Performance Marketing là chiến lược tiếp thị tối đa hóa hiệu suất, chi trả chi phí tiếp thị dựa trên kết quả đạt được. Digital Performance Marketing và Affiliate Marketing đều thuộc Performance Marketing. Tìm hiểu tất tần tật mọi thứ về Performance Marketing ở nội dung bên dưới!

1. Performance Marketing là gì?

Performance Marketing (Tiếp thị dựa trên hiệu suất, trả tiền cho quảng cáo hiệu suất) là một nhánh của Digital Marketing. Đây là một hình thức tiếp thị kỹ thuật số trong đó các thương hiệu chỉ trả tiền cho các nhà cung cấp dịch vụ tiếp thị sau khi đạt được mục tiêu kinh doanh của họ hoặc khi các hành động cụ thể đã được thực hiện.

Performance Marketing tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa kết quả của các nỗ lực tiếp thị. Trong mô hình này, các Marketer chỉ trả tiền khi có một hành động cụ thể được thực hiện, chẳng hạn như nhấp vào liên kết, điền vào biểu mẫu hoặc mua hàng. Như vậy, doanh nghiệp triển khai hoạt động marketing dựa trên hiệu quả mà nó đem lại.

2. Digital Performance Marketing là gì?

Digital Performance Marketing là chiến dịch tập trung vào mục tiêu đo lường và tối ưu hóa hiệu suất ở trên các kênh tiếp thị kỹ thuật số cụ thể, đây một phần trong Performance Marketing.

Đặc điểm chính của Digital Performance Marketing:

  • Tập trung vào kết quả: Chỉ trả tiền cho kết quả đo lường được, giúp tối ưu hóa chi phí.
  • Các kênh sử dụng: Bao gồm quảng cáo trên Google, Facebook, Instagram, affiliate marketing, quảng cáo hiển thị và các nền tảng trực tuyến khác.
  • Đo lường hiệu quả: Sử dụng các công cụ phân tích và đo lường như Google Analytics, Facebook Ads Manager để đánh giá hiệu suất dựa trên KPIs cụ thể.

Performance Marketing

3. Performance Marketing hoạt động như thế nào?

Performance Marketing hoạt động dựa trên việc đo lường và thanh toán theo kết quả cụ thể, thay vì trả phí dựa trên dự đoán hay số lần hiển thị. Đây là một mô hình tiếp thị trong đó các doanh nghiệp chỉ trả tiền cho các hành động như lượt click, chuyển đổi, hoặc doanh thu.

3.1. Đối tượng hoạt động của Performance Marketing

 Cách hoạt động của Performance Marketing bao gồm 4 nhóm đối tượng chính:

  • Retailers, Merchant hay Advertise (Người quảng cáo):
    • Đây là các doanh nghiệp sẵn sàng chi trả tiền để quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình. Họ sẽ cung cấp các mục tiêu cụ thể như số lượng bán hàng, đăng ký thành viên, hoặc lượt truy cập website.
    • Họ sẽ hợp tác với các đối tác tiếp thị (Affiliates) hoặc sử dụng mạng lưới tiếp thị để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
  • Affiliates và Publishers (Đối tác tiếp thị):
    • Đây là những người hoặc tổ chức giúp quảng bá sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp thông qua các kênh như blog, trang web, mạng xã hội, email marketing.
    • Họ nhận hoa hồng cho mỗi kết quả đạt được, chẳng hạn như một lượt click, mua hàng, hoặc đăng ký mà họ mang lại cho doanh nghiệp.
  • Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms (Sàn giao dịch):
    •  Đây là các nền tảng trung gian giúp kết nối doanh nghiệp với các đối tác tiếp thị (affiliates).
    • Các mạng lưới này cung cấp các công cụ đo lường và theo dõi hiệu quả chiến dịch, đảm bảo rằng các giao dịch và hành động được ghi nhận một cách chính xác để tính hoa hồng cho đối tác.
    • Một số nền tảng phổ biến là ACCESSTRADE, Shopee, TikTok Shop, CJ Affiliate, ShareASale, Impact Radius,...
  • Affiliate Managers và OPMs (Chuyên viên hỗ trợ):
    • Họ đóng vai trò quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và đối tác tiếp thị, giúp giải quyết các vấn đề về chiến dịch và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
    • Chuyên viên này cũng giám sát hiệu suất của các chiến dịch và đưa ra chiến lược tối ưu để đạt được kết quả tốt nhất cho doanh nghiệp.

