩnh vực SaaS (phần mềm như dịch vụ), phần mềm, công nghệ, và các ngành có thể cung cấp giá trị cơ bản miễn phí đồng thời tạo ra tính năng cao cấp để thu hút khách hàng trả phí.

Ví dụ:

  • Dropbox: Cung cấp 2GB dung lượng lưu trữ miễn phí, người dùng có thể nâng cấp lên các gói trả phí để có dung lượng lưu trữ lớn hơn và các tính năng nâng cao.
  • Spotify: Cung cấp gói nghe nhạc miễn phí với quảng cáo, người dùng có thể nâng cấp lên gói Premium để nghe nhạc không quảng cáo và các tính năng độc quyền.
  • Canva: Cung cấp các mẫu thiết kế và tính năng cơ bản miễn phí, người dùng có thể nâng cấp lên Canva Pro để truy cập vào thư viện mẫu phong phú hơn, tính năng chỉnh sửa nâng cao và các tài nguyên thiết kế chuyên nghiệp.

Ưu điểm:

  • Thu hút khách hàng: Phiên bản miễn phí giúp thu hút một lượng lớn người dùng thử nghiệm sản phẩm, tạo cơ hội để chuyển đổi thành khách hàng trả phí.
  • Tăng nhận thức thương hiệu: Phiên bản miễn phí giúp tăng độ nhận biết thương hiệu và lan tỏa sản phẩm đến một lượng lớn người dùng tiềm năng.
  • Thu thập dữ liệu: Phiên bản miễn phí cho phép doanh nghiệp thu thập dữ liệu về hành vi người dùng, giúp hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
  • Mô hình kinh doanh linh hoạt: Freemium cho phép doanh nghiệp linh hoạt trong việc điều chỉnh giá và tính năng của các gói trả phí để tối ưu hóa doanh thu.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc chuyển đổi: Không phải tất cả người dùng phiên bản miễn phí đều sẵn sàng trả phí để nâng cấp.
  • Chi phí duy trì: Cung cấp phiên bản miễn phí có thể tốn kém về chi phí duy trì và hỗ trợ khách hàng.
  • Ảnh hưởng đến lợi nhuận: Nếu tỷ lệ chuyển đổi từ phiên bản miễn phí sang trả phí thấp, mô hình Freemium có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Khó khăn trong việc định giá: Xác định giá trị của phiên bản miễn phí và gói trả phí sao cho phù hợp và thu hút khách hàng là một thách thức.

Chiến lược giá của Canva

3.14. Chiến lược định giá Cao - Thấp (High-Low Pricing)

Chiến lược định giá cao - thấp là mô hình định giá trong đó sản phẩm được bán với giá cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó được giảm giá dần dần khi sản phẩm mất dần độ hot hoặc khi có sản phẩm mới ra mắt. Mô hình này phù hợp với các ngành hàng có chu kỳ sống sản phẩm ngắn, như thời trang, nội thất, điện tử tiêu dùng.

Nhằm khuyến khích mua hàng khi giá giảm, thu hút khách hàng nhạy cảm với giá cả. Khi giá thấp, doanh nghiệp thu hút một lượng lớn khách hàng, trong khi giá cao giúp tăng lợi nhuận từ những khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn.

Ví dụ:

  • Thời trang: Một chiếc áo khoác mới ra mắt có thể được bán với giá cao ban đầu, sau đó được giảm giá trong các đợt khuyến mãi mùa giải hoặc khi ra mắt bộ sưu tập mới.
  • Nội thất: Một bộ sofa mới có thể được bán với giá cao ban đầu, sau đó được giảm giá khi có mẫu mã mới ra mắt hoặc khi cửa hàng muốn thanh lý hàng tồn kho.
  • Điện tử tiêu dùng: Một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt có thể được bán với giá cao ban đầu, sau đó được giảm giá khi có phiên bản nâng cấp ra mắt hoặc khi có các chương trình khuyến mãi đặc biệt.

Ưu điểm:

  • Tạo cảm giác giá trị cao: Giá cao ban đầu tạo ấn tượng về chất lượng và sự độc quyền của sản phẩm.
  • Thu hút khách hàng sẵn sàng trả giá cao: Một bộ phận khách hàng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu sản phẩm mới nhất và thời thượng nhất.
  • Tạo động lực mua hàng: Các đợt giảm giá tạo động lực cho khách hàng mua hàng, đặc biệt là những khách hàng nhạy cảm với giá.
  • Thanh lý hàng tồn kho: Giảm giá giúp thanh lý hàng tồn kho và tạo không gian cho các sản phẩm mới.

Nhược điểm:

  • Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu: Việc giảm giá thường xuyên có thể làm giảm giá trị thương hiệu và khiến khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm.
  • Khó khăn trong việc quản lý giá: Xác định thời điểm và mức độ giảm giá phù hợp là một thách thức.
  • Tạo áp lực cạnh tranh: Các đối thủ cạnh tranh có thể áp dụng chiến lược tương tự, dẫn đến cuộc chiến giá cả.
  • Khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận: Việc giảm giá thường xuyên có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

3.15. Chiến lược định giá dựa trên dự án (Project-Based Pricing)

Chiến lược định giá dựa trên dự án là mô hình định giá trong đó giá được xác định dựa trên phạm vi, yêu cầu và thời gian hoàn thành của một dự án cụ thể. Mô hình này thường được áp dụng cho các dịch vụ tư vấn, dịch vụ tự do, nhà thầu, và các lĩnh vực yêu cầu thực hiện các công việc có quy mô và phạm vi xác định rõ ràng.

Ví dụ:

  • Dịch vụ tư vấn: Một công ty tư vấn có thể báo giá cho một dự án tư vấn chiến lược dựa trên số giờ làm việc, kinh nghiệm của đội ngũ tư vấn, và phạm vi của dự án.
  • Dịch vụ tự do: Một nhà thiết kế đồ họa có thể báo giá cho một dự án thiết kế logo dựa trên số lần chỉnh sửa, độ phức tạp của logo, và thời gian hoàn thành.
  • Nhà thầu: Một công ty xây dựng có thể báo giá cho một dự án xây dựng nhà ở dựa trên diện tích, vật liệu sử dụng, và thời gian thi công.

Ưu điểm:

  • Sự minh bạch: Giá được xác định rõ ràng từ đầu, giúp khách hàng hiểu rõ chi phí của dự án.
  • Sự linh hoạt: Giá có thể được điều chỉnh theo yêu cầu và phạm vi của dự án.
  • Tạo động lực cho hiệu quả: Nhà cung cấp dịch vụ có động lực hoàn thành dự án đúng thời hạn và theo yêu cầu của khách hàng để nhận được thanh toán đầy đủ.
  • Dễ dàng theo dõi chi phí: Dễ dàng theo dõi chi phí và lợi nhuận của từng dự án.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc ước tính chính xác: Việc ước tính thời gian và chi phí của dự án có thể gặp khó khăn, dẫn đến sai lệch trong báo giá.
  • Rủi ro về chi phí: Nếu dự án gặp trục trặc hoặc phát sinh chi phí không lường trước, nhà cung cấp dịch vụ có thể phải chịu lỗ.
  • Khó khăn trong việc quản lý nhiều dự án: Quản lý nhiều dự án cùng lúc có thể phức tạp và đòi hỏi sự tổ chức chặt chẽ.
  • Không phù hợp với các dự án nhỏ: Mô hình này không phù hợp với các dự án nhỏ có phạm vi và thời gian thực hiện ngắn.

3.16. Chiến lược định giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing)

Chiến lược định giá dựa trên giá trị là mô hình định giá trong đó giá được xác định dựa trên giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng, thay vì dựa trên chi phí sản xuất hoặc giá của đối thủ cạnh tranh. Mô hình này tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và lợi ích của khách hàng để xác định mức giá phù hợp với giá trị mà họ nhận được.

Ví dụ:

  • Phần mềm quản lý dự án: Một phần mềm quản lý dự án có thể được định giá cao hơn các phần mềm tương tự nếu nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng hiệu suất làm việc.
  • Dịch vụ tư vấn tài chính: Một nhà tư vấn tài chính có thể định giá cao hơn nếu họ có thể giúp khách hàng đạt được lợi nhuận đầu tư cao hơn hoặc giảm thiểu rủi ro.
  • Khóa học trực tuyến: Một khóa học trực tuyến có thể được định giá cao hơn nếu nó cung cấp kiến thức và kỹ năng có giá trị cao trên thị trường lao động.

Ưu điểm:

  • Tăng lợi nhuận: Doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận cao hơn bằng cách định giá sản phẩm theo giá trị thực sự mà nó mang lại cho khách hàng.
  • Xây dựng thương hiệu cao cấp: Định giá cao có thể giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp và uy tín.
  • Tạo sự khác biệt: Giúp doanh nghiệp phân biệt sản phẩm của mình với các đối thủ cạnh tranh dựa trên giá trị, thay vì chỉ dựa trên giá cả.
  • Tăng lòng trung thành khách hàng: Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại giá trị thực sự cho họ.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc xác định giá trị: Xác định giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng có thể là một thách thức, đặc biệt là đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ phức tạp.
  • Yêu cầu nghiên cứu thị trường sâu: Cần phải có nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và khả năng chi trả của khách hàng.
  • Khó khăn trong việc thuyết phục khách hàng: Khách hàng có thể khó chấp nhận giá cao nếu họ không hiểu rõ giá trị mà sản phẩm mang lại.
  • Rủi ro về giá cả: Nếu giá quá cao so với giá trị thực sự mà sản phẩm mang lại, doanh nghiệp có thể mất khách hàng.

Ngành bất động sản thường sử dụng chiến lược giá theo dự án và giá trị

4. Phân biệt chiến lược giá và phương pháp định giá

Tiêu chí Chiến lược giá
Phương pháp định giá
Khái niệm Cách thức áp dụng và điều chỉnh giá phù hợp với mục tiêu và thị trường
Quá trình cân đối và ước tính giá cả để đạt được mục tiêu
Cách thức Dựa trên mục tiêu Marketing (như tăng doanh thu, mở rộng thị trường)
Dựa trên các yếu tố nội tại (như chi phí sản xuất) và yếu tố ngoại vi (như giá đối thủ, nhu cầu thị trường)
Mục tiêu Tăng doanh thu, lợi nhuận, lợi thế cạnh tranh, tối ưu Marketing
Đưa ra mức giá tối ưu, ít bị tác động từ bên ngoài
Ví dụ

Chiến lược giá hớt váng sữa: Đặt giá cao ban đầu khi sản phẩm mới ra mắt để thu lợi nhuận từ khách hàng sẵn sàng trả giá cao nhất.

Chiến lược giá thâm nhập thị trường: Đặt giá thấp hơn đối thủ để nhanh chóng thu hút khách hàng và giành thị phần.

Định giá cộng thêm chi phí: Xác định giá bán bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất.
 

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ chi phí sản xuất đến tâm lý thị trường. Dưới đây là các yếu tố chính:

  • Chi phí sản xuất:
    • Chi phí nguyên vật liệu: Giá của nguyên liệu đầu vào trực tiếp ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
    • Chi phí lao động: Tiền lương và các chi phí liên quan đến nhân công ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
    • Chi phí cố định và biến đổi: Bao gồm chi phí vận hành, chi phí marketing, chi phí thuê mặt bằng, và các chi phí khác.
  • Cung và cầu:
    • Cầu cao - cung thấp: Khi nhu cầu vượt xa nguồn cung, giá có xu hướng tăng.
    • Cung cao - cầu thấp: Khi cung vượt quá nhu cầu, giá thường giảm.
  • Đối thủ cạnh tranh:
    • Giá của đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp cần xem xét mức giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường để định giá phù hợp.
    • Chiến lược cạnh tranh: Nếu đối thủ áp dụng chính sách giá thấp, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh giá để duy trì sức cạnh tranh.
  • Giá trị thương hiệu:
    • Uy tín thương hiệu: Thương hiệu mạnh thường có thể định giá cao hơn vì người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho sự tin tưởng và chất lượng.
    • Định vị thương hiệu: Thương hiệu cao cấp có thể áp dụng chiến lược định giá cao hơn.
  • Mục tiêu kinh doanh:
    • Lợi nhuận tối đa: Doanh nghiệp có thể định giá cao để tối đa hóa lợi nhuận.
    • Tăng trưởng thị phần: Doanh nghiệp có thể định giá thấp để thu hút nhiều khách hàng và mở rộng thị phần.
    • Hoàn vốn nhanh: Doanh nghiệp có thể chọn chiến lược giá thấp để đẩy nhanh tốc độ bán hàng và thu hồi vốn đầu tư.
  • Phân khúc khách hàng:
    • Thu nhập của khách hàng: Sản phẩm dành cho khách hàng có thu nhập cao thường được định giá cao hơn.
    • Tâm lý và hành vi tiêu dùng: Giá cả có thể điều chỉnh dựa trên tâm lý tiêu dùng, như sự chấp nhận giá, nhạy cảm giá, hoặc mong muốn sở hữu sản phẩm sớm.
  • Quy định của pháp luật và thuế:
    • Chính sách thuế: Thuế suất cao có thể làm tăng giá sản phẩm.
    • Quy định về giá: Chính phủ có thể quy định mức giá trần hoặc giá sàn cho một số loại sản phẩm.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô:
    • Lạm phát: Khi lạm phát tăng, giá cả hàng hóa và dịch vụ thường có xu hướng tăng theo.
    • Tỷ giá hối đoái: Sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng đến giá của sản phẩm nhập khẩu.
  • Chu kỳ sản phẩm:
    • Giai đoạn giới thiệu: Giá có thể cao để thu lợi nhuận từ khách hàng sẵn sàng trả giá cao nhất.
    • Giai đoạn tăng trưởng và bão hòa: Giá có thể được điều chỉnh để duy trì hoặc tăng thị phần.
    • Giai đoạn suy thoái: Giá thường giảm để đẩy hàng tồn kho trước khi sản phẩm bị thay thế.
  • Yếu tố văn hóa và xã hội:
    • Thói quen tiêu dùng: Thói quen và sở thích tiêu dùng tại từng khu vực cũng ảnh hưởng đến giá.
    • Xu hướng xã hội: Các xu hướng mới có thể làm tăng giá trị của sản phẩm nếu doanh nghiệp nắm bắt kịp thời.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược giá như thị trường, xu hướng tiêu dùng,...

6. Các bước xây dựng chiến lược giá hiệu quả

6.1. Bước 1: Xác định chi phí sản xuất

  • Phân loại chi phí: Bạn đã liệt kê các loại chi phí chính. Để chính xác hơn, cần phân loại chi phí thành chi phí cố định (không thay đổi theo sản lượng) và chi phí biến đổi (thay đổi theo sản lượng): 
    • Chi phí cố định: Chi phí thuê mặt bằng, khấu hao tài sản cố định, lương nhân viên,...
    • Chi phí biến đổi: Chi phí nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển, chi phí gia công,...
  • Phân tích chi phí: Không chỉ cần xác định tổng chi phí, mà còn cần phân tích chi phí theo từng khâu sản xuất, từng loại sản phẩm để có cái nhìn chi tiết hơn.
  • Kiểm soát chi phí: Xác định các biện pháp để tối ưu hóa chi phí sản xuất, giảm thiểu chi phí không cần thiết.

6.2. Bước 2: Phân tích tiềm năng thị trường

Phân tích nhu cầu thị trường, hành vi khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, xu hướng giá cả,... để đưa ra chiến lược giá phù hợp.

Bạn cần phân tích nội dung sau:

  • Phân khúc thị trường: Xác định các phân khúc khách hàng mục tiêu, nhu cầu, sở thích và khả năng chi trả của từng phân khúc.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: Nghiên cứu giá cả, chiến lược giá, ưu điểm và nhược điểm của các đối thủ cạnh tranh.
  • Xu hướng thị trường: Theo dõi các xu hướng mới, thay đổi trong hành vi tiêu dùng, công nghệ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá cả.

6.3. Bước 3: Xác định vùng giá hợp lý và mức giá cạnh tranh

Dựa trên phân tích chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm/dịch vụ, giá bán của đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể xác định được vùng giá hợp lý và mức giá cạnh tranh cho sản phẩm/dịch vụ.

Gồm có:

  • Giá hòa vốn (Break-Even Point): Tính toán điểm hòa vốn, tức là mức sản lượng cần bán để doanh thu bằng chi phí.
  • Giá tối thiểu (Floor Price): Xác định mức giá thấp nhất có thể chấp nhận được để đảm bảo lợi nhuận tối thiểu.
  • Giá tối đa (Ceiling Price): Xác định mức giá cao nhất khách hàng sẵn sàng trả.
  • Phân tích giá trị: Đánh giá giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng và so sánh với giá trị của các sản phẩm thay thế.

6.3. Bước 4: Xây dựng chiến lược giá theo cơ cấu sản phẩm

Nếu doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm/dịch vụ khác nhau, cần xây dựng chiến lược giá phù hợp cho từng dòng sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo tính cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận.

Gồm có các công việc

  • Phân loại sản phẩm: Xác định các loại sản phẩm, tính năng, chất lượng và vị trí của chúng trong thị trường.
  • Chiến lược giá phân biệt: Áp dụng các chiến lược giá khác nhau cho các loại sản phẩm khác nhau, ví dụ như giá cao cho sản phẩm cao cấp, giá thấp cho sản phẩm phổ thông.
  • Bảng giá chi tiết: Tạo bảng giá chi tiết, minh bạch và dễ hiểu cho khách hàng.

6.6. Bước 5: Đưa ra giá thành

Sau khi đã hoàn thành các bước trên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như: 

  • Tâm lý khách hàng, hình ảnh thương hiệu, mục tiêu kinh doanh,...
  • Kênh phân phối: Xác định kênh phân phối phù hợp và ảnh hưởng của kênh phân phối đến giá thành.
  • Mối quan hệ với đối tác: Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác phân phối, nhà cung cấp để có được giá cả tốt hơn.
  • Chiến lược khuyến mãi: Lập kế hoạch khuyến mãi, giảm giá, ưu đãi để thu hút khách hàng và tăng doanh số.

Sau đó là đưa ra mức giá cuối cùng cho sản phẩm tung ra thị trường. 

#Lưu ý khi xây dựng chiến lược giá

  • Thử nghiệm và điều chỉnh: Thị trường luôn thay đổi, do đó chiến lược giá cũng cần được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với tình hình thực tế.
  • Phân tích thị trường và đối thủ: Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi sát sao thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và có những điều chỉnh kịp thời cho chiến lược giá của mình.

5 bước xây dựng chiến lược giá hiệu quả

7. Các câu hỏi liên quan

7.1. Làm thế nào để chọn chiến lược giá phù hợp với doanh nghiệp của tôi?

Việc lựa chọn chiến lược giá phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, đặc điểm sản phẩm/dịch vụ, thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng các chiến lược giá phổ biến và lựa chọn chiến lược phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia trong lĩnh vực Marketing và định giá để có được lựa chọn tối ưu nhất.

7.2. Những sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược giá là gì?

  • Định giá quá cao hoặc quá thấp so với giá trị sản phẩm/dịch vụ.
  • Không điều chỉnh giá theo thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • Không xem xét đến chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
  • Không thử nghiệm và điều chỉnh chiến lược giá theo thời gian.

Để tránh những sai lầm này, bạn cần có kế hoạch và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định về giá.

Chiến lược giá là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng đúng chiến lược giá, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận, tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu vững mạnh trên thị trường. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: