Nguyên tắc SMARTER là một bộ nguyên tắc tối ưu có 7 yếu tố: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Phù hợp), Time-bound (Có thời hạn), Evaluated (Đánh giá), Readjusted (Điều chỉnh) giúp bạn xác định và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các yếu tố, lợi ích và ví dụ thực tế về cách áp dụng nguyên tắc SMARTER để đạt được thành công trong cuộc sống và công việc.

1. Nguyên tắc SMARTER là gì?

Nguyên tắc SMARTER là bộ nguyên tắc dùng để thiết lập và theo dõi, đánh giá, điều chỉnh các mục tiêu. SMARTER được phát triển mở rộng từ nguyên tắc đặt mục tiêu SMART cộng thêm 2 yếu tố E (Evaluated) và R (Readjusted). 

SMARTER là viết tắc của :

  • S = Specific là cụ thể
  • M = Measurable là đo lường được 
  • A = Achievable là khả thi 
  • R = Relevant là phù hợp 
  • T = Time-bound là có thời hạn 
  • E = Evaluated là đánh giá 
  • R = Readjusted là điều chỉnh 

Nguyên tắc Smarter

2. 7 yếu tố của nguyên tắc SMARTER kèm cách thực hiện

2.1. Specific (Cụ thể)

Mục tiêu cụ thể là mục tiêu rõ ràng, chi tiết, chính xác đến mức không thể bị nhầm lẫn. Mục tiêu càng cụ thể thì càng giúp bạn có khả năng hoàn thành mục tiêu cao.

Ví dụ:

  • Mục tiêu cụ thể: "Tôi sẽ mua chiếc iPhone 16 Promax màu xanh dương mới nhất, dung lượng 256GB tại cửa hàng Apple Store vào cuối tuần này."
  • Mục tiêu không cụ thể: “Tôi sẽ mua sẽ mua điện thoại.” 

Để có mục tiêu cụ thể bạn cần tự trả lời những câu hỏi sau:

  • Mục tiêu của bạn là gì? Xác định rõ ràng điều mà bạn muốn đạt được.
  • Tại sao bạn muốn đạt được mục tiêu này? Lý do hoặc động lực thúc đẩy bạn theo đuổi mục tiêu.
  • Ai liên quan đến mục tiêu này? Xác định những người hoặc nhóm người nào sẽ tham gia hoặc bị ảnh hưởng bởi mục tiêu này.
  • Mục tiêu này sẽ được thực hiện ở đâu? Địa điểm hoặc bối cảnh mà mục tiêu sẽ được thực hiện.
  • Khi nào bạn muốn hoàn thành mục tiêu này? Xác định thời hạn cụ thể hoặc mốc thời gian để hoàn thành mục tiêu.
  • Những yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu là gì? Các nguồn lực, kỹ năng, kiến thức, hoặc công cụ cần thiết để đạt được mục tiêu.
  • Bạn sẽ làm gì để đạt được mục tiêu này? Các hành động hoặc bước cụ thể bạn sẽ thực hiện để tiến gần đến mục tiêu.

2.2. Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu phải có thể đo lường được, nghĩa là bạn cần có cách để theo dõi tiến độ và biết khi nào mục tiêu đã đạt được. Nội dung này đòi hỏi bạn phải xác định được giá trị, các chỉ số có liên quan đến mục tiêu và có kế hoạch và công cụ đo lường phù hợp. 

Ví dụ: 

  • Mục tiêu có thể đo lường được: "Tôi muốn giảm 5kg trong 3 tháng tới bằng cách tập thể dục 4 lần mỗi tuần và ăn chế độ ăn ít carbohydrate."
  • Mục tiêu không thể đo lường được: "Tôi muốn cơ thể săn chắc hơn."

Để xác định được các yếu tố đo lường mục tiêu bạn cần: 

  • Chọn chỉ số đo lường (KPIs): Chọn các chỉ số quan trọng để theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng doanh thu, các chỉ số có thể bao gồm doanh thu hàng tháng, số lượng đơn hàng, hoặc tỷ lệ tăng trưởng.
  • Thu thập dữ liệu liên quan: Đảm bảo rằng bạn có các công cụ và quy trình để thu thập dữ liệu cần thiết cho các chỉ số đo lường. Điều này có thể bao gồm hệ thống quản lý dữ liệu, báo cáo tài chính, hoặc phần mềm phân tích.
  • Xác định tiêu chuẩn và mục tiêu con: Thiết lập các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu con để giúp bạn theo dõi tiến trình một cách chi tiết hơn. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng doanh thu 10% trong một năm, bạn có thể thiết lập các mục tiêu nhỏ hơn cho từng quý.

2.3. Achievable (Khả thi)

Mục tiêu phải thực tế và có khả năng đạt được với các nguồn lực, thời gian và kỹ năng hiện có. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc về khả năng và nguồn lực sẵn có của bạn.

Ví dụ:

  • Mục tiêu khả thi: "Tôi muốn hoàn thành khóa học tiếng Anh trực tuyến cấp độ trung cấp trong 6 tháng bằng cách học 5 giờ mỗi tuần."
  • Mục tiêu không khả thi: "Tôi muốn thành thạo tiếng Anh trong 1 tháng mà không cần dành thời gian học mỗi ngày."

Để xác định một mục tiêu có khả thi hay không, bạn cần:

  • Thời gian: Đánh giá xem bạn có đủ thời gian để hoàn thành mục tiêu không. Xem xét thời gian mỗi ngày/tuần cần thiết để tiến tới mục tiêu.
  • Nguồn lực tài chính: Xác định xem bạn có đủ ngân sách để đầu tư vào các công cụ, khóa học, hoặc tài nguyên cần thiết không.
  • Kỹ năng và kiến thức: Xem xét bạn đã có sẵn kỹ năng và kiến thức cần thiết hay cần phải học thêm.
  • Sức khỏe và năng lượng: Đảm bảo rằng mục tiêu phù hợp với tình trạng sức khỏe và mức năng lượng của bạn.
  • Khả năng quản lý thời gian: Xác định xem bạn có khả năng sắp xếp và ưu tiên công việc để đạt mục tiêu không.
  • Hỗ trợ từ người khác: Xem xét bạn có sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, hoặc đồng nghiệp nếu cần thiết.
  • Quy mô mục tiêu: Đánh giá xem mục tiêu có quá lớn so với khả năng hiện tại không và xem xét việc chia nhỏ mục tiêu thành các bước dễ quản lý hơn.
  • Khả năng đạt được: Xem xét mục tiêu có thực tế và phù hợp với tình hình hiện tại không, cùng với các thách thức tiềm ẩn và cách vượt qua chúng.
  • Thời hạn: Xem xét xem mục tiêu có thể đạt được trong khung thời gian đã đề ra không.
  • Ngữ cảnh: Đánh giá hoàn cảnh hiện tại (công việc, gia đình, tình hình cá nhân) có ủng hộ mục tiêu này không.
  • Xem xét các mục tiêu tương tự trong quá khứ: Nếu bạn hoặc người khác đã từng đặt ra các mục tiêu tương tự, hãy xem xét kết quả và những thách thức đã gặp phải để áp dụng vào tình huống hiện tại.

Lựa chọn mục tiêu mang tính khả thi

2.4 Relevant (Phù hợp) - R

Mục tiêu phải phù hợp và có liên quan đến mục tiêu lớn hơn hoặc các giá trị cốt lõi của bạn. Điều này đảm bảo rằng bạn đang đầu tư thời gian và công sức vào những gì thực sự quan trọng.

Ví dụ: Bạn là một nhân viên bán hàng ở cửa hàng trang sức và đá quý. Hiện tại, bạn đang ở vị trí thử việc. 

  • Mục tiêu có sự liên quan và phù hợp: Bạn quyết tâm bán hàng doanh thu 20 triệu VND trong tháng đầu tiên và tăng lên 40 triệu trong tháng thứ 2 để lên làm nhân viên chính thức. 
  • Mục tiêu không có sự liên quan và phù hợp: Bạn làm thân với tất cả các nhân viên và quản lý cửa hàng trong thời gian thử việc.

Để đặt mục tiêu có liên quan và phù hợp, bạn cần thực hiện như sau:

  • Xem xét mục tiêu lớn: Xác định mục tiêu dài hạn hoặc tầm nhìn lớn của bạn trong sự nghiệp, cuộc sống cá nhân, học tập, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà bạn muốn phát triển.
  • Xác định giá trị cốt lõi: Hiểu rõ những giá trị, nguyên tắc mà bạn coi trọng và muốn theo đuổi.
  • Đánh giá vị trí hiện tại: Xác định vị trí hiện tại của bạn trong hành trình hướng tới mục tiêu dài hạn. Hiểu rõ những gì bạn đã đạt được và những gì bạn còn thiếu.
  • Xem xét các thách thức và cơ hội: Nhận diện những yếu tố có thể giúp hoặc cản trở bạn trên con đường đạt được mục tiêu lớn.
  • Xác định các mục tiêu nhỏ hỗ trợ mục tiêu lớn: Đặt ra các mục tiêu ngắn hạn và trung hạn có liên quan trực tiếp đến việc đạt được mục tiêu lớn của bạn. Chẳng hạn, nếu mục tiêu dài hạn của bạn là trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nào đó, mục tiêu ngắn hạn có thể là tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu hoặc đạt chứng chỉ liên quan.
  • Đảm bảo mục tiêu mang lại giá trị: Mục tiêu đặt ra phải giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu lớn, phát triển các kỹ năng cần thiết, hoặc xây dựng nền tảng cho những thành công trong tương lai.
  • Cân nhắc tình hình hiện tại: Đảm bảo mục tiêu bạn đặt ra phù hợp với hoàn cảnh cá nhân, bao gồm công việc, gia đình, tài chính, và sức khỏe.
  • Điều chỉnh mục tiêu nếu cần: Nếu một mục tiêu không còn phù hợp do hoàn cảnh thay đổi, bạn có thể điều chỉnh mục tiêu đó để tiếp tục phù hợp với định hướng chung của mình.
  • Tự đánh giá: Hãy tự hỏi bản thân là "Mục tiêu này có giúp tôi tiến gần hơn đến tầm nhìn dài hạn của mình không?" Nếu câu trả lời là "có", thì đó là một mục tiêu liên quan và phù hợp.

2.5. Time-bound (Có thời hạn)

Mục tiêu cần phải có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành. Khung thời gian này có thể bao gồm các mốc quan trọng hoặc hạn chót cụ thể. Thời hạn hoàn thành mục tiêu cụ thể giúp bạn dễ quản lý thời gian, theo dõi tiến độ, hoạch định ra kế hoạch rõ ràng, điều chỉnh các mục tiêu phù hợp với từng giai đoạn khác nhau. Ngoài ra, khi mục tiêu có thời hạn, tạo cho bạn động lực, sự khẩn trương và tập trung, giúp bạn làm việc có hiệu quả hơn. 

Ví dụ: 

  • Mục tiêu có thời hạn: “Chúng ta sẽ đi đi Đà Lạt vào ngày 31/08/2024.”
  • Mục tiêu không có thời hạn: “Khi nào rảnh nhất định phải đi Đà Lạt.”

Để đặt thời hạn cho mục tiêu một cách đúng đắn và hiệu quả, bạn cần:

  • Cụ thể: Đảm bảo mục tiêu của bạn rõ ràng và chi tiết. Ví dụ: "Hoàn thành báo cáo tài chính" cần được cụ thể hóa thành "Hoàn thành báo cáo tài chính quý 3 với đầy đủ dữ liệu và phân tích chi tiết."
  • Xác định kết quả mong muốn: Hiểu rõ kết quả bạn muốn đạt được và tại sao điều đó quan trọng.
  • Đánh giá công việc: Xem xét tất cả các bước cần thiết để đạt được mục tiêu, từ đó ước lượng thời gian cho từng bước.
  • Xem xét yếu tố bên ngoài: Đánh giá các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiến độ như lịch làm việc, sự phụ thuộc vào người khác, tài nguyên có sẵn, và những cam kết khác.
  • Dự trù thời gian dự phòng: Để phòng ngừa các sự cố ngoài ý muốn, hãy thêm một khoảng thời gian dự phòng vào kế hoạch.
  • Khả thi: Đảm bảo thời hạn phù hợp với khối lượng công việc và nguồn lực hiện có. Tránh đặt thời hạn quá gấp hoặc quá xa, có thể dẫn đến căng thẳng hoặc thiếu động lực.
  • Cân bằng: Đặt thời hạn mà bạn có thể duy trì sự cân bằng giữa các mục tiêu cá nhân và công việc khác, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hoặc hiệu suất làm việc.
  • Phân chia thành các bước nhỏ hơn: Nếu mục tiêu lớn, hãy chia nhỏ thành các nhiệm vụ hoặc mục tiêu phụ với thời hạn riêng cho mỗi nhiệm vụ. Điều này giúp bạn dễ quản lý và theo dõi tiến độ.
  • Mốc thời gian: Đặt mốc thời gian cho các nhiệm vụ quan trọng hoặc các giai đoạn của dự án để đảm bảo bạn đang đi đúng hướng.

2.6. Evaluated (Đánh giá) - E

Mục tiêu cần được đánh giá liên tục trong suốt quá trình thực hiện và sau khi thực hiện, việc đánh giá là cần thiết để xác định mức độ thành công và những điều đã học được trong quá trình đó.

 Ví dụ: Mục tiêu ban đầu là "Tôi muốn hoàn thành khóa học trực tuyến về kỹ năng lãnh đạo trong vòng 3 tháng để chuẩn bị cho vị trí quản lý."

Đánh giá mục tiêu: 

  • Kết quả đạt được (Số lượng): Bạn đã hoàn thành khóa học trực tuyến về kỹ năng lãnh đạo trong thời gian 2,5 tháng, sớm hơn 2 tuần so với kế hoạch ban đầu.
  • Chất lượng học tập: Bạn đã đạt điểm cao trong các bài kiểm tra cuối khóa và nhận được phản hồi tích cực từ giảng viên về sự tiến bộ trong quá trình học.

Để đánh giá mục tiêu một cách đúng đắn, bạn cần:

  • Mức độ hoàn thành: Xem xét xem mục tiêu đã đạt được đến đâu so với kế hoạch ban đầu. Đánh giá mức độ hoàn thành so với các tiêu chuẩn đã đặt ra.
  • Thời gian thực hiện: So sánh thời gian thực hiện thực tế với thời hạn đã đặt ra ban đầu. Xem liệu bạn có hoàn thành đúng hạn, sớm hơn hay muộn hơn so với kế hoạch.
  • Chất lượng kết quả: Đánh giá chất lượng của kết quả đạt được. Liệu kết quả có đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đã đặt ra hay không?
  • Nguồn lực sử dụng: Xem xét việc sử dụng nguồn lực như thời gian, công sức, tài chính và hỗ trợ có hiệu quả và hợp lý hay không.
  • Sự phù hợp: Đánh giá mức độ liên quan và phù hợp của mục tiêu đối với các định hướng chung và giá trị cá nhân hoặc tổ chức của bạn.
  • Sử dụng số liệu: Sử dụng các số liệu cụ thể để đánh giá kết quả. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng doanh số bán hàng, hãy đo lường bằng số lượng sản phẩm bán ra, doanh thu tăng thêm, tỷ lệ phần trăm tăng trưởng,...
  • So sánh với các tiêu chuẩn: So sánh kết quả đạt được với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu ban đầu để xác định mức độ thành công.
  • Phản hồi từ người khác: Nhận phản hồi từ các bên liên quan, như đồng nghiệp, quản lý, hoặc khách hàng, để có cái nhìn toàn diện về kết quả đạt được.
  • Tự đánh giá: Tự đánh giá về sự nỗ lực, thái độ, và cách bạn đã thực hiện mục tiêu. Hãy tự hỏi: Bạn đã làm tốt những gì? Có gì cần cải thiện?

2.7. Readjusted (Điều chỉnh) - R 

Dựa trên kết quả đánh giá, bạn cần điều chỉnh kế hoạch hoặc mục tiêu để phù hợp hơn với tình hình thực tế hoặc mục tiêu mới. Điều này có thể bao gồm việc sửa đổi mục tiêu để phù hợp với các hoàn cảnh thay đổi hoặc điều chỉnh chiến lược để cải thiện hiệu suất. 

Ví dụ:

Nếu bạn nhận thấy mục tiêu ban đầu quá tham vọng, bạn có thể điều chỉnh nó thành các mục tiêu nhỏ hơn hoặc kéo dài thời gian thực hiện. Việc điều chỉnh đảm bảo rằng bạn không chỉ hoàn thành mục tiêu mà còn học hỏi và phát triển từ quá trình đó.

Để điều chỉnh mục tiêu một cách đúng đắn, bạn cần:

  • Đánh giá tình hình hiện tại: Xem xét tiến độ và hiệu quả của mục tiêu dựa trên những kết quả đã đạt được so với kế hoạch ban đầu.
  • Xác định nguyên nhân: Tìm hiểu lý do tại sao mục tiêu cần điều chỉnh, chẳng hạn như thay đổi hoàn cảnh, nguồn lực hạn chế, hoặc những khó khăn không lường trước.
  • Điều chỉnh phạm vi mục tiêu: Tinh chỉnh lại mục tiêu cho phù hợp hơn với tình hình thực tế, có thể là điều chỉnh kỳ vọng, thu nhỏ hoặc mở rộng phạm vi mục tiêu.
  • Xem xét lại nguồn lực: Kiểm tra lại nguồn lực sẵn có, bao gồm thời gian, ngân sách, và nhân lực, để đảm bảo rằng chúng phù hợp với mục tiêu đã điều chỉnh.
  • Cập nhật thời hạn: Điều chỉnh thời hạn hoàn thành cho phù hợp với mục tiêu mới, đảm bảo rằng thời hạn là thực tế và khả thi.
  • Giữ sự liên quan và phù hợp: Đảm bảo rằng mục tiêu sau khi điều chỉnh vẫn liên quan và phù hợp với định hướng chung của bạn hoặc tổ chức.
  • Thiết lập lại kế hoạch hành động: Lập kế hoạch chi tiết cho các bước cần thiết để đạt được mục tiêu đã điều chỉnh, bao gồm các nhiệm vụ và mốc thời gian cụ thể.
  • Theo dõi và điều chỉnh tiếp nếu cần: Liên tục theo dõi tiến độ sau khi điều chỉnh và sẵn sàng điều chỉnh thêm nếu tình hình tiếp tục thay đổi.

Đánh giá hiệu quả, điều chỉnh mục tiêu

3. 10 ví dụ về nguyên tắc SMARTER để ứng dụng vào cuộc sống

3.1. Ví dụ 1 – Nâng cao kỹ năng ngoại ngữ

  • S – Cụ thể: Tôi muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
  • M – Đo lường: Tôi muốn đạt IELTS 7.5 trong vòng 6 tháng.
  • A – Khả thi: Với thời gian và khả năng học tập hiện tại, tôi có thể đạt IELTS 7.5 trong vòng 6 tháng.
  • R – Liên quan: Tôi cần đạt IELTS 7.5 để có thể xin học bổng du học.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ ôn luyện đều đặn mỗi ngày và thi vào tháng 12 năm nay.
  • E – Đánh giá: Sau 3 tháng học, kỹ năng nói của tôi chỉ đạt mức 6.5.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tham gia lớp luyện nói chuyên sâu để đạt mục tiêu 7.5 trong kỳ thi tới.

3.2. Ví dụ 2 – Tăng cường hoạt động thể chất

  • S – Cụ thể: Tôi muốn cải thiện sức khỏe qua việc chạy bộ.
  • M – Đo lường: Tôi muốn chạy 5km mỗi ngày trong vòng 3 tháng.
  • A – Khả thi: Với sức khỏe hiện tại, tôi có thể chạy 5km mỗi ngày.
  • R – Liên quan: Tôi cần duy trì thể lực tốt để phòng ngừa bệnh tật.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và duy trì liên tục trong 3 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, tôi chỉ chạy được 3km mỗi ngày.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tăng dần khoảng cách chạy mỗi tuần để đạt 5km mỗi ngày sau 3 tháng.

3.3. Ví dụ 3 – Tối ưu hóa thời gian làm việc

  • S – Cụ thể: Tôi muốn quản lý thời gian làm việc hiệu quả hơn.
  • M – Đo lường: Tôi muốn giảm 30% thời gian lãng phí trong công việc.
  • A – Khả thi: Với sự trợ giúp của phần mềm quản lý công việc, tôi có thể giảm 30% thời gian lãng phí.
  • R – Liên quan: Quản lý thời gian hiệu quả sẽ giúp tôi hoàn thành nhiều dự án hơn.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ áp dụng từ tháng 10 và đạt kết quả sau 3 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, thời gian lãng phí giảm 20%.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ ưu tiên công việc quan trọng trước để đạt mục tiêu giảm 30% thời gian lãng phí.

3.4. Ví dụ 4 – Phát triển kênh YouTube

  • S – Cụ thể: Tôi muốn phát triển kênh YouTube của mình.
  • M – Đo lường: Tôi muốn đạt 100,000 subscribers trong vòng 1 năm.
  • A – Khả thi: Với nội dung chất lượng và lịch đăng video đều đặn, tôi có thể đạt 100,000 subscribers.
  • R – Liên quan: Việc phát triển kênh YouTube sẽ tạo thêm nguồn thu nhập.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và đạt mục tiêu sau 12 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 3 tháng, kênh chỉ đạt 10,000 subscribers.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ hợp tác với các KOL để tăng tốc độ tăng trưởng subscriber.

3.5. Ví dụ 5 – Nâng cao kỹ năng viết

  • S – Cụ thể: Tôi muốn cải thiện kỹ năng viết bài.
  • M – Đo lường: Tôi muốn viết được ít nhất 5 bài viết chất lượng mỗi tuần.
  • A – Khả thi: Với thời gian và sự tập trung hiện tại, tôi có thể viết 5 bài mỗi tuần.
  • R – Liên quan: Việc viết tốt sẽ giúp tôi phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực truyền thông.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và duy trì trong 6 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, tôi chỉ viết được 3 bài mỗi tuần.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ lập kế hoạch chi tiết hơn cho mỗi bài viết để đạt mục tiêu.

3.6. Ví dụ 6 – Học chơi nhạc cụ mới

  • S – Cụ thể: Tôi muốn học chơi guitar.
  • M – Đo lường: Tôi muốn chơi được 5 bài hát cơ bản trong 3 tháng.
  • A – Khả thi: Với lịch học và tập luyện hiện tại, tôi có thể chơi được 5 bài trong 3 tháng.
  • R – Liên quan: Học chơi guitar sẽ giúp tôi giảm căng thẳng và tăng tính sáng tạo.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và đạt mục tiêu sau 3 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, tôi đã chơi được 2 bài hát cơ bản.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tăng thời gian tập luyện mỗi tuần để đạt mục tiêu.

3.7. Ví dụ 7 – Đọc sách nhiều hơn

  • S – Cụ thể: Tôi muốn đọc nhiều sách hơn.
  • M – Đo lường: Tôi muốn đọc ít nhất 2 cuốn sách mỗi tháng.
  • A – Khả thi: Với thời gian rảnh rỗi hiện tại, tôi có thể đọc 2 cuốn sách mỗi tháng.
  • R – Liên quan: Đọc sách sẽ giúp tôi mở rộng kiến thức và kỹ năng.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và duy trì trong 1 năm.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, tôi chỉ đọc được 1 cuốn sách.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ dành thêm 30 phút mỗi ngày để đọc sách và đạt mục tiêu.

3.8. Ví dụ 8 – Tăng cường kiến thức chuyên môn

  • S – Cụ thể: Tôi muốn nâng cao kiến thức về lĩnh vực marketing.
  • M – Đo lường: Tôi muốn hoàn thành 3 khóa học online về marketing trong 6 tháng.
  • A – Khả thi: Với thời gian hiện có, tôi có thể hoàn thành 3 khóa học trong 6 tháng.
  • R – Liên quan: Kiến thức chuyên môn sẽ giúp tôi thăng tiến trong công việc.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và hoàn thành trong 6 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 2 tháng, tôi mới hoàn thành 1 khóa học.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tăng thời gian học mỗi tuần để hoàn thành mục tiêu.

3.9. Ví dụ 9 – Tăng cường mối quan hệ xã hội

  • S – Cụ thể: Tôi muốn mở rộng mối quan hệ xã hội.
  • M – Đo lường: Tôi muốn kết nối với ít nhất 10 người mới trong 3 tháng.
  • A – Khả thi: Với các hoạt động xã hội hiện tại, tôi có thể kết nối với 10 người mới.
  • R – Liên quan: Mở rộng mối quan hệ sẽ giúp tôi phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và hoàn thành trong 3 tháng.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng, tôi mới kết nối được với 3 người mới.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tham gia thêm các sự kiện networking để đạt mục tiêu.

3.10. Ví dụ 10 – Tiết kiệm tiền

  • S – Cụ thể: Tôi muốn tiết kiệm tiền để mua nhà.
  • M – Đo lường: Tôi muốn tiết kiệm ít nhất 20% thu nhập hàng tháng.
  • A – Khả thi: Với mức chi tiêu hiện tại, tôi có thể tiết kiệm 20% thu nhập hàng tháng.
  • R – Liên quan: Tiết kiệm tiền là bước quan trọng để đạt mục tiêu mua nhà.
  • T – Đúng lúc: Tôi sẽ bắt đầu từ tháng 9 và duy trì liên tục trong 2 năm.
  • E – Đánh giá: Sau 3 tháng, tôi chỉ tiết kiệm được 15% thu nhập hàng tháng.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ giảm chi tiêu không cần thiết để đạt mục tiêu tiết kiệm 20% thu nhập hàng tháng.

Thiết lập mục tiêu SMARTER xung quanh cuộc sống

4. Lý do nên thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMARTER

SMARTER là một phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả, giúp bạn định hình rõ ràng những gì bạn muốn đạt được và tăng khả năng thành công. Dưới đây là những lý do bạn nên áp dụng nguyên tắc này:

  • Nâng cao khả năng tập trung và đạt được mục tiêu: Khi mục tiêu được xác định rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường, bạn sẽ dễ dàng tập trung vào những hành động cần thiết để đạt được nó. Nguyên tắc SMARTER giúp loại bỏ sự mơ hồ và phân tán, cho phép bạn tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những việc quan trọng nhất.
  • Tạo động lực và sự cam kết: Mục tiêu SMARTER thường là những mục tiêu thách thức nhưng khả thi, kích thích sự nỗ lực và duy trì động lực. Việc theo dõi tiến độ và thấy được sự tiến bộ sẽ củng cố niềm tin và cam kết của bạn với mục tiêu.
  • Giúp quản lý thời gian hiệu quả: Khi bạn biết rõ ràng mục tiêu và thời hạn hoàn thành, bạn có thể lên kế hoạch và phân bổ thời gian một cách hợp lý. Nguyên tắc SMARTER giúp bạn tránh lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết và tập trung vào những hoạt động mang lại kết quả.
  • Theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: Mục tiêu SMARTER có thể đo lường, cho phép bạn theo dõi tiến độ một cách chính xác. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc tình hình thay đổi, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh kế hoạch để phù hợp với hoàn cảnh mới.

5. Các câu hỏi liên quan đến nguyên tắc SMARTER

5.1. Nguyên tắc SMARTER có áp dụng cho mọi loại mục tiêu?

Nguyên tắc SMARTER có thể áp dụng cho nhiều loại mục tiêu khác nhau, từ cá nhân đến nhóm, từ ngắn hạn đến dài hạn. Dù bạn muốn cải thiện sức khỏe, học một kỹ năng mới, phát triển sự nghiệp hay hoàn thành một dự án, SMARTER đều có thể là công cụ hữu ích để định hình mục tiêu một cách rõ ràng và có hệ thống.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lưu ý rằng SMARTER không phải là một công thức cứng nhắc. Bạn cần điều chỉnh các yếu tố của nó cho phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ, đối với một mục tiêu cá nhân như "giảm cân", "cụ thể" có thể là "giảm 5kg", còn đối với một mục tiêu nhóm như "phát triển sản phẩm mới", "cụ thể" có thể là "phát triển một ứng dụng di động".

Tương tự, thời hạn ("Time-bound") cũng cần được xác định dựa trên tính chất và quy mô của mục tiêu. Một mục tiêu ngắn hạn có thể có thời hạn vài tuần, trong khi một mục tiêu dài hạn có thể kéo dài vài năm.

5.2. Khi nào nên áp dụng nguyên tắc SMARTER?

Bạn nên áp dụng nguyên tắc SMARTER bất cứ khi nào bạn đặt ra mục tiêu, cho dù là mục tiêu cá nhân hay mục tiêu trong công việc, ngắn hạn hay dài hạn.

Cụ thể hơn:

  • Khi bạn cảm thấy mơ hồ, thiếu tập trung: SMARTER giúp bạn "vẽ đường" rõ ràng để đạt được điều mình mong muốn.
  • Khi bạn thiếu động lực: Mục tiêu SMART thách thức nhưng khả thi, từ đó "tiếp lửa" cho bạn hành động.
  • Khi bạn muốn quản lý thời gian, nguồn lực hiệu quả: SMARTER giúp bạn phân bổ thời gian, nỗ lực một cách hợp lý.
  • Khi bạn cần theo dõi tiến độ, điều chỉnh kế hoạch linh hoạt: SMARTER giúp bạn luôn làm chủ tình hình và đạt được kết quả tốt nhất.

5.3. Nguyên tắc SMARTER được áp dụng cho ai? 

Nguyên tắc SMARTER có thể được áp dụng cho bất kỳ ai đang muốn đặt ra và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.

Gồm các đối tượng sau: 

  • Cá nhân: Những người muốn cải thiện kỹ năng, thói quen, hoặc đạt được những mục tiêu cá nhân như học tập, sức khỏe, hoặc tài chính.
  • Doanh nhân: Những người muốn phát triển kinh doanh, tối ưu hóa quy trình làm việc hoặc đạt được các mục tiêu chiến lược trong kinh doanh.
  • Nhà quản lý và lãnh đạo: Những người muốn hướng dẫn đội nhóm của mình đạt được mục tiêu công việc một cách hiệu quả.
  • Nhân viên: Những người cần đạt các mục tiêu nghề nghiệp hoặc dự án cụ thể trong công việc.
  • Nhà giáo dục: Những người đang thiết kế và thực hiện các mục tiêu học tập cho học sinh hoặc sinh viên.
  • Nhóm làm việc: Các nhóm cần đặt ra và đạt được mục tiêu chung trong dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Nguyên tắc SMARTER áp dụng cho tất cả mọi người

Nguyên tắc SMARTER giúp mọi đối tượng từ cá nhân đến tổ chức xác định rõ ràng mục tiêu, đảm bảo tính khả thi và đánh giá, điều chỉnh, quản lý thời gian hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất. Hãy áp dụng nguyên tắc này vào cuộc sống và công việc để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được thành công. Chúc bạn thành công!