3.2. Quy trình hoạt động tổng quan của Performance Marketing

  • Khách hàng ghé thăm website của Publisher
    • Khách hàng truy cập vào trang web của Publisher (đối tác tiếp thị) thông qua các kênh như blog, trang web đánh giá sản phẩm, hoặc mạng xã hội.
    • Trên website, khách hàng sẽ được tiếp xúc với các nội dung quảng cáo liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà Publisher đang quảng bá cho Advertiser (doanh nghiệp).
  • Khách hàng nhìn thấy banner/link quảng cáo và click vào đường link tracking
    • Khách hàng nhìn thấy quảng cáo (banner, đường link hoặc các hình thức khác) từ Publisher và quyết định click vào đó.
    • Đường link này chứa một mã tracking từ Affiliate Network để theo dõi hành vi của khách hàng.
  • Click được tracking bởi Affiliate Network và cookie của thiết bị khách hàng được lưu lại
    • Khi khách hàng click vào quảng cáo, Affiliate Network ghi nhận hoạt động này bằng cách lưu cookie trên thiết bị của khách hàng.
    • Cookie này sẽ giúp Affiliate Network theo dõi tất cả các hoạt động của khách hàng trên website của doanh nghiệp (Advertiser), bao gồm hành vi mua sắm, điền thông tin, hay hoàn tất đơn hàng.
  • Khách hàng hoàn thành đơn hàng online
    • Sau khi xem sản phẩm trên trang web của Advertiser, khách hàng quyết định mua sản phẩm và hoàn tất đơn hàng.
    • Thông tin về đơn hàng sẽ được Affiliate Network theo dõi thông qua cookie đã được lưu.
  • Advertiser nhận được báo cáo từ Affiliate Network về đơn hàng
    • Affiliate Network sẽ gửi báo cáo chi tiết cho Advertiser về các hành động của khách hàng, bao gồm thông tin về đơn hàng, thời gian và giá trị giao dịch.
    • Báo cáo này giúp Advertiser biết được đơn hàng nào là do đối tác tiếp thị (Publisher) mang lại.
  • Advertiser đồng ý trả hoa hồng cho đơn hàng được ghi nhận
    • Dựa trên báo cáo từ Affiliate Network, Advertiser sẽ kiểm tra và xác nhận tính chính xác của đơn hàng được ghi nhận.
    • Nếu đơn hàng hợp lệ, Advertiser sẽ chấp nhận trả hoa hồng cho đơn hàng đó, dựa trên thỏa thuận giữa hai bên (CPA, CPL, hoặc một hình thức khác).
  •  Affiliate Network trả hoa hồng cho Publisher
    • Sau khi nhận được thanh toán từ Advertiser, Affiliate Network sẽ chia sẻ phần hoa hồng với Publisher (đối tác tiếp thị) vì đã mang lại đơn hàng thành công.
    • Quy trình thanh toán thường được diễn ra theo chu kỳ (tháng, quý,...) tùy vào thỏa thuận giữa các bên.

Quy trình hoạt động của Performance Marketing

4. Vai trò của Performance Marketing

  • Tập trung vào hiệu quả thực tế: Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho các hành động cụ thể (như mua hàng, đăng ký), giúp tiết kiệm chi phí và tăng ROI.
  • Đo lường và tối ưu liên tục: Hiệu quả của chiến dịch có thể được theo dõi và điều chỉnh nhanh chóng dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • Tiếp cận đúng khách hàng: Quảng cáo được nhắm mục tiêu chính xác, đưa thông điệp đến đúng tệp khách hàng tiềm năng vào thời điểm phù hợp.
  • Tăng doanh số và mở rộng thị trường: Giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới, mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
  • Giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp chỉ trả phí khi đạt được kết quả, giúp giảm thiểu chi phí lãng phí.
  • Minh bạch trong chi phí và hiệu quả: Mọi kết quả đều được ghi nhận và đánh giá rõ ràng, giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách hiệu quả.
  • Cải thiện chiến lược dài hạn: Dữ liệu khách hàng thu thập từ các chiến dịch giúp doanh nghiệp tối ưu sản phẩm, dịch vụ và xây dựng chiến lược marketing cho tương lai.
  • Tối ưu trải nghiệm khách hàng: Thông qua dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh trải nghiệm khách hàng, tăng sự hài lòng và duy trì lòng trung thành.

5. Các hình thức Performance Marketing phổ biến

  • Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết): là một phần của Performance Marketing, hình thức Publisher nhận hoa hồng từ Advertiser khi người dùng thực hiện hành động như mua hàng hoặc đăng ký qua link liên kết.
  • Native Advertising (Quảng cáo tự nhiên): Quảng cáo trả phí được thiết kế hài hòa với nội dung trang web, giúp người dùng khó nhận ra đó là quảng cáo.
  • Banner Ads (Quảng cáo banner): Hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh, văn bản hoặc video để thu hút sự chú ý trên các trang web.
  • Content Marketing (Tiếp thị nội dung): Sử dụng nội dung chất lượng để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
  • Social Media Marketing (Tiếp thị mạng xã hội): Tiếp cận và tương tác với đối tượng tiềm năng thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram.
  • Search Engine Marketing (SEM) (Tiếp thị công cụ tìm kiếm): Quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các từ khóa tìm kiếm.
  • Email Marketing: Gửi email quảng cáo đến khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để thúc đẩy hành động, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
  • Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng): Sử dụng người ảnh hưởng (KOLs, Influencers) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, dựa trên lượt tương tác hoặc chuyển đổi từ người theo dõi của họ.

Affiliate mà hình thức nổi bật của Performance Marketing

6. Chỉ số đo lường kèm theo hình thức thanh toán của Performance Marketing

Performance Marketing được đo lường bằng các chỉ số CPC, CPI, CPE,... kèm theo đó là cách trả phí như sau:

  • Cost per Impression (CPI): là hình thức được thanh toán cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
    • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thực hiện, phù hợp cho mục tiêu tiếp cận rộng rãi.
    • Nhược điểm: Khó đánh giá hiệu quả thực tế, tương tác thấp.
  • Cost per Click (CPC): là chi phí được thanh toán cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
    • Ưu điểm: Phù hợp cho mục tiêu thu hút truy cập website, tương tác cao hơn CPM.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn CPM.
  • Cost per Engagement (CPE): là chi phí được thanh toán cho mỗi hành động tương tác với quảng cáo như like, share, comment.
    • Ưu điểm: Đo lường mức độ quan tâm của khách hàng tiềm năng.
    • Nhược điểm: Khó đo lường hiệu quả chuyển đổi.
  • Cost per Lead (CPL): là chi phí được thanh toán cho mỗi khách hàng tiềm năng để lại thông tin liên hệ.
    • Ưu điểm: Tiếp cận khách hàng tiềm năng quan tâm, có ý định mua hàng cao.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn các hình thức khác.
  • Cost per Sale (CPS)/ Cost per Order (CPO): là chi phí được thanh toán cho mỗi đơn hàng thành công.
    • Ưu điểm: Mang lại hiệu quả thực tế vào doanh số bán hàng.
    • Nhược điểm: Chi phí cao nhất, đòi hỏi chiến dịch hiệu quả cao.
  • Cost per Acquisition (CPA): là mô hình thanh toán khi khách hàng hoàn thành một hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký, lượt nhấp chuột,...).
    • Ưu điểm: Tối ưu chi phí, giảm rủi ro khi chỉ trả phí sau khi đạt mục tiêu.
    • Nhược điểm: Chi phí thường cao, đòi hỏi chiến lược chuyển đổi mạnh.

Các chỉ số của Performance Marketing

7. Ưu nhược điểm của Performance Marketing

7.1. Ưu điểm của Performance Marketing

  • Đo lường hiệu quả rõ ràng: Các chiến dịch Performance Marketing cho phép doanh nghiệp theo dõi và đo lường chính xác các kết quả cụ thể như lượt nhấp chuột, chuyển đổi, hoặc doanh số bán hàng. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch một cách rõ ràng và chính xác.
  • Khả năng nhắm mục tiêu cao: Performance Marketing cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu chính xác đến tệp khách hàng tiềm năng, dựa trên dữ liệu và hành vi của người dùng. Điều này tăng khả năng tiếp cận đúng đối tượng, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và hiệu quả quảng cáo.
  • Tính linh hoạt cao: Doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh chiến dịch quảng cáo dựa trên dữ liệu thu thập được. Việc này cho phép tối ưu hóa các yếu tố như ngân sách, nội dung quảng cáo và chiến lược nhắm mục tiêu, từ đó cải thiện hiệu quả chiến dịch.
  • Tiết kiệm ngân sách nhờ chi phí thấp : Việc chỉ trả phí cho hành động cụ thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách quảng cáo. So với các mô hình quảng cáo truyền thống, Performance Marketing giúp tối ưu hóa chi phí bằng cách giảm thiểu chi phí cho những tương tác không mang lại kết quả.
  • Dễ dàng so sánh hiệu quả: Các chỉ số và báo cáo trong Performance Marketing giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh hiệu quả của các chiến dịch khác nhau, từ đó xác định những chiến lược hiệu quả nhất và điều chỉnh kế hoạch marketing.
  • Tăng cường ROI (Return on Investment): Bằng cách chỉ trả tiền khi có kết quả cụ thể, doanh nghiệp có khả năng đạt được ROI cao hơn, tức là tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí đầu tư cao hơn.

7.2. Nhược điểm của Performance Marketing

  • Phụ thuộc vào dữ liệu: Hiệu quả của Performance Marketing phụ thuộc vào dữ liệu thu thập được từ các chiến dịch. Nếu dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ, việc đánh giá và tối ưu hóa chiến dịch có thể gặp khó khăn, ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
  • Thiên về hành động ngắn hạn: Performance Marketing thường tập trung vào các hành động ngắn hạn như mua hàng hoặc đăng ký. Điều này có thể khiến các chiến lược dài hạn như xây dựng thương hiệu hoặc tăng cường lòng trung thành của khách hàng bị lãng quên.
  • Cạnh tranh và chi phí tăng cao: Trong các ngành cạnh tranh cao, chi phí cho các hành động cụ thể như nhấp chuột hoặc chuyển đổi có thể gia tăng. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp có thể làm cho giá cả trở nên cao hơn và giảm hiệu quả của chiến dịch.
  • Cần có kiến thức về digital, performance marketing để vận hành hiệu quả: Để triển khai và tối ưu hóa các chiến dịch Performance Marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần có kiến thức vững về các công cụ digital marketing và các phương pháp tối ưu hóa hiệu quả. Thiếu kiến thức có thể dẫn đến việc không khai thác hết tiềm năng của các chiến dịch.
  • Có thể gặp rủi ro từ Publisher hoặc Agency làm ẩu, lừa đảo, khai gian về số liệu: Có thể xảy ra rủi ro nếu Publisher hoặc Agency không trung thực trong việc báo cáo kết quả hoặc khai gian số liệu. Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp trả phí cho các hành động không thực sự diễn ra hoặc không hiệu quả như mong đợi.

Ưu nhược điểm của Performance Marketing

8. Các bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing

Performance Marketing tập trung vào việc đạt được kết quả cụ thể và đo lường được. Dưới đây là 5 bước để tạo chiến lược Performance Marketing hiệu quả:

Bước 1: Xác định mục tiêu SMART

  • Mục tiêu SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Đạt được (Achievable), Liên quan (Relevant), Có thời hạn (Time-bound).
  • Ví dụ: Tăng doanh thu bán hàng trực tuyến từ kênh Facebook Ads 20% trong quý 3 năm 2023.

Bước 2: Xác định đối tượng mục tiêu (Target Audience)

  • Phân tích: Tuổi, giới tính, vị trí, sở thích, hành vi mua hàng, thói quen sử dụng internet.
  • Ví dụ: Phụ nữ từ 25-40 tuổi, sống ở thành phố lớn, quan tâm đến thời trang, thường mua sắm trực tuyến.

Bước 3: Chọn hình thức Performance Marketing phù hợp

  • Lựa chọn dựa trên: Đối tượng mục tiêu, ngân sách, mục tiêu chiến dịch.
  • Ví dụ: Influencer Marketing, Affiliate Marketing, SEM,...

Bước 4: Chọn kênh tiếp thị và thiết kế chiến dịch, tạo nội dung

  • Chọn kênh: Facebook, TikTok, Google,...
  • Quảng cáo: Hình ảnh, video, văn bản thu hút, rõ ràng về giá trị sản phẩm/dịch vụ.
  • Nội dung: Bài viết blog, video hướng dẫn, ebook cung cấp thông tin hữu ích cho đối tượng mục tiêu.
  • Ví dụ:
  • Kênh Facebook Ads: Quảng cáo hình ảnh sản phẩm thời trang mới nhất với lời kêu gọi hành động "Mua ngay".
  • Kênh Google Ads: Quảng cáo tìm kiếm cho từ khóa "váy đầm đẹp" nhắm đến khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm tương tự.
  • Influencer Marketing: Hợp tác với blogger thời trang để giới thiệu sản phẩm đến người theo dõi.

Bước 5: Đo lường, phân tích và tối ưu

  • Theo dõi: Chỉ số quan trọng như: ROI, CPL, Conversion Rate, Click-Through Rate.
  • Phân tích: Xác định chiến dịch nào hiệu quả, kênh nào mang lại kết quả tốt nhất.
  • Tối ưu hóa: Điều chỉnh chiến dịch, ngân sách, nội dung để cải thiện hiệu suất.
  • Ví dụ:
    • Theo dõi số lượng đơn hàng từ Facebook Ads và Google Ads.
    • Phân tích tỷ lệ chuyển đổi của từng chiến dịch.
    • Điều chỉnh ngân sách cho chiến dịch hiệu quả nhất.
  • Lưu ý:
    • Performance Marketing là một quá trình liên tục, cần theo dõi và tối ưu hóa thường xuyên.
    • Luôn thử nghiệm các chiến lược và kênh mới để tìm ra giải pháp hiệu quả nhất.
    • Đảm bảo tuân thủ các quy định về quảng cáo và bảo mật dữ liệu.

Các bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing

9. Performance Marketing hiện tại và tương lai

Hiện tại, Performance Marketing đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị số của doanh nghiệp nhờ khả năng đo lường chính xác hiệu quả thông qua các chỉ số như ROI, CPA, CPC và CPM. Các kênh quảng cáo đa dạng như Google Ads, Facebook Ads, Instagram và TikTok giúp doanh nghiệp dễ dàng nhắm mục tiêu đến khách hàng cụ thể. Ngoài ra, các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ còn giúp tối ưu hóa chiến dịch, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tăng hiệu quả quảng cáo.

Trong tương lai, Performance Marketing sẽ tiếp tục phát triển với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, giảm chi phí và nâng cao hiệu suất. Đồng thời, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) sẽ trở thành yếu tố then chốt để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Các yêu cầu về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư cũng sẽ trở nên nghiêm ngặt hơn. Ngoài ra, chiến lược đa kênh (omnichannel) và cá nhân hóa nội dung sẽ là những xu hướng quan trọng, mang lại trải nghiệm liền mạch và phù hợp hơn cho người dùng.

10. Tips giúp doanh nghiệp áp dụng Performance Marketing hiệu quả

  • Xác định sự phân bổ giá trị đóng góp: Đảm bảo phân tích toàn diện sự đóng góp của các kênh và đối tác trong hành trình mua hàng. Dữ liệu từ các kênh này giúp hiểu rõ vai trò của từng điểm tiếp xúc đối với chuyển đổi.
  • Thưởng cho các đối tác quan trọng: Không chỉ trả thưởng cho những đối tác cuối cùng trong hành trình mua hàng. Xem xét trả thưởng cho các đối tác đóng góp ở các giai đoạn giữa của phễu mua hàng để công nhận vai trò của họ.
  • Tăng ngân sách cho Performance Marketing: Chuyển một phần ngân sách marketing sang Performance Marketing để tận dụng hiệu quả cao (ROI) mà kênh này mang lại.
  • Mở rộng phễu mua hàng với Publisher tạo nội dung: Hợp tác với các Publisher tạo nội dung như review sites để nâng cao nhận thức thương hiệu và tiếp cận khách hàng mới.
  • Sử dụng Performance Influencer: Kết hợp Influencer với Affiliate Marketing. Sử dụng link Affiliate để theo dõi hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch, đồng thời tận dụng ảnh hưởng của Influencer để thúc đẩy doanh số.

Performance Marketing mở ra vô vàn cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng, gia tăng chuyển đổi và tối ưu hóa chi phí marketing. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về Digital Performance Marketing và các hình thức phổ biến của nó. Hãy áp dụng những chiến lược này vào thực tế để gặt hái thành công trong kinh doanh!

Xem thêm